Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Queensland, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 2 năm 2023
Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 54. 10 giờ sáng
thời gian mặt trời mọc
thời gian hoàng hôn
Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 14. 44 giờ chiều
Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 54. 39 giờ sáng
thời gian mặt trời mọc
thời gian hoàng hôn
Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 13. 54 giờ chiều
Tháng 1 năm 2023 - Queensland, Australia - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn
Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 1 ở Queensland, Australia
Ở Queensland, Úc, ngày đầu tiên của tháng 1 dài 13 giờ 30 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 13 giờ 09 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 1 năm 2023 ngắn đi 21 phút
CN, ngày 15 tháng 1. 16. 05 giờ sáng5. 39. 45 sáng7. 10. 04 chiều7. 33. 44h chiều13. 30. 1912. 24. 55 chiều4. 46 am8. 03 giờ chiều 4. 15 giờ sáng8. 34 chiềuThứ 2, ngày 25 tháng 1. 16. 45 sáng5. 40. 23 am7. 10. 23 giờ chiều thứ 7. 34. 01 chiều13. 30. 0012. 25. 23 giờ chiều4. 46 am8. 03 giờ chiều 4. 16 giờ sáng8. 34 chiềuThứ ba, ngày 35 tháng 1. 17. 25h5. 41. 02 giờ sáng7. 10. 40pm7. 34. 17h13. 29. 3812. 25. 51 giờ chiều4. 47 am8. 04 chiều4. 16 giờ sáng8. 34 chiềuThứ Tư, ngày 45 tháng 1. 18. 06 giờ sáng5. 41. 42 am7. 10. 56 chiều7. 34. 32 giờ chiều13. 29. 1412. 26. 19 giờ chiều4. 48 sáng8. 04 chiều4. 17 giờ sáng8. 35 chiềuThứ năm, ngày 55 tháng 1. 18. 47 sáng5. 42. 21 giờ sáng7. 11. 10 giờ tối thứ 7. 34. 45pm13. 28. 4912. 26. 46 chiều4. 49 am8. 04 chiều4. 18 giờ sáng8. 35 chiềuThứ Sáu, ngày 65 tháng 1. 19. 29 am5. 43. 02 giờ sáng7. 11. 23 giờ chiều thứ 7. 34. 56 chiều13. 28. 2112. 27. 12 giờ đêm4. 49 am8. 04 chiều4. 19 giờ sáng8. 35 chiềuThứ bảy, ngày 75 tháng 1. 20. 11 giờ sáng5. 43. 42 am7. 11. 35 chiều7. 35. 07pm13. 27. 5312. 27. 39 giờ chiều4. 50 sáng8. 04 chiều4. 19 giờ sáng8. 35 chiềuChủ nhật, ngày 85 tháng 1. 20. 54 am5. 44. 23 am7. 11. 46 chiều7. 35. 15h chiều13. 27. 2312. 28. 05 chiều4. 51 am8. 04 chiều4. 20h8. 35 chiềuThứ 2, ngày 95 tháng 1. 21. 37 sáng5. 45. 05 sáng7. 11. 55 chiều7. 35. 23h13. 26. 5012. 28. 30 giờ chiều4. 52 am8. 04 chiều4. 21 giờ sáng8. 35 chiềuThứ Ba, ngày 105 tháng 1. 22. 20h5. 45. 46 am7. 12. 03 chiều7. 35. 29h13. 26. 1712. 28. 55 chiều4. 52 am8. 04 chiều4. 22h8. 35 chiềuThứ Tư, ngày 115 tháng 1. 23. 04 giờ sáng 5. 46. 28 am7. 12. 09 giờ tối thứ 7. 35. 34h chiều13. 25. 4112. 29. 19 giờ chiều4. 53 am8. 04 chiều4. 23 giờ sáng8. 35 chiềuThứ năm, ngày 125 tháng 1. 23. 48 giờ sáng5. 47. 10 giờ sáng7. 12. 15h chiều7. 35. 37pm13. 25. 0512. 29. 43pm4. 54 am8. 04 chiều4. 24h8. 35 chiềuThứ Sáu, ngày 135 tháng 1. 24. 33 giờ sáng5. 47. 53 am7. 12. 18h chiều7. 35. 38 chiều13. 24. 2512. 30. 06 chiều4. 55 am8. 04 chiều4. 24h8. 35 chiềuThứ bảy, ngày 145 tháng 1. 25. 17h5. 48. 35 sáng7. 12. 21 giờ tối thứ 7. 35. 39 giờ chiều13. 23. 4612. 30. 28 giờ chiều4. 56 am8. 04 chiều4. 25 sáng8. 35 chiềuChủ nhật, ngày 155 tháng 1. 26. 02 giờ sáng5. 49. 18 giờ sáng7. 12. 22 giờ tối thứ 7. 35. 38 chiều13. 23. 0412. 30. 50 chiều4. 56 am8. 04 chiều4. 26 am8. 35 chiềuThứ Hai, ngày 165 tháng 1. 26. 47 sáng5. 50. 00 sáng7. 12. 22 giờ tối thứ 7. 35. 35 chiều13. 22. 2212. 31. 11 giờ trưa4. 57 am8. 04 chiều4. 27 sáng8. 34 chiềuThứ ba, ngày 175 tháng 1. 27. 32 giờ sáng5. 50. 43 am7. 12. 20 giờ tối thứ 7. 35. 31 giờ chiều13. 21. 3712. 31. 31 giờ tối4. 58 am8. 04 chiều4. 28 sáng8. 34 chiềuThứ Tư, ngày 185 tháng 1. 28. 17h5. 51. 26 am7. 12. 17h chiều7. 35. 25h13. 20. 5112. 31. 51 giờ chiều4. 59 am8. 04 chiều4. 29 am8. 34 chiềuThứ năm, tháng 1 năm 195. 29. 02 giờ sáng5. 52. 08 am7. 12. 12 giờ chiều7. 35. 18h13. 20. 0412. 32. 22h5. 00 sáng8. 04 chiều4. 30 giờ sáng8. 34 chiềuThứ sáu, ngày 205 tháng 1. 29. 47 sáng5. 52. 51 am7. 12. 06 chiều7. 35. 22h13. 19. 1512. 32. 28h5. 00 sáng8. 04 chiều4. 31 sáng8. 33 chiềuThứ bảy, ngày 215 tháng 1. 30. 32 giờ sáng5. 53. 33 sáng7. 11. 59 giờ chiều7. 35. 00 chiều13. 18. 2612. 32. 46 chiều5. 01 sáng8. 03 giờ chiều 4. 31 sáng8. 33 chiềuChủ nhật, ngày 225 tháng 1. 31. 17h5. 54. 15 giờ sáng7. 11. 50 chiều7. 34. 49pm13. 17. 3512. 33. 03 giờ chiều 5. 02 giờ sáng8. 03 giờ chiều 4. 32 giờ sáng8. 33 chiềuThứ 2, ngày 235 tháng 1. 32. 01 giờ sáng5. 54. 58 am7. 11. 40pm7. 34. 36 chiều13. 16. 4212. 33. 19 giờ chiều5. 03 giờ sáng8. 03 giờ chiều 4. 33 sáng8. 32 chiềuThứ ba, ngày 245 tháng 1. 32. 46 am5. 55. 40 sáng7. 11. 29 giờ tối thứ 7. 34. 22h13. 15. 4912. 33. 34h chiều5. 04 sáng8. 03 giờ chiều 4. 34 am8. 32 giờ chiềuThứ Tư, ngày 255 tháng 1. 33. 30 giờ sáng5. 56. 21 giờ sáng7. 11. 16h chiều7. 34. 07pm13. 14. 5512. 33. 49 chiều5. 04 sáng8. 02 giờ chiều 4. 35 sáng8. 32 chiềuThứ Năm, ngày 265 tháng 1. 34. 15 giờ sáng5. 57. 03 giờ sáng7. 11. 02 chiều7. 33. 50 giờ chiều13. 13. 5912. 34. 02 giờ chiều5. 05 sáng8. 02 giờ chiều 4. 36 am8. 31 chiềuThứ Sáu, ngày 275 tháng 1. 34. 58 giờ sáng5. 57. 44 am7. 10. 46 chiều7. 33. 32 giờ chiều13. 13. 0212. 34. 15 giờ chiều5. 06 am8. 01 giờ chiều4. 37 sáng8. 31 chiềuThứ bảy, ngày 285 tháng 1. 35. 42 am5. 58. 25 am7. 10. 29 giờ tối thứ 7. 33. 12 giờ trưa13. 12. 0412. 34. 27h5. 07 am8. 01 giờ chiều4. 38 sáng8. 30pmCN, Jan 295. 36. 26 am5. 59. 06 am7. 10. 11 giờ tối thứ 7. 32. 51 giờ chiều13. 11. 0512. 34. 38 chiều5. 08 am8. 01 giờ chiều4. 38 sáng8. 30 chiềuThứ 2, ngày 305 tháng 1. 37. 09 giờ sáng5. 59. 46 am7. 09. 52 giờ chiều7. 32. 29h13. 10. 0612. 34. 49 chiều5. 08 am8. 00 chiều4. 39 sáng8. 29 giờ chiềuThứ Ba, ngày 315 tháng 1. 37. 51 giờ sáng6. 00. 26 am7. 09. 31 giờ chiều7. 32. 06 chiều13. 09. 0512. 34. 59 chiều5. 09 am8. 00 chiều4. 40 sáng8. 29 giờ tốiPhân phối năm của thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Queensland, Châu Úc - 2023
Biểu đồ sau đây cho thấy thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Queensland, Úc cho mọi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày [DST] ở Queensland, Úc
Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiCN, 1 Jan04. 56 [117°]18. 47 [243°]04. 3019. 1411. 5214. 43. 37Mon, 2 Jan04. 57 [117°]18. 47 [243°]04. 3119. 1411. 5214. 43. 09T3, 03 Jan04. 58 [116°]18. 48 [243°]04. 3119. 1411. 5314. 42. 39Thứ tư, 4 tháng 104. 58 [116°]18. 48 [244°]04. 3219. 1411. 5314. 42. 06Thu, 5 Jan04. 59 [116°]18. 48 [244°]04. 3319. 1411. 5414. 41. 31T6, 6 Jan05. 00 [116°]18. 48 [244°]04. 3419. 1411. 5414. 40. 54Thứ bảy, ngày 7 tháng 105. 01 [116°]18. 48 [244°]04. 3419. 1511. 5414. 40. 14CN, 8 Jan05. 01 [116°]18. 48 [244°]04. 3519. 1511. 5514. 39. 31Mon, 9 Jan05. 02 [116°]18. 48 [244°]04. 3619. 1511. 5514. 38. 47Thứ ba, ngày 10 tháng 105. 03 [115°]18. 48 [244°]04. 3719. 1511. 5614. 38. 01Wed, 11 Jan05. 04 [115°]18. 49 [245°]04. 3719. 1511. 5614. 37. 11Thu, 12 Jan05. 04 [115°]18. 49 [245°]04. 3819. 1511. 5614. 36. 19T6, 13 Jan05. 05 [115°]18. 49 [245°]04. 3919. 1511. 5714. 35. 26Thứ bảy, 14 tháng 105. 06 [115°]18. 48 [245°]04. 4019. 1411. 5714. 34. 30CN, 15 Jan05. 07 [115°]18. 48 [245°]04. 4119. 1411. 5814. 33. 33Thứ hai, ngày 16 tháng 105. 08 [114°]18. 48 [246°]04. 4219. 1411. 5814. 32. 33Thứ 3, 17 Tháng 105. 08 [114°]18. 48 [246°]04. 4319. 1411. 5814. 31. 31Wed, 18 Jan05. 09 [114°]18. 48 [246°]04. 4319. 1411. 5914. 30. 28Thu, 19 Jan05. 10 [114°]18. 48 [246°]04. 4419. 1411. 5914. 29. 21T6, 20 Jan05. 11 [113°]18. 48 [247°]04. 4519. 1311. 5914. 28. 15Thứ bảy, 21 tháng 105. 12 [113°]18. 47 [247°]04. 4619. 1312. 0014. 27. 05CN, 22 Jan05. 13 [113°]18. 47 [247°]04. 4719. 1312. 0014. 25. 54Mon, 23 Jan05. 13 [113°]18. 47 [247°]04. 4819. 1212. 0014. 24. 42Thứ 3, 24 Tháng 105. 14 [112°]18. 47 [248°]04. 4919. 1212. 0014. 23. 28Wed, 25 Jan05. 15 [112°]18. 46 [248°]04. 5019. 1212. 0114. 22. 13Thu, 26 Jan05. 16 [112°]18. 46 [248°]04. 5019. 1112. 0114. 20. 55Thứ sáu, 27 tháng 105. 17 [112°]18. 46 [248°]04. 5119. 1112. 0114. 19. 36Thứ bảy, 28 tháng 105. 17 [111°]18. 45 [249°]04. 5219. 1012. 0114. 18. 16CN, 29 Jan05. 18 [111°]18. 45 [249°]04. 5319. 1012. 0214. 16. 55Mon, 30 Jan05. 19 [111°]18. 44 [249°]04. 5419. 1012. 0214. 15. 32T3, 31 Jan05. 20 [110°]18. 44 [250°]04. 5519. 0912. 0214. 14. 09Wed, 1 Feb05. 21 [110°]18. 43 [250°]04. 5619. 0812. 0214. 12. 44