Nghĩa là gì: bunch bunch /bʌntʃ/
- danh từ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
- a bunch of grapes: một chùm nho
- a bunch of flowers: một bó hoa
- a bunch of keys: một chùm chìa khoá
- a bunch of bananas: một buồng chuối
- a bunch of fives: một bàn tay
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đàn, bầy [thú]
- [từ lóng] bọn, lũ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
- nội động từ
- thành chùm, thành bó, thành cụm
- chụm lại với nhau
- ngoại động từ
- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
- xếp nếp [quần áo]
- [quân sự] không giữ được khoảng cách
bunch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunch
Phát âm : /bʌntʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
- a bunch of grapes
một chùm nho
- a bunch of flowers
một bó hoa
- a bunch of keys
một chùm chìa khoá
- a bunch of bananas
một buồng chuối
- a bunch of fives
một bàn tay
- a bunch of grapes
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đàn, bầy [thú]
- [từ lóng] bọn, lũ
+ nội động từ
- thành chùm, thành bó, thành cụm
- chụm lại với nhau
+ ngoại động từ
- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
- xếp nếp [quần áo]
- [quân sự] không giữ được khoảng cách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lot caboodle crowd crew gang clump cluster clustering bunch up bundle bunch together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bunch":
bang bangy banish banjo bank banns bench binge bonce bonus more... - Những từ có chứa "bunch":
bunch bunchy - Những từ có chứa "bunch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bó chùm buồng em nghếch mọng cau
Lượt xem: 705