Celebrate nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: celebrating
Probably related with:

English Vietnamese
celebrating
ca hát ; ca ngợi ; chào mừng ; chúc mừng ; giới thiệu ; hô ; làm tiệc ăn mừng ; lời ca tụng ; mừng vui gì ; mừng vì ; mừng ; nào ca ngợi ; tổ chức ; tổ chức ăn mừng ; xì gà ; ăn mừng gì cả ; ăn mừng ; ăn mừng đi ; đang ăn mừng việc ; để ăn mừng ;
celebrating
ca hát ; ca ngợi ; chào mừng ; chúc mừng ; giới thiệu ; hô ; làm tiệc ăn mừng ; lời ca tụng ; mừng vui gì ; mừng ; nào ca ngợi ; tổ chức ; tổ chức ăn mừng ; xì gà ; ăn mừng gì cả ; ăn mừng ; ăn mừng đi ; đang ăn mừng việc ; để ăn mừng ;


May related with:

English Vietnamese
celebrate
* ngoại động từ
- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
- tán dương, ca tụng
celebrated
* tính từ
- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
celebration
* danh từ
- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm
- sự tán dương, sự ca tụng
celebrity
* danh từ
- sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng
- nhân vật có danh tiếng, người nổi danh
- [định ngữ] [thuộc] nhân vật có danh tiếng
=celebrity meeting+ cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng
celebrant
* danh từ
- linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
celebrator
- xem celebrate

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề