đặc thù Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ particular, specific
= nét đặc thù specific characteristics
Cụm Từ Liên Quan :
chủ nghĩa đặc thù /chu nghia dac thu/
* danh từ
- particularism
đặc thù hóa /dac thu hoa/
+ particularize
nét đặc thù /net dac thu/
* danh từ
- particularity
tính đặc thù /tinh dac thu/
* danh từ
- unique quality