Đại từ phản thân - Reflexive pronouns
* Cách dùng: Đại từ phản thân được dùng khi người hoặc vật chịu ảnh hưởng của chính hành động của mình.
Chúng ta hãy xem ví dụ: He cut himself. Trong câu "He cut himself, cut là động từ phản thân, còn himself là đại từ phản thân.
* Đại từlàm chủ ngữ và đại từ phản thân:
Đại từ làm chủ ngữ [Subject pronouns] |
Đại từ phản thân [Reflexive pronouns] |
I |
myself |
You |
yourself |
He |
himself |
She |
herself |
It |
itself |
We |
ourselves |
You |
yourselves |
They |
themselves |
* Một sốđộng từ phảnthân thường gặp:
burn [đốt cháy],
cut [cắt bằng dao hay kéo],
hurt [làm bị thương, gây đau đớn],
kill [giết chết, gây đau đớn],
amuse [làm cho ai cười, tiêu khiển, giải trí],
enjoy [cảm thấy vui thích],
behave [cư xử],
educate [giáo dục, đào tạo],
teach [dạy, dạy học],
think [nghĩ, suy nghĩ], v.v.
*Một sốví dụ:
- He doesnt have a piano teacher.He teaches himself.
Anh ấy không có giáo viên dạy dương cầm. Anh ấy tự dạy mình.
- The children enjoyed themselves very much.
Bọn trẻ vui vẻ cùng nhau.
- Did you hurt yourself?
Anh có đau không?