Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 5 USD - Đô la Mĩ đến [thành, thành ra, bằng, =] ₫ 116,800.00000 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ [ $ ] Đến VND Đồng Việt Nam [ ₫ ]. Cập nhật mới nhất của $5 [USD] tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng tám 4, 2022
Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam [VND] → Đô la Mĩ [USD]
Chuyển đổi tiền tệ 5 USD đến [thành, thành ra, bằng, =] VND. Bao nhiêu 5 Đô la Mĩ Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Đồng Việt Nam ? những gì là 5 Đô la Mĩ chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?
5 USD = 116,800.00000 VND
5 $ = 116,800.00000 ₫
Ngược lại: 5 VND = 0.00001 USD
Bán hoặc trao đổi 5 USD bạn lấy 116,800.00000 VND
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,83650 | 1,01660 | 80,39780 | 1,30577 | 1,46231 | 0,97685 | 20,81710 |
1,19546 | 1 | 1,21525 | 96,10800 | 1,56093 | 1,74806 | 1,16778 | 24,88490 |
0,98370 | 0,82288 | 1 | 79,08500 | 1,28445 | 1,43843 | 0,96090 | 20,47720 |
0,01244 | 0,01040 | 0,01264 | 1 | 0,01624 | 0,01819 | 0,01215 | 0,25893 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 USD | 23405,00000 VND |
5 USD | 117025,00000 VND |
10 USD | 234050,00000 VND |
20 USD | 468100,00000 VND |
50 USD | 1170250,00000 VND |
100 USD | 2340500,00000 VND |
250 USD | 5851250,00000 VND |
500 USD | 11702500,00000 VND |
1000 USD | 23405000,00000 VND |
2000 USD | 46810000,00000 VND |
5000 USD | 117025000,00000 VND |
10000 USD | 234050000,00000 VND |
1 VND | 0,00004 USD |
5 VND | 0,00021 USD |
10 VND | 0,00043 USD |
20 VND | 0,00085 USD |
50 VND | 0,00214 USD |
100 VND | 0,00427 USD |
250 VND | 0,01068 USD |
500 VND | 0,02136 USD |
1000 VND | 0,04273 USD |
2000 VND | 0,08545 USD |
5000 VND | 0,21363 USD |
10000 VND | 0,42726 USD |
You always get the best exchange rate with Wise, whether you send, spend, or convert money in dozens of currencies. But don’t take our word for it.
Read our reviews at Trustpilot.com.
Simply type in the box how much you want to convert.
Click on the dropdown to select USD in the first dropdown as the currency that you want to convert and VND in the second drop down as the currency you want to convert to.
Our currency converter will show you the current USD to VND rate and how it’s changed over the past day, week or month.
03/08/22 | Thứ Tư | 1 USD = VND 23.360 |
02/08/22 | Thứ Ba | 1 USD = VND 23.359 |
01/08/22 | Thứ Hai | 1 USD = VND 23.359 |
29/07/22 | Thứ Sáu | 1 USD = VND 23.340 |
28/07/22 | Thứ Năm | 1 USD = VND 23.364 |
27/07/22 | Thứ Tư | 1 USD = VND 23.381 |
26/07/22 | Thứ Ba | 1 USD = VND 23.373 |
03/08/22 | Thứ Tư | 1 VND = USD 0,000043 |
02/08/22 | Thứ Ba | 1 VND = USD 0,000043 |
01/08/22 | Thứ Hai | 1 VND = USD 0,000043 |
29/07/22 | Thứ Sáu | 1 VND = USD 0,000043 |
28/07/22 | Thứ Năm | 1 VND = USD 0,000043 |
27/07/22 | Thứ Tư | 1 VND = USD 0,000043 |
26/07/22 | Thứ Ba | 1 VND = USD 0,000043 |
Xem thêm lịch sử tỷ giá USD/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/USD
0,5 | 11.680 |
1 | 23.360 |
2 | 46.720 |
5 | 116.800 |
10 | 233.600 |
20 | 467.200 |
50 | 1.168.000 |
100 | 2.336.000 |
200 | 4.672.000 |
500 | 11.680.000 |
1.000 | 23.360.000 |
2.000 | 46.720.000 |
5.000 | 116.800.000 |
10.000 | 233.600.000 |
20.000 | 467.200.000 |
50.000 | 1.168.000.000 |
100.000 | 2.336.000.000 |
500 | 0,0214 |
1.000 | 0,0428 |
2.000 | 0,0856 |
5.000 | 0,2140 |
10.000 | 0,4281 |
20.000 | 0,8562 |
50.000 | 2,1404 |
100.000 | 4,2808 |
200.000 | 8,5616 |
500.000 | 21,404 |
1.000.000 | 42,808 |
2.000.000 | 85,616 |
5.000.000 | 214,04 |
10.000.000 | 428,08 |
20.000.000 | 856,16 |
50.000.000 | 2.140,4 |
100.000.000 | 4.280,8 |