1. Ông đang ở đâu vậy? Ông đang ở trong phòng khách.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen and repeat
[Nghe và nhắc lại]
Lời giải chi tiết:
1.
A: Wheres Grandma?
B: Shes in the dining room.
Tạm dịch:
A: Bà nội ở đâu?
B: Bà đang ở trong phòng ăn.
2.
A: Is she in the kitchen?
B: No, she isnt.
Tạm dịch:
A: Bà đang ở trong bếp à?
B: Không, bà không ở trong bếp.
3.
A: Is she in the dining room?
B: Yes, she is
Tạm dịch:
A: Bà đang ở trong phòng ăn à?
B: Đúng, đúng rồi.
Bài 2
2. Listen and sing.
[Nghe và hát]
Bài 3
3. Look and write. Ask and answer
[Nhìn và viết. Hỏi và trả lời]
Lời giải chi tiết:
1. Wheres Grandpa? Hes in the living room.
2. Is Mom in the kitchen? Yes, she is.
Tạm dịch:
1. Ông đang ở đâu vậy? Ông đang ở trong phòng khách.
2. Mẹ có ở trong bếp không? Vâng, đúng vậy.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.