Hard nghĩa Tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: hard
Best translation match:

English Vietnamese
hard
* tính từ
- cứng, rắn
=hard as steel+ rắn như thép
- rắn chắc, cứng cáp
=hard muscles+ bắp thịt rắn chắc
- cứng [nước]
=hard water+ nước cứng [có hoà tan nhiều muối vô cơ]
- thô cứng; gay gắt, khó chịu
=hard feature+ những nét thô cứng
=hard to the ear+ nghe khó chịu
=hard to the eye+ nhìn khó chịu
- hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
=a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc
=hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt
=hard winter+ mùa đông khắc nghiệt
=to be hard on [upon] somebody+ khắc nghiệt với ai
- nặng, nặng nề
=a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
=hard of hearing+ nặng tai
=a hard drinker+ người nghiện rượu nặng
- gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
=a hard problem+ vấn đề hắc búa
=hard lines+ số không may; sự khổ cực
=to be hard to convince+ khó mà thuyết phục
- không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
=hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
- cao, đứng giá [thị trường giá cả]
- [ngôn ngữ học] kêu [âm]
- bằng đồng, bằng kim loại [tiền]
=hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có nồng độ rượu cao
=hard liquors+ rượu mạnh
!hard and fast
- cứng rắn, chặt chẽ [nguyên tắc, luật lệ...]
!hard as nails
- [xem] nail
!a hard nut to crack
- [xem] nut
!a hard row to hoe
- [xem] row
* phó từ
- hết sức cố gắng, tích cực
=to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công
- chắc, mạnh, nhiều
=to hold something hard+ nắm chắc cái gì
=to strike hard+ đánh mạnh
=to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
=it's raining hard+ trời mưa to
- khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
=don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó
=to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc
- gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
=to die hard+ chết một cách khó khăn
=hard won+ thắng một cách chật vật
- sát, gần, sát cạnh
=hard by+ sát cạnh, gần bên
=to follow hard after+ bám sát theo sau
!to be hard bit
- [xem] bit
!to be hard pressed
- [xem] press
!to be hard put to bit
- bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
!to be hard up
- cạn túi, cháy túi, hết tiền
!to be hard up for
- bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra [cái gì...]
!to be hard up against it
!to have it hard
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
!hard upon
- gần sát, xấp xỉ
=it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi
!it will go hard with him
- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
* danh từ
- đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
- [từ lóng] khổ sai
=to get two year hard+ bị hai năm khổ sai


Probably related with:

English Vietnamese
hard
anh chỉ đạt mức ; b ; buồn ; bẻ lái ; bời ; c chăm ; c kho ; c thâ ̣ t kho ́ khăn ; c ; cao ; cay ; chà mạnh ; chó ; chăm chỉ hơn ; chăm chỉ quá chừng ; chăm chỉ vào nhé ; chăm chỉ ; chăm chỉ đấy ; chăm ; chăm để ; chắc ; chỉ ; chịu bất hạnh ; chịu ; cong đít ; cuối cùng ; có khó ; công sức ; công việc ; công ; cùng khó ; cú giáng quá mạnh ; cú ; căng thẳng ; cũng khó khăn ; cật lực ; cật ; cố gắng diễn ; cố gắng ; cố tâm ; cố ; cứng cáp ; cứng cũng nên ; cứng cỏi ; cứng lên ; cứng nhắc ; cứng nữa ; cứng quá ; cứng rắn ; cứng ; cứng đâu ; cứng đó ; cực khổ ; cực lực ; cực ; dai ; dàng gì ; dàng ; dũng ; dễ chinh ; dễ chịu ; dễ thương ; dễ ; dữ ; gian khó ; gian khổ ; giết ; gì bất ; gì khó cả ; gì khó ; gì ; gắng lên ; gắng ; gắt ; gặp khó khăn ; hà khắc ; hùng ; hăng say ; hăng ; hơi kho ; hắn chịu ; hết lái ; hết mình ; hết sức ; hết tốc lực ; khe khắt ; khi ; kho ; kho ́ ; khoát ; khó cho con ; khó cho ; khó chịu ; khó chịu đựng ; khó dạy ; khó dễ ; khó gì ; khó gặp ; khó hiểu ; khó học ; khó khi ; khó khăn gì ; khó khăn lắm ; khó khăn mà ; khó khăn nhiều ; khó khăn ; khó khănn ; khó lắm ; khó mà ; khó nhất ; khó nhọc lắm ; khó nhọc ; khó quá ; khó sử ; khó thiệt ; khó thực ; khó tính ; khó xử ; khó ; khó đào ; khó đâu ; khó đấy ; khó đến ; khó để ; khô cứng ; khô ; không ; khắc khổ ; khắc nghiệt ; khắc ; khắt khe ; khốn khó ; khổ quá ; khổ sở ; khổ tâm ; khổ ; khổ để ; kinh khủng lắm ; ko dễ dàng ; ko dễ ; kĩ ; kỳ khó khăn ; kỳ miệt mài ; kỹ lại ; kỹ ; liệt ; luyện cật lực ; luyện rất chăm chỉ ; luyện siêng năng ; luyện ; làm việc nhiều quá ; làm ; lên ; lượn mạnh ; lại gì ; lớn nhất ; lớn ; lực khó khăn ; muô ; mà ; mư ; mạnh hết ; mạnh lên ; mạnh mẽ ; mạnh quá ; mạnh tay ; mạnh vào ; mạnh ; mạnh đó ; mạnh để ; mệt mỏi ; mệt nhọc ; mỏi mòn ; mức ; nghiêm khắc ; nghiệt ngã ; nguồn ; ngờ ; nh ; nhanh ; nhiều khó khăn ; nhiều quá ; nhiều ; nhé ; nhưng ; nhưng ông ; nhẫn tâm ; nhằn ; nhọc ; những ; này gian khổ ; nóng tính ; nặng chịu đựng ; nặng nhọc ; nặng tay ; nặng ; nỗ lực ; phí mà ; qua ; qua ́ nhiê ; qua ́ nhiê ̀ ; qua ́ ; quyết liệt ; quá khó ; quá kỹ ; quá sức ; quá ; quặt mạnh ; râ ́ t kho ; rất chăm chỉ ; rất cố gắng ; rất dũng mãnh ; rất hăng ; rất khó khăn ; rất khó ; rất kĩ ; rất miệt mài ; rất mạnh ; rất nhanh ; rất nhiều ; rất nồng nhiệt ; rất ; rắn ; rồi ; săn ; sức mình ; sức mới ; sức ; sự ; t kho ; t kho ́ ; t khó ; t ; thiệt mạnh ; thâ ; thâ ́ ; thâ ̣ t kho ; thâ ̣ t kho ́ ; thất nặng ; thấy ; thật chắc ; thật gắt ; thật khó ; thật là khó ; thật mạnh ; thật nhiều ; thật vất vả ; thật ; thể ; thực sự ; to ; trách ; trâu ; tích cực ; tạt ; tập cực khổ ; tệ ; tổng lực ; va ; va ̉ ; việc khó khăn ; việc khó ; việc ; vào ; vấn ; vất vả ; vất vả đấy ; vất ; vừa cứng ; ác hơn ; ác ; ăn ; đau ; điều khó khăn ; đuổi ; đáng ; đây ; đó cứng ; đóng rất mạnh ; đấu ; đấy ; đằng ; để mắt ; để ; đố mà ; đố ; đời ; ́ c kho ; ́ c ; ́ t kho ; ́ t kho ́ ; ́ t ; ấy đạt ;
hard
anh chỉ đạt mức ; b ; buồn ; bê ; bẻ lái ; bời ; c chăm ; c kho ; cao ; cay ; chà mạnh ; chó ; chă ; chă ̉ ; chăm chỉ hơn ; chăm chỉ quá chừng ; chăm chỉ vào nhé ; chăm chỉ ; chăm chỉ đấy ; chăm ; chăm để ; chả ; chắc ; chịu bất hạnh ; chịu ; cong đít ; cách ; có khó ; công sức ; công ; cùng khó ; cú giáng quá mạnh ; cú ; căng thẳng ; cũng khó khăn ; cươ ; cươ ̀ i ; cươ ̀ ; cật lực ; cật ; cố gắng diễn ; cố gắng ; cố tâm ; cố ; cứng cáp ; cứng cũng nên ; cứng cỏi ; cứng nhắc ; cứng nữa ; cứng quá ; cứng rắn ; cứng ; cứng đâu ; cứng đó ; cực khổ ; cực lực ; cực ; dai ; dàng gì ; dàng ; dũng ; dễ chinh ; dễ thương ; dễ ; dữ ; gian khó ; gian khổ ; giết ; gì khó cả ; gì khó ; gì ; gă ; gă ́ ng ; gă ́ ; gắng lên ; gắng ; gắt ; gặp khó khăn ; hà khắc ; hè ; hùng ; hăng say ; hăng ; hơi kho ; hạ ; hảo ; hắn chịu ; hết lái ; hết mình ; hết sức ; hết tốc lực ; khe khắt ; khi ; kho ; kho ́ ; khoát ; khó cho con ; khó cho ; khó chịu ; khó chịu đựng ; khó dạy ; khó dễ ; khó gì ; khó gặp ; khó hiểu ; khó học ; khó khi ; khó khăn gì ; khó khăn lắm ; khó khăn mà ; khó khăn ; khó khănn ; khó lắm ; khó mà ; khó nhất ; khó nhọc lắm ; khó nhọc ; khó quá ; khó sử ; khó thiệt ; khó thực ; khó tính ; khó xử ; khó ; khó đào ; khó đâu ; khó đấy ; khó đến ; khó để ; khô cứng ; khô ; không ; khắc khổ ; khắc nghiệt ; khắc ta ; khắc ; khắt khe ; khốn khó ; khổ quá ; khổ sở ; khổ tâm ; khổ ; khổ để ; ko dễ dàng ; ko dễ ; kĩ ; kỳ khó khăn ; kỳ miệt mài ; kỹ lại ; kỹ ; liệt ; luyện cật lực ; luyện rất chăm chỉ ; luyện siêng năng ; luyện ; làm việc nhiều quá ; làm ; lên ; lượn mạnh ; lại gì ; lớn nhất ; lớn ; lực khó khăn ; mạnh hết ; mạnh lên ; mạnh mẽ ; mạnh quá ; mạnh tay ; mạnh vào ; mạnh ; mạnh đó ; mạnh để ; mặt ; mệt mỏi ; mệt nhọc ; mệt ; mỏi mòn ; mỏi ; mới ; mức ; nghiêm khắc ; nghiệt ngã ; nguồn ; ngờ ; nhanh ; nhiê ; nhiê ̀ ; nhiều khó khăn ; nhiều quá ; nhiều ; nhé ; nhẫn tâm ; nhẫn ; nhằn ; nhọc ; những ; này gian khổ ; nóng tính ; nóng ; nă ; nặng chịu đựng ; nặng nhọc ; nặng tay ; nặng ; nỗ lực ; nỗ ; phí mà ; qua ; qua ́ ; quyết liệt ; quá khó ; quá kỹ ; quá sức ; quá ; quán ; râ ́ t kho ; ră ; rất chăm chỉ ; rất cố gắng ; rất dũng mãnh ; rất hăng ; rất khó khăn ; rất khó ; rất kĩ ; rất miệt mài ; rất mạnh ; rất nhanh ; rất nhiều ; rất nồng nhiệt ; rất ; rắn ; rồi ; sata ; săn ; sẽ chả ; sức mình ; sức mới ; sức ; t kho ; t kho ́ ; t khó ; t nhiê ; t sư ; t ; thiệt mạnh ; thâ ̣ t kho ; thâ ̣ t kho ́ ; thất nặng ; thấy ; thận ; thật chắc ; thật gắt ; thật khó ; thật kỹ ; thật là khó ; thật mạnh ; thật nhiều ; thật vất vả ; thể ; thực sự ; to ; trách ; trâu ; tích cực ; tạp ; tạt ; tập cực khổ ; tệ ; tổng lực ; va ; va ̉ ; viê ; việc khó khăn ; việc khó ; vấn ; vất vả ; vất vả đấy ; vất ; vẫn ; vừa cứng ; ác hơn ; ác ; ăn ; đau ; điều khó khăn ; đuổi ; đáng ; đây ; đó cứng ; đóng rất mạnh ; đươ ; đương ; đạt ; đấu ; đấy ; đằng ; để mắt ; để ; đố mà ; đố ; đời ; ̀ chă ; ̀ chă ̉ ; ́ c kho ; ́ gă ; ́ gă ́ ng ; ́ gă ́ ; ́ t kho ; ́ t kho ́ ; ́ t ; ấy đạt ;


May be synonymous with:

English English
hard; difficult
not easy; requiring great physical or mental effort to accomplish or comprehend or endure
hard; knockout; severe
very strong or vigorous
hard; arduous; backbreaking; grueling; gruelling; heavy; laborious; operose; punishing; toilsome
characterized by effort to the point of exhaustion; especially physical effort
hard; surd; unvoiced; voiceless
produced without vibration of the vocal cords
hard; concentrated
[of light] transmitted directly from a pointed light source
hard; heavy; intemperate
given to excessive indulgence of bodily appetites especially for intoxicating liquors
hard; strong
being distilled rather than fermented; having a high alcoholic content
hard; tough
unfortunate or hard to bear
hard; decisively; firmly; resolutely
with firmness
hard; severely
causing great damage or hardship
hard; heavily; intemperately
indulging excessively


May related with:

English Vietnamese
die-hard
* danh từ
- người kháng cự đến cùng
- [chính trị] người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động
hard ball
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thể dục,thể thao] bóng chày
hard board
* danh từ
- phiến gỗ ép
hard coal
* danh từ
- Antraxit
hard core
* danh từ
- nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên
hard court
* danh từ
- [thể dục,thể thao] sân cứng [xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ]
hard labour
* danh từ
- khổ sai
hard tack
* danh từ
- [hàng hải] bánh quy khô
hard-boiled
* tính từ
- luộc chín [trứng]
- [từ lóng] cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm [người
hard-bound
-bound] /'hɑ:d'baund/
* tính từ
- đóng bìa cứng [sách]
hard-covered
-bound] /'hɑ:d'baund/
* tính từ
- đóng bìa cứng [sách]
hard-earned
* tính từ
- kiếm được một cách khó khăn
hard-favoured
-featured] /'hɑ:d'fi:tʃəd/
* tính từ
- có nét mặt thô cứng
hard-featured
-featured] /'hɑ:d'fi:tʃəd/
* tính từ
- có nét mặt thô cứng
hard-fisted
* tính từ
- có bàn tay cứng rắn
- [nghĩa bóng] keo kiệt, bủn xỉn
hard-grained
* tính từ
- thô mặt, to mặt, to thớ
- thô bạo, cục cằn
hard-handed
* tính từ
- có tay bị chai
- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
* tính từ
- thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
hard-hearted
* tính từ
- nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá
hard-laid
* tính từ
- bện chặt, đan chặt [dây...]
hard-mouthed
* tính từ
- khó kìm bằng hàm thiếc [ngựa]
- [nghĩa bóng] bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế
hard-pan
* danh từ
- [địa lý,ddịa chất] tầng đất cát
hard-set
* tính từ
- chặt chẽ, cứng rắn
- đang ấp [trứng]
- đói, đói như cào [người]
hard-tempered
* tính từ
- đã tôi
hard-to-reach
* tính từ
- khó với tới, khó đạt tới
hardness
* danh từ
- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
=hardness testing+ [kỹ thuật] sự thử độ rắn
- tính khắc nghiệt [thời tiết, khí hậu]
hard-core unemployed
- [Econ] Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.
+ Những người thất nghiệp có đăng ký cảm thấy do các điều kiện về thể chất và tinh thần, do thái độ đối với công việc hoặc do tuổi tác nên rất khó tìm việc làm.
hard currency
- [Econ] Tiền mạnh.
+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.
hard sauce
* danh từ
- bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu
hard cash
* danh từ
- tiền mặt
hard copy
* danh từ
- bản in ra giấy

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề