Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nomadic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nomadic tiếng Anh nghĩa là gì.
nomadic /nou'mædik/* tính từ- nay đây mai đó; du cư=nomadic stage+ thời kỳ du cư
- frying-pan tiếng Anh là gì?
- atonable tiếng Anh là gì?
- oversimplified tiếng Anh là gì?
- furuncular tiếng Anh là gì?
- polyneuritises tiếng Anh là gì?
- stoopingly tiếng Anh là gì?
- unbinded tiếng Anh là gì?
- high-mindedly tiếng Anh là gì?
- time-sharing tiếng Anh là gì?
- busy line tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nomadic trong tiếng Anh
nomadic có nghĩa là: nomadic /nou'mædik/* tính từ- nay đây mai đó; du cư=nomadic stage+ thời kỳ du cư
Đây là cách dùng nomadic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nomadic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
nomadic /nou'mædik/* tính từ- nay đây mai đó tiếng Anh là gì?
du cư=nomadic stage+ thời kỳ du cư
nomadic | * tính từ - nay đây mai đó; du cư =nomadic stage+ thời kỳ du cư |
nomadic | bộ tộc du mục ; du cư ; sống du cư ; |
nomadic | bộ tộc du mục ; du cư ; sống du cư ; |
nomadic; mobile; peregrine; roving; wandering | migratory |
nomadic | * tính từ - nay đây mai đó; du cư =nomadic stage+ thời kỳ du cư |
nomadism | * danh từ - đời sống du cư |
nomadize | * nội động từ - sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet