Dễ thương quá tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: adorable
Best translation match:

English Vietnamese
adorable
* tính từ
- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
- [thơ ca] đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ


Probably related with:

English Vietnamese
adorable
dễ thương quá ; dễ thương ; mê ; ngưỡng mộ ; phấn khích ; rất đáng yêu ; rất ổn ; thật dễ thương ; thật đáng yêu ; đáng mến ; đáng thương ; đáng yêu cũng ; đáng yêu lắm ; đáng yêu ;
adorable
dễ thương quá ; dễ thương ; mê ; ngưỡng mộ ; phấn khích ; rất đáng yêu ; rất ổn ; thật dễ thương ; thật đáng yêu ; đáng mến ; đáng thương ; đáng yêu cũng ; đáng yêu lắm ; đáng yêu ;


May be synonymous with:

English English
adorable; endearing; lovely
lovable especially in a childlike or naive way


May related with:

English Vietnamese
adorability
* danh từ
- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
- [thơ ca] tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
adorable
* tính từ
- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
- [thơ ca] đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
adorableness
* danh từ
- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
- [thơ ca] tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
adoration
* danh từ
- sự kính yêu, sự quý mến
- sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
- [thơ ca] sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
adore
* ngoại động từ
- kính yêu, quý mến
- mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha
- [thơ ca] tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
adorer
* danh từ
- người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu
- [thơ ca] người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ
adorably
* phó từ
- đáng mến, đáng yêu
adoring
* tính từ
- tha thiết

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề