Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,84950 | 1,00800 | 80,42330 | 1,31232 | 1,48399 | 0,98465 | 20,69780 |
1,17716 | 1 | 1,18660 | 94,67290 | 1,54483 | 1,74693 | 1,15909 | 24,36510 |
0,99210 | 0,84274 | 1 | 79,78500 | 1,30190 | 1,47221 | 0,97675 | 20,53350 |
0,01243 | 0,01056 | 0,01253 | 1 | 0,01632 | 0,01845 | 0,01224 | 0,25736 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 USD | 1,47221 AUD |
5 USD | 7,36105 AUD |
10 USD | 14,72210 AUD |
20 USD | 29,44420 AUD |
50 USD | 73,61050 AUD |
100 USD | 147,22100 AUD |
250 USD | 368,05250 AUD |
500 USD | 736,10500 AUD |
1000 USD | 1472,21000 AUD |
2000 USD | 2944,42000 AUD |
5000 USD | 7361,05000 AUD |
10000 USD | 14722,10000 AUD |
1 AUD | 0,67925 USD |
5 AUD | 3,39625 USD |
10 AUD | 6,79250 USD |
20 AUD | 13,58500 USD |
50 AUD | 33,96250 USD |
100 AUD | 67,92500 USD |
250 AUD | 169,81250 USD |
500 AUD | 339,62500 USD |
1000 AUD | 679,25000 USD |
2000 AUD | 1358,50000 USD |
5000 AUD | 3396,25000 USD |
10000 AUD | 6792,50000 USD |
1 | 0,84950 | 1,00800 | 80,42330 | 1,31232 | 1,48399 | 0,98465 | 20,69780 |
1,17716 | 1 | 1,18660 | 94,67290 | 1,54483 | 1,74693 | 1,15909 | 24,36510 |
0,99210 | 0,84274 | 1 | 79,78500 | 1,30190 | 1,47221 | 0,97675 | 20,53350 |
0,01243 | 0,01056 | 0,01253 | 1 | 0,01632 | 0,01845 | 0,01224 | 0,25736 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 VND | 0,00004 USD |
5 VND | 0,00021 USD |
10 VND | 0,00043 USD |
20 VND | 0,00085 USD |
50 VND | 0,00213 USD |
100 VND | 0,00426 USD |
250 VND | 0,01066 USD |
500 VND | 0,02132 USD |
1000 VND | 0,04263 USD |
2000 VND | 0,08527 USD |
5000 VND | 0,21317 USD |
10000 VND | 0,42635 USD |
1 USD | 23455,00000 VND |
5 USD | 117275,00000 VND |
10 USD | 234550,00000 VND |
20 USD | 469100,00000 VND |
50 USD | 1172750,00000 VND |
100 USD | 2345500,00000 VND |
250 USD | 5863750,00000 VND |
500 USD | 11727500,00000 VND |
1000 USD | 23455000,00000 VND |
2000 USD | 46910000,00000 VND |
5000 USD | 117275000,00000 VND |
10000 USD | 234550000,00000 VND |