Chính sách tiếng Anh

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhchính sách[chính sách]|policyChính sách cởi mở   / ôn hoà Open/moderate policyChính sách khôn khéo Subtle/wise policyChính sách cứng rắn Tough/hard policyChính sách thân thiện   / thù địch Friendly/hostile policyChính  sách gây chiến của đế quốc The imperialists' warmongering policyUỷ ban hoạch định chính sách Policymaking committeeChính sách của công ty chúng tôi là chỉ dùng chuyên viên thôi Our company policy is to employ professionals onlyNắm vững đường lối và thực hiện tốt các chính sách của Đảng To grasp the lines and to satisfactorily implement the policies of the PartyĐề xướng   / theo đuổi chính sách đoàn kết dân tộc To initiate/pursue the policy of national unityChinh sách mới sẽ kéo theo nhiều thay đổi quan trọng The new policy will work major changes Chuyên ngành Việt - Anhchính sách[chính sách]|Sinh họcpolicyTừ điển Việt - Việtchính sách|danh từđường lối và kế hoạch cụ thể, dựa vào tình hình thực tế mà đề rachính sách kinh tế; nắm vững và thực hiện các chính sách của Đảng

Chủ Đề