Tiếng AnhSửa đổi
doctor
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdɑːk.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːk.tɜː] |
Danh từSửa đổi
doctor /ˈdɑːk.tɜː/
- Bác sĩ y khoa.
- Tiến sĩ. Doctor of Mathematics tiến sĩ toán học
- [Hàng hải] , [từ lóng] người đầu bếp, anh nuôi [trên tàu].
- Bộ phận điều chỉnh [ở máy].
- Ruồi già [để câu cá].
- [Từ cổ,nghĩa cổ] Nhà học giả, nhà thông thái.
Ngoại động từSửa đổi
doctor ngoại động từ /ˈdɑːk.tɜː/
- Chữa bệnh cho [ai]; cho uống thuốc, tống thuốc vào. he is always doctoring himself hắn ta cứ [uống] thuốc suốt
- Cấp bằng bác sĩ y khoa cho.
- Thiến, hoạn.
- Sửa chữa, chấp vá [máy... ].
- Làm giả, giả mạo.
- [Thường] + up] pha, pha trộn [rượu, thức ăn... ] [để làm kém phẩm chất].
Chia động từSửa đổidoctor
to doctor | |||||
doctoring | |||||
doctored | |||||
doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctors hoặc doctoreth¹ | doctor | doctor | doctor |
doctored | doctored hoặc doctoredst¹ | doctored | doctored | doctored | doctored |
will/shall²doctor | will/shalldoctor hoặc wilt/shalt¹doctor | will/shalldoctor | will/shalldoctor | will/shalldoctor | will/shalldoctor |
doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctor | doctor | doctor | doctor |
doctored | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored |
weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor |
doctor | lets doctor | doctor |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
doctor nội động từ /ˈdɑːk.tɜː/
- Làm bác sĩ y khoa.
Chia động từSửa đổidoctor
to doctor | |||||
doctoring | |||||
doctored | |||||
doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctors hoặc doctoreth¹ | doctor | doctor | doctor |
doctored | doctored hoặc doctoredst¹ | doctored | doctored | doctored | doctored |
will/shall²doctor | will/shalldoctor hoặc wilt/shalt¹doctor | will/shalldoctor | will/shalldoctor | will/shalldoctor | will/shalldoctor |
doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctor | doctor | doctor | doctor |
doctored | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored |
weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor | weretodoctor hoặc shoulddoctor |
doctor | lets doctor | doctor |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Hà LanSửa đổi
Danh từSửa đổi
doctor gđ [mạo từ de, số nhiều doctors, giảm nhẹ doctortje]
- tiến sĩ
Viết tắtSửa đổi
- dr.