50 Peso Mexico bao nhiêu tiền Việt

Tỷ giá hối đoái từ Euro sang Đồng peso Mexican: Trong 90 ngày qua, đồng Euro đã giảm giá -1.90% so với Đồng peso Mexican, giảm từ MX$20.0495 xuống secondary_symbol19.6757 cho mỗi Euro. Thị trường ngoại hối luôn mở và tỷ giá thường xuyên thay đổi do nhiều yếu tố liên quan đến mối quan hệ thương mại giữa Mexico và Liên minh Châu Âu.

eur/mxn Biểu đồ lịch sử

Ngày nay, tỷ giá chuyển đổi từ Euro sang Đồng peso Mexican là 19.68 MX$.

MXNVNDcoinmill.com10.0013,00020.0025,80050.0064,600100.00129,400200.00258,600500.00646,6001000.001,293,0002000.002,586,0005000.006,465,20010,000.0012,930,40020,000.0025,860,80050,000.0064,651,800100,000.00129,303,800200,000.00258,607,600500,000.00646,518,8001,000,000.001,293,037,6002,000,000.002,586,075,200MXN tỷ lệ
16 tháng Hai 2023VNDMXNcoinmill.com20,00015.4550,00038.65100,00077.35200,000154.65500,000386.701,000,000773.352,000,0001546.755,000,0003866.8510,000,0007733.7520,000,00015,467.4550,000,00038,668.65100,000,00077,337.25200,000,000154,674.55500,000,000386,686.351,000,000,000773,372.752,000,000,0001,546,745.505,000,000,0003,866,863.70VND tỷ lệ
19 tháng Hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Citinews là trang tổng hợp kiến thức về tài chính, kinh doanh, ngân hàng cho các tổ chức, cá nhân trên toàn quốc. Tất cả các kiến thức được chia sẻ đến bạn đọc một cách chi tiết, đầy đủ và chính xác nhất.
Tờ 50 peso của Mexico đã vượt qua hơn 100 tờ tiền từ các nơi khác nhau trên thế giới để được Hiệp hội Giấy bạc Ngân hàng Quốc tế [IBNS] trao tặng giải Tiền giấy của năm.

Ở mặt trước của tờ tiền, nó có dòng chữ “Teocalli de la Guerra Sagrada”, một khối đá nguyên khối cho thấy khoảnh khắc một con đại bàng đậu trên đầu một con rắn với một con rắn trên mỏ của nó; Phim kể về bối cảnh thành lập của Tenochtitlán vĩ đại , nơi có Thành phố Mexico hiện nay. Mặt còn là lại là hệ sinh thái sông hồ của Xochimilco và hình ảnh của một axolotl, một loài kỳ giông vẫn giữ được đặc điểm ấu trùng cho đến khi trưởng thành và chỉ được tìm thấy trong quần thể hồ nằm ở phía nam thành phố Mexico. Tờ tiền đoạt giải thưởng do Ngân hàng Mexico phát hành lần đầu tiên vào năm 2018 và được in khổ dọc. 

IBNS giải thích rằng, trong số hơn 100 loại tiền giấy mới được giới thiệu trên toàn thế giới trong năm 2021, chỉ có 20 loại được coi là đủ hấp dẫn để được đề cử.

Vị trí thứ hai là tờ 200 dobras của São Tomé và Príncipe, một mặt cho thấy thủ lĩnh của cuộc nổi dậy nô lệ Rei Amador, và mặt khác là một số con bướm, một con chim và một bông hoa .

Ở vị trí thứ ba, tờ tiền 10.000 thuộc địa của Costa Rica [thể hiện việc bãi bỏ quân đội ở phía trước và con lười ở phía sau] và tờ 50 bảng Anh của Anh [có hình Nữ hoàng Elizabeth II và Alan Turing – người đã bẻ khóa mật mã của Đức Quốc xã trong Thế chiến thứ hai và là tiền thân của máy tính hiện đại].

Peso Mexico là đồng tiền của của Mexico. Mã của của Peso Mexico là MXN. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Mexico. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. MXN được quy định bởi Bank of Mexico.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Peso Mexico , tiền của Mexico

MXN Tất cả các đồng tiền

MXN/tiền tệchuyển đổiPeso Mexico Đô la Đài Loan mới1 MXN = 1.6542 TWDPeso Mexico Bạt Thái Lan1 MXN = 1.8711 THBPeso Mexico Yên Nhật1 MXN = 7.3130 JPYPeso Mexico Euro1 MXN = 0.0510 EURPeso Mexico Kwanza Angola1 MXN = 27.5425 AOAPeso Mexico Ringgit Malaysia1 MXN = 0.2413 MYRPeso Mexico Bolívar Venezuela1 MXN = 14127.3401 VEFPeso Mexico Kip Lào1 MXN = 913.6132 LAKPeso Mexico Riel Campuchia1 MXN = 221.2427 KHRPeso Mexico Peso Philipin1 MXN = 3.0033 PHP

Tất cả các đồng tiền MXN

tiền tệ/MXNchuyển đổiĐô la Mỹ Peso Mexico1 USD = 18.3640 MXNĐồng Việt Nam Peso Mexico1 VND = 0.0008 MXNNhân dân tệ Peso Mexico1 CNY = 2.6745 MXNWon Hàn Quốc Peso Mexico1 KRW = 0.0142 MXNĐô la Đài Loan mới Peso Mexico1 TWD = 0.6045 MXNBạt Thái Lan Peso Mexico1 THB = 0.5345 MXNYên Nhật Peso Mexico1 JPY = 0.1367 MXNEuro Peso Mexico1 EUR = 19.6199 MXNKwanza Angola Peso Mexico1 AOA = 0.0363 MXNRinggit Malaysia Peso Mexico1 MYR = 4.1444 MXN

Tiền Của Mexico

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYEuroEURKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYR

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề