- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
THINK! What famous people do you like? Why?
[HÃY NGHĨ! Bạn thích những người nổi tiếng nào? Tại sao?]
I like Manh Truong because he is very handsome and manly.
[Tôi thích Mạnh Trường vì anh ấy rất đẹp trai và nam tính.]
1. Complete 1-6 with the words in the box.
[Hoàn thành các câu từ 1 đến 6 với các từ trong bảng.]
Moustache round red long green short |
Phương pháp giải:
Height and build: chiều cao và thể lực
Average height: chiều cao trung bình
Overweight: béo phì
Average build: thể lực trung bình
Curly [a]: xoăn [tóc]
Spiky[a]: vuốt nhọn [ tóc]
straight[a]: thẳng [ tóc]
bald [a] : hói
grey [a] :xám
dark brown [a] : nâu đậm
light brown [a]: nâu nhạt
blonde [a]: vàng [ tóc]
square [a] : vuông
thin[a]: gầy
glasses [a]:kính
beard [a]: râu quai nón
sunglasses [a] :kính râm
moustache [n]: ria mép.
Lời giải chi tiết:
Ria mép tròn màu đỏ dài màu xanh lá cây ngắn |
1. short [thấp] 2. long [dài] 3. red [đỏ]
4. round[tròn] 5. Green [xanh lá cây] 6.Moustache [ria mép]
Bài 2
2. Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you?
[Nghe và nhắc lại các từ trong bài tập 1. Những từ nào miêu tả bạn?]
I'm short and slims. My hair is...
Phương pháp giải:
I'm short and slims. My hair is black. My eyes are black, too. I have short nose and I wear glasses.
[Tôi lùn và gầy. Tóc tôi màu đen. Mắt tôi cũng đen. Tôi có mũi thấp và tôi đeo kính.]
Bài 3
3. PRONUNCIATION: Diphthongs
[PHÁT ÂM: Nguyên âm đôi]
Listen. Which word is the odd one out?
[Hãy nghe. Từ nào khác loại?]
3. PRONUNCIATION: Diphthongs Listen. Which word is the odd one out? 1. /a1/ light, height, hair, quite 2. /av/ round, brown, board, mouth 3. /Iə/ height, beard, ear, we're 4. /ea/ their, bald, fair, hair |
Lời giải chi tiết:
1. hair
2. board
3. height
4. Bald
Bài 4
4. Look at photo a-g. Listen. Which photos are the people talking about?
[Nhìn vào ảnh từ a đến g. Hãy nghe. Mọi người đang nói về những bức ảnh nào?]
Phương pháp giải:
Transcript:
1. Look at the photo. Who do you think this person is?
Speaker 1: Is this a famous person?
Speaker 2: Yes, it is. A famous person when they were a teenager.
Speaker 1: Well, its a man. He's got small brown eyes.
Speaker 2: Yes, and a thin face.
Speaker 1: I'm not sure. I don't think he's a sport star or a musician.
Speaker 2: I think he's an actor.
Speaker 1: So an actor with long dark hair.
Speaker 2: Yes. Has he got long hair now?
Speaker 1: I know. I think it's Keanu Reeves.
2. Look at the photo. Who do you think this person is?
Speaker 1: I'm not sure. Is she a famous person?
Speaker 2: Yes it is.
Speaker 1: Well, i can see its ago and she's got long light brown hair.
Speaker 2 : I can give you a clue. She still had long hair now but its darker.
Speaker 1: Is she a singer ?
Speaker 2: No she isn't. Try again. She's an English actor.
Speaker 1:In that case, it's Emma Watson.
3.Look at the photo. Who do you think this person is?
Speaker 1 : Hum. i'm not sure. Is this a famous person?
Speaker 2 : Yes, she's a famous singer.
Speaker 1: Is it Lot.she's got dark brown hair?
Speaker 2: No, it isn't. These days, this singer often changes her hair color and wears weird clothes.
Speaker 1: Well in that case, i think it's lady gaga.
Dịch bài nghe:
1. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?
Người nói 1: Đây có phải là người nổi tiếng không?
Người nói 2: Đúng vậy. Một người nổi tiếng khi họ còn là một thiếu niên.
Người nói 1: Ồ, đó là một người đàn ông. Anh ấy có đôi mắt nâu nhỏ.
Người nói 2: Vâng, và một khuôn mặt gầy guộc.
Người nói 1: Tôi không chắc. Tôi không nghĩ anh ấy là một ngôi sao thể thao hay một nhạc sĩ.
Người nói 2: Tôi nghĩ anh ấy là một diễn viên.
Người nói 1: Vậy là một diễn viên với mái tóc đen dài.
Người nói 2: Vâng. Bây giờ anh ấy đã để tóc dài chưa?
Người nói 1: Tôi biết. Tôi nghĩ đó là Keanu Reeves.
2. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?
Người nói 1: Tôi không chắc. Cô ấy có phải là người nổi tiếng không?
Người nói 2: Đúng vậy.
Người nói 1: Chà, tôi có thể nhìn thấy nó trước đây và cô ấy có mái tóc dài màu nâu nhạt.
Người nói 2: Tôi có thể cho bạn một manh mối. Bây giờ cô ấy vẫn để tóc dài nhưng nó sẫm màu hơn.
Người nói 1: Cô ấy có phải là ca sĩ không?
Người nói 2: Không, cô ấy không phải vậy. Thử lại. Cô ấy là một diễn viên người Anh.
Người nói 1: Trong trường hợp này, đó là Emma Watson.
3. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?
Người nói 1: Hừm. tôi không chắc. Đây có phải là một người nổi tiếng?
Người nói 2: Vâng, cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
Người nói 1: Có phải Lott. Cô ấy có mái tóc màu nâu sẫm không? Người nói 2: Không, không phải vậy. Dạo này, cô ca sĩ này thường xuyên thay đổi màu tóc và ăn mặc kỳ quái.
Diễn giả 1: Trong trường hợp đó, tôi nghĩ đó là Lady Gaga.
Lời giải chi tiết:
1. Keanu Reeves 2. Emma Watson 3. Lady Gaga
Bài 5
5. Listen again. Which key phrases does Lewis use?
[Hãy nghe lại. Lewis sử dụng những cụm từ khóa nào?]
KEY PHRASES Guessing answers I think it's... I'm not sure. I don't think it's... Maybe / Perhaps it's ... I'm sure it's ... |
Phương pháp giải:
CỤM TỪ KHÓA Đoán câu trả lời Tôi nghĩ nó là... Tôi không chắc. Tôi không nghĩ đó là ... Có lẽ / Có lẽ đó là ... Tôi chắc rằng nó ... |
Lời giải chi tiết:
I'm not sure.
I think it's...
[Tôi không chắc.
Tôi không nghĩ đó là ...]
Bài 6
6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.
[Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.]
|
Phương pháp giải:
1. Khi còn nhỏ ca sĩ này có mái tóc thẳng / xoăn. Bây giờ tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác. 2. Nhạc sĩ này có mái tóc đen ngắn, thẳng / xoăn. 3. Diễn viên này thỉnh thoảng có đeo kính râm / để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính. 4. Diễn viên này có mái tóc dài / ngắn, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy cũng để tóc dài! 5. Huấn luyện viên thể thao này giờ đã bị hói và ông ta để râu / đeo kính. 6. Nam diễn viên này để tóc dài màu đen / màu đỏ khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu. 7. Diễn viên này tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy ở tuổi mười một khi cô ấy có mái tóc dài, màu nâu nhạt / đậm. |
Lời giải chi tiết:
Hình ảnh sách giáo khoa friends plus trang 87
1. curly - b 2. straight - c 3. moustache - e
4. long - f 5. glasses - d 6. black - a 7. light - g