Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 28/2/2022

Ngày 28 tháng 2 năm 2022 dương lịch là Thứ Hai, lịch âm là ngày 28 tháng 1 năm 2022 tức ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Dần năm Nhâm Dần. Ngày 28/2/2022 tốt cho các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài. Xem chi tiết thông tin bên dưới.

ngày 28 tháng 2 năm 2022

ngày 28/2/2022 tốt hay xấu?

lịch vạn niên ngày 28/2/2022

Lịch Âm
Tháng 2 năm 2022 Tháng 1 [Đủ] năm 2022

Thứ Hai

Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần
Tiết: Vũ thủy

Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo

Tốt

Giờ Hoàng Đạo:

Tý [23h-1h]Sửu [1h-3h]Mão [5h-7h]
Ngọ [11h-13h]Thân [15h-17h]Dậu [17h-19h]

Giờ Hắc Đạo:

Dần [3h-5h]Thìn [7h-9h]Tỵ [9h-11h]
Mùi [13h-15h]Tuất [19h-21h]Hợi [21h-23h]

Giờ Mặt Trời:

Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa
05:3618:2812:08
Độ dài ban ngày: 12 giờ 52 phút

Giờ Mặt Trăng:

Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:5105:1300:02
Độ dài ban đêm: 10 giờ 22 phút
Âm lịch hôm nay

☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 28 tháng 2 năm 2022

Các bước xem ngày tốt cơ bản

  • Bước 1: Tránh các ngày xấu [ngày hắc đạo] tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
  • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh [ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi].
  • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát [như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt], nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
  • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ [giờ Hoàng đạo] để khởi sự.

Xem thêm:

Thu lại

☯ Thông tin ngày 28 tháng 2 năm 2022:

  • Dương lịch: 28/2/2022
  • Âm lịch: 28/1/2022
  • Bát Tự: Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần
  • Nhằm ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Trực: Khai [Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.]

⚥ Hợp - Xung:

  • Tam hợp: Thân, Thìn
  • Lục hợp: Sửu
  • Tương hình: Mão
  • Tương hại: Mùi
  • Tương xung: Ngọ

❖ Tuổi bị xung khắc:

☯ Ngũ Hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Tang Đồ Mộc
  • Ngày: Nhâm Tý; tức Can Chi tương đồng [Thủy], là ngày cát. Nạp âm: Tang Đồ Mộc kị tuổi: Bính Ngọ, Canh Ngọ. Ngày thuộc hành Mộc khắc hành Thổ, đặc biệt tuổi: Canh Ngọ, Mậu Thân, Bính Thìn thuộc hành Thổ không sợ Mộc.

    Ngày Tý lục hợp Sửu, tam hợp Thìn và Thân thành Thủy cục. Xung Ngọ, hình Mão, hại Mùi, phá Dậu, tuyệt Tỵ.

✧ Sao tốt - Sao xấu:

  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thanh long, Minh phệ.
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Tứ hao.

✔ Việc nên - Không nên làm:

  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài.
  • Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.

Xuất hành:

  • Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
  • Hướng xuất hành: Đi theo hướng Tây để đón Tài thần, hướng Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc thần.
  • Giờ xuất hành:
    23h - 1h,
    11h - 13h
    Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    1h - 3h,
    13h - 15h
    Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    3h - 5h,
    15h - 17h
    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    5h - 7h,
    17h - 19h
    Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    7h - 9h,
    19h - 21h
    Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    9h - 11h,
    21h - 23h
    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.

✧ Ngày tốt theo Nhị thập bát tú:

Đừng quên "Chia sẻ" ➜

Facebook Twitter Pinterest LinkedIn

Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!

Ngày 28/2/2022 dương lịch là ngày 28/1/2022 âm lịch [ ngày 28 tháng 1 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 2 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 28/1/2022 Tức ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Vũ Thủy

Xem thêm : Ngày 28/1/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/2/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 2 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/2/2022 dương lịch [ngày 28/1/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/2/2022 dương lịch [28/1/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân

Ngày 28/2/2022 dương lịch [28/1/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu

Ngày 28/2/2022 dương lịch [28/1/2022 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 2 năm 2022

Page 2

Ngày 28/3/2022 dương lịch là ngày 26/2/2022 âm lịch [ ngày 26 tháng 2 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 3 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 26/2/2022 Tức ngày Canh Thìn, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Xuân Phân

Xem thêm : Ngày 26/2/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/3/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 3 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/3/2022 dương lịch [ngày 26/2/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/3/2022 dương lịch [26/2/2022 âm lịch] là ngày Canh Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân

Ngày 28/3/2022 dương lịch [26/2/2022 âm lịch] là ngày Canh Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất

Ngày 28/3/2022 dương lịch [26/2/2022 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 3 năm 2022

Page 3

Ngày 28/4/2022 dương lịch là ngày 28/3/2022 âm lịch [ ngày 28 tháng 3 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 4 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 28/3/2022 Tức ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Cốc Vũ

Xem thêm : Ngày 28/3/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/4/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 4 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/4/2022 dương lịch [ngày 28/3/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/4/2022 dương lịch [28/3/2022 âm lịch] là ngày Tân Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi

Ngày 28/4/2022 dương lịch [28/3/2022 âm lịch] là ngày Tân Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân

Ngày 28/4/2022 dương lịch [28/3/2022 âm lịch] là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 4 năm 2022

Page 4

Ngày 28/5/2022 dương lịch là ngày 28/4/2022 âm lịch [ ngày 28 tháng 4 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 5 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 28/4/2022 Tức ngày Tân Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Mãn

Xem thêm : Ngày 28/4/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/5/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 5 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/5/2022 dương lịch [ngày 28/4/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/5/2022 dương lịch [28/4/2022 âm lịch] là ngày Tân Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 28/5/2022 dương lịch [28/4/2022 âm lịch] là ngày Tân Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 28/5/2022 dương lịch [28/4/2022 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 5 năm 2022

Page 5

Ngày 28/6/2022 dương lịch là ngày 30/5/2022 âm lịch [ ngày 30 tháng 5 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 6 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 30/5/2022 Tức ngày Nhâm Tý, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hạ Chí

Xem thêm : Ngày 30/5/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/6/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 6 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/6/2022 dương lịch [ngày 30/5/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/6/2022 dương lịch [30/5/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân

Ngày 28/6/2022 dương lịch [30/5/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu

Ngày 28/6/2022 dương lịch [30/5/2022 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 6 năm 2022

Page 6

Ngày 28/7/2022 dương lịch là ngày 30/6/2022 âm lịch [ ngày 30 tháng 6 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 7 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 30/6/2022 Tức ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Đại Thử

Xem thêm : Ngày 30/6/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/7/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 7 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/7/2022 dương lịch [ngày 30/6/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/7/2022 dương lịch [30/6/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất

Ngày 28/7/2022 dương lịch [30/6/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu

Ngày 28/7/2022 dương lịch [30/6/2022 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 7 năm 2022

Page 7

Ngày 28/8/2022 dương lịch là ngày 2/8/2022 âm lịch [ ngày 2 tháng 8 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 8 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 2/8/2022 Tức ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Xử Thử

Xem thêm : Ngày 2/8/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/8/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 8 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/8/2022 dương lịch [ngày 2/8/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/8/2022 dương lịch [2/8/2022 âm lịch] là ngày Quý Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 28/8/2022 dương lịch [2/8/2022 âm lịch] là ngày Quý Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 28/8/2022 dương lịch [2/8/2022 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 8 năm 2022

Page 8

Ngày 28/9/2022 dương lịch là ngày 3/9/2022 âm lịch [ ngày 3 tháng 9 năm 2022 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 3/9/2022 Tức ngày Giáp Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 3/9/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2022 dương lịch [ngày 3/9/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2022 dương lịch [3/9/2022 âm lịch] là ngày Giáp Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn

Ngày 28/9/2022 dương lịch [3/9/2022 âm lịch] là ngày Giáp Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi

Ngày 28/9/2022 dương lịch [3/9/2022 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày 28/9/2022 dương lịch [3/9/2022 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2022

Page 9

Ngày 28/9/2023 dương lịch là ngày 14/8/2023 âm lịch [ ngày 14 tháng 8 năm 2023 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2023 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 14/8/2023 Tức ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 14/8/2023 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2023 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2023 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2023 dương lịch [ngày 14/8/2023 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2023 dương lịch [14/8/2023 âm lịch] là ngày Kỷ Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 28/9/2023 dương lịch [14/8/2023 âm lịch] là ngày Kỷ Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 28/9/2023 dương lịch [14/8/2023 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2023

Page 10

Ngày 28/9/2024 dương lịch là ngày 26/8/2024 âm lịch [ ngày 26 tháng 8 năm 2024 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2024 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 26/8/2024 Tức ngày Ất Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 26/8/2024 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2024 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2024 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2024 dương lịch [ngày 26/8/2024 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2024 dương lịch [26/8/2024 âm lịch] là ngày Ất Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi

Ngày 28/9/2024 dương lịch [26/8/2024 âm lịch] là ngày Ất Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất

Ngày 28/9/2024 dương lịch [26/8/2024 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2024

Page 11

Ngày 28/9/2025 dương lịch là ngày 7/8/2025 âm lịch [ ngày 7 tháng 8 năm 2025 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2025 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 7/8/2025 Tức ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 7/8/2025 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2025 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2025 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2025 dương lịch [ngày 7/8/2025 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2025 dương lịch [7/8/2025 âm lịch] là ngày Canh Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân

Ngày 28/9/2025 dương lịch [7/8/2025 âm lịch] là ngày Canh Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu

Ngày 28/9/2025 dương lịch [7/8/2025 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Ngày 28/9/2025 dương lịch [7/8/2025 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2025

Page 12

Ngày 28/9/2026 dương lịch là ngày 18/8/2026 âm lịch [ ngày 18 tháng 8 năm 2026 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2026 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 18/8/2026 Tức ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 18/8/2026 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2026 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2026 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2026 dương lịch [ngày 18/8/2026 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2026 dương lịch [18/8/2026 âm lịch] là ngày Ất Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 28/9/2026 dương lịch [18/8/2026 âm lịch] là ngày Ất Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 28/9/2026 dương lịch [18/8/2026 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Ngày 28/9/2026 dương lịch [18/8/2026 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2026

Page 13

Ngày 28/9/2027 dương lịch là ngày 28/8/2027 âm lịch [ ngày 28 tháng 8 năm 2027 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2027 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 28/8/2027 Tức ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mùi

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 28/8/2027 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2027 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2027 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2027 dương lịch [ngày 28/8/2027 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2027 dương lịch [28/8/2027 âm lịch] là ngày Canh Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 28/9/2027 dương lịch [28/8/2027 âm lịch] là ngày Canh Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 28/9/2027 dương lịch [28/8/2027 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2027

Page 14

Ngày 28/9/2028 dương lịch là ngày 10/8/2028 âm lịch [ ngày 10 tháng 8 năm 2028 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2028 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 10/8/2028 Tức ngày Bính Thìn, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 10/8/2028 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2028 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2028 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2028 dương lịch [ngày 10/8/2028 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2028 dương lịch [10/8/2028 âm lịch] là ngày Bính Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân

Ngày 28/9/2028 dương lịch [10/8/2028 âm lịch] là ngày Bính Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất

Ngày 28/9/2028 dương lịch [10/8/2028 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2028

Page 15

Ngày 28/9/2029 dương lịch là ngày 21/8/2029 âm lịch [ ngày 21 tháng 8 năm 2029 âm lịch là ngày 28 tháng 9 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 21/8/2029 Tức ngày Tân Dậu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Thu Phân

Xem thêm : Ngày 21/8/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/9/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 9 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 28/9/2029 dương lịch [ngày 21/8/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/9/2029 dương lịch [21/8/2029 âm lịch] là ngày Tân Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ

Ngày 28/9/2029 dương lịch [21/8/2029 âm lịch] là ngày Tân Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ

Ngày 28/9/2029 dương lịch [21/8/2029 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2029

Page 16

Ngày 28/10/2029 dương lịch là ngày 21/9/2029 âm lịch [ ngày 21 tháng 9 năm 2029 âm lịch là ngày 28 tháng 10 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 21/9/2029 Tức ngày Tân Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Sương Giáng

Xem thêm : Ngày 21/9/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/10/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 10 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 28/10/2029 dương lịch [ngày 21/9/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/10/2029 dương lịch [21/9/2029 âm lịch] là ngày Tân Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 28/10/2029 dương lịch [21/9/2029 âm lịch] là ngày Tân Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 28/10/2029 dương lịch [21/9/2029 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 10 năm 2029

Page 17

Ngày 28/11/2029 dương lịch là ngày 23/10/2029 âm lịch [ ngày 23 tháng 10 năm 2029 âm lịch là ngày 28 tháng 11 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 23/10/2029 Tức ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Xem thêm : Ngày 23/10/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/11/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 11 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 28/11/2029 dương lịch [ngày 23/10/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/11/2029 dương lịch [23/10/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 28/11/2029 dương lịch [23/10/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 28/11/2029 dương lịch [23/10/2029 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Ngày 28/11/2029 dương lịch [23/10/2029 âm lịch] là ngày Dương Công Kỵ Nhật, ngày này trăm sự đều kiêng kỵ

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 11 năm 2029

Page 18

Ngày 28/12/2029 dương lịch là ngày 24/11/2029 âm lịch [ ngày 24 tháng 11 năm 2029 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 24/11/2029 Tức ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 24/11/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2029 dương lịch [ngày 24/11/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2029 dương lịch [24/11/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân

Ngày 28/12/2029 dương lịch [24/11/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất

Ngày 28/12/2029 dương lịch [24/11/2029 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2029

Page 19

Ngày 28/12/2030 dương lịch là ngày 4/12/2030 âm lịch [ ngày 4 tháng 12 năm 2030 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2030 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 4/12/2030 Tức ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 4/12/2030 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2030 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2030 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2030 dương lịch [ngày 4/12/2030 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2030 dương lịch [4/12/2030 âm lịch] là ngày Đinh Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ

Ngày 28/12/2030 dương lịch [4/12/2030 âm lịch] là ngày Đinh Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ

Ngày 28/12/2030 dương lịch [4/12/2030 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2030

Page 20

Ngày 28/12/2031 dương lịch là ngày 15/11/2031 âm lịch [ ngày 15 tháng 11 năm 2031 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2031 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 15/11/2031 Tức ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Hợi

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 15/11/2031 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2031 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2031 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2031 dương lịch [ngày 15/11/2031 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2031 dương lịch [15/11/2031 âm lịch] là ngày Nhâm Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất

Ngày 28/12/2031 dương lịch [15/11/2031 âm lịch] là ngày Nhâm Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi

Ngày 28/12/2031 dương lịch [15/11/2031 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2031

Page 21

Ngày 28/12/2032 dương lịch là ngày 26/11/2032 âm lịch [ ngày 26 tháng 11 năm 2032 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2032 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 26/11/2032 Tức ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 26/11/2032 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2032 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2032 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2032 dương lịch [ngày 26/11/2032 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2032 dương lịch [26/11/2032 âm lịch] là ngày Mậu Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn

Ngày 28/12/2032 dương lịch [26/11/2032 âm lịch] là ngày Mậu Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi

Ngày 28/12/2032 dương lịch [26/11/2032 âm lịch] là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2032

Page 22

Ngày 28/12/2033 dương lịch là ngày 7/11/2033 âm lịch [ ngày 7 tháng 11 năm 2033 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2033 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 7/11/2033 Tức ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 7/11/2033 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2033 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2033 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2033 dương lịch [ngày 7/11/2033 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2033 dương lịch [7/11/2033 âm lịch] là ngày Quý Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 28/12/2033 dương lịch [7/11/2033 âm lịch] là ngày Quý Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 28/12/2033 dương lịch [7/11/2033 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày 28/12/2033 dương lịch [7/11/2033 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2033

Page 23

Ngày 28/12/2034 dương lịch là ngày 18/11/2034 âm lịch [ ngày 18 tháng 11 năm 2034 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2034 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 18/11/2034 Tức ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tý, năm Giáp Dần

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 18/11/2034 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2034 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2034 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2034 dương lịch [ngày 18/11/2034 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2034 dương lịch [18/11/2034 âm lịch] là ngày Mậu Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất

Ngày 28/12/2034 dương lịch [18/11/2034 âm lịch] là ngày Mậu Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu

Ngày 28/12/2034 dương lịch [18/11/2034 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Ngày 28/12/2034 dương lịch [18/11/2034 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2034

Page 24

Ngày 28/12/2035 dương lịch là ngày 29/11/2035 âm lịch [ ngày 29 tháng 11 năm 2035 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2035 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 29/11/2035 Tức ngày Quý Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 29/11/2035 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2035 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2035 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2035 dương lịch [ngày 29/11/2035 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2035 dương lịch [29/11/2035 âm lịch] là ngày Quý Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi

Ngày 28/12/2035 dương lịch [29/11/2035 âm lịch] là ngày Quý Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân

Ngày 28/12/2035 dương lịch [29/11/2035 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2035

Page 25

Ngày 28/12/2036 dương lịch là ngày 12/11/2036 âm lịch [ ngày 12 tháng 11 năm 2036 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2036 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 12/11/2036 Tức ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Tý, năm Bính Thìn

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 12/11/2036 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2036 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2036 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2036 dương lịch [ngày 12/11/2036 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2036 dương lịch [12/11/2036 âm lịch] là ngày Kỷ Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 28/12/2036 dương lịch [12/11/2036 âm lịch] là ngày Kỷ Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 28/12/2036 dương lịch [12/11/2036 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2036

Page 26

Ngày 28/12/2037 dương lịch là ngày 22/11/2037 âm lịch [ ngày 22 tháng 11 năm 2037 âm lịch là ngày 28 tháng 12 năm 2037 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 22/11/2037 Tức ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Tỵ

Tiết khí: Đông Chí

Xem thêm : Ngày 22/11/2037 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 28/12/2037 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 28 tháng 12 năm 2037 tốt hay xấu

Xem ngày 28/12/2037 dương lịch [ngày 22/11/2037 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 28/12/2037 dương lịch [22/11/2037 âm lịch] là ngày Giáp Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 28/12/2037 dương lịch [22/11/2037 âm lịch] là ngày Giáp Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 28/12/2037 dương lịch [22/11/2037 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Ngày 28/12/2037 dương lịch [22/11/2037 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2037

Video liên quan

Chủ Đề