Cái gương trong tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: mirror


English Vietnamese
mirror
* danh từ
- gương
- [nghĩa bóng] hình ảnh trung thực [của cái gì]
* ngoại động từ
- phản chiếu, phản ánh


English Vietnamese
mirror
chiếc gương ; chiếu ; chép ; chước ; cái gương ; gương chiếu hậu ; gương kia ; gương liền ; gương soi ; gương ; gương à ; gương đi ; hình ; không chết ; kính ; kính ơi ; liền ; n chiê ; nhìn ; o ; phản chiếu ; phản ánh ; qua ; qua ́ ; sao chép ; tâ ́ m gương ; tấm gương ; à ; đối chiếu ; đối xứng ;
mirror
chiếc gương ; chiếu ; chép ; chước ; cái gương ; gương chiếu hậu ; gương kia ; gương liền ; gương soi ; gương ; gương à ; gương đi ; hình ; không chết ; kính ; kính ơi ; liền ; phản chiếu ; phản ; phản ánh ; qua ; sao chép ; tâ ́ m gương ; tấm gương ; à ; đối chiếu ; đối xứng ;


English Vietnamese
console-mirror
* danh từ
- gương chân quỳ
mirror-image
* danh từ
- hình phản chiếu
mirror-writing
* danh từ
- sự viết chữ ngược [theo hình phản chiếu của gương]
rear-view mirror
* danh từ
- gương nhìn sau [để nhìn về phía sau ở ô tô]
concave mirror
- [Tech] gương lõm
convex mirror
- [Tech] gương lồi

Chủ Đề