- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
Task 1. Listen, point, and repeat. [Nghe, chỉ và nhắc lại]
Lời giải chi tiết:
- moutains: dãy núi
- jacket: áo khoác
- boots: giày
- backpack: túi balo
Bài 2
Task 2. Listen and read. Then point and say. [Nghe và đọc. Sau đó chỉ và nói]
Lời giải chi tiết:
Hi Grandma,
Im in Switzerland.
I wear a jacket and boots. I have a backpack. The mountains are beautiful!
See you soon.
Ed
Tạm dịch:
Cháu chào bà,
Tôi đang ở Thụy Sĩ.
Tôi mặc áo khoác và đi ủng. Tôi có một cái ba lô. Những ngọn núi thật đẹp!
Hẹn sớm gặp lại.
Ed
Bài 3
Task 3. Make a list. Say. [Tạo một danh sách và nói]
Ví dụ: I wear a jacket. [Tôi mặc một chiếc áo khoác.]
Lời giải chi tiết:
1. I wear boots. [Tôi đi giày.]
2. I wear a skirt. [Tớ mặc một chiếc váy.]
3. I wear a T-shirt and pants. [Mình mặc áo phông với quần dài.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.