đàn anh trong Tiếng Anh là gì?
đàn anh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn anh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàn anh
elder; senior
anh ta là bậc đàn anh chúng tôi he ranks among our seniors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn anh
One's seniors' rank
Anh ta là bậc đàn anh chúng tôi: He ranks among our seniors
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàn anh
elder, senior