- Bài 3
- Từ vựng
Bài 3
Speaking
Expressing likes/dislikes
[Thể hiện sự thích/ không thích]
3. Use the keys to talk about your likes/dislikes as in the example.
[Sử dụng các từ khóa để nói về cái em thích / không thích như ví dụ.]
I love
I quite like
I hate
I really like
I don't like ... [very much]
I love eating cereal and eggs. I really like drinking milk. I quite like eating fish. I don't like eating yoghurt very much. I hate drinking coffee.
[Tôi thích ăn ngũ cốc và trứng. Tôi rất thích uống sữa. Tôi khá thích ăn cá. Tôi không thích ăn sữa chua cho lắm. Tôi ghét uống cà phê.]
Phương pháp giải:
I love: Tôi thích
I quite like: Tôi khá thích
I hate: Tôi ghét
I really like: Tôi thật sự thích
I don't like ... [very much]: Tôi không thích [lắm]
Lời giải chi tiết:
I love eating vegetables and fruit. I really like drinking fuit juice. I quite like yoghurt . I don't like eating meat. I hate drinking tea.
[Tôi thích ăn rau và trái cây. Tôi rất thích uống nước ép hoa quả. Tôi khá thích sữa chua. Tôi không thích ăn thịt. Tôi ghét uống trà.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12. potapoes [n]: khoai tây
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.