- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề: Nhà Bếp
Tiếng Anh chủ đề: Nhà Bếp
- Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà.
- Tiếng Anh chủ đề: Những vật chứa đựng
1. Bin /bɪn/: thùng rác
2. Bitcher /ˈpɪtʃ.ər/: bình nước [có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống]
3. Blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
4. Breadbox /ˈbred.bɒks/: thùng bánh mỳ
5. Colander /ˈkɒl.ən.dər/: cái chao
6. Cookware / ˈkʊkˌwɛə/: đồ nấu bếp [thường bằng kim loại, không bị nung chảy]
7. Cup /kʌp/: tách, ly có quai
8. Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: máy rửa bát
9. Egg sliver /eɡ/ /ˈslaɪ.sər/: dụng cụ cắt lát trứng luộc
10. Fork /fɔːk/: nĩa
11. Frying pan /fraɪŋ / /pæn/: chảo rán
12. Glass /ɡlɑːs/: cốc thủy tinh, không có quai
13. Grater /ˈɡreɪ.tər/: dụng cụ bào sợi
14. Kettle /ˈket.l̩/: ấm đun nước
15. Knife /naɪf/: dao
16. Meat mallet /miːt/ /ˈmæl.ɪt/: búa dần thịt
17. Microwave oven /ˈmaɪ.krə.weɪv/ /ˈʌv.ən/: lò vi sóng
18. Plate /pleɪt/: đĩa
19. Potato peeler /pəˈteɪ.təʊ/ /ˈpiː.lər/: dụng cụ gọt vỏ khoai tây
20. Refrigerator = Fridge /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/: tủ lạnh
21. Spoon /spuːn/: thìa
22. Teapot /ˈtiː.pɒt/: ấm trà
23. Toaster /ˈtəʊ.stər/: lò nướng bánh
24. Tureen /tjʊˈriːn/: liễn [đựng súp]
toomva.com chúc bạn học thành công!
BÀI LIÊN QUAN
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan [Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan [Senses] của con người. - Tiến...
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree [ag...
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
grill
/ɡrɪl
/: Vỉ nướngrefrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnhchopping board
/ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd
/: Thớttablespoon
/ˈteɪblspuːn
/: Thìa toteaspoon
/ˈtiːspuːn
/: Thìa nhỏwooden spoon
/ˌwʊdn ˈspuːn/: Thìa gỗcookery book
/ˈkʊkəri bʊk
/: Sách nấu ăn
washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋˈʌp lɪkwɪd
/: Nước rửa chénladle
/ˈleɪdl
/: Muỗng múc canhjuicer
/ˈdʒuːsər
/: Máy ép hoa quảwine glass
/ˈwaɪn ɡlæs/: Ly uống rượujar
/dʒɑːr
/: Lọ thủy tinhoven
/ˈʌvn
/: Lò nướnghandkerchief
/ˈhæŋ
kərtʃɪf
/: Khăn mùi soatongs
/tɔːŋz
/: Cái kẹp gắpkitchen foil
/ˈkɪtʃɪn fɔɪl/: giấy bạc gói thức ăntin opener
/ˈtɪn oʊpnər
/: Đồ khui hộpcorkscrew
/ˈkɔːrkskruː
/: Đồ khui rượubottle opener
/ˈbɑːtl oʊpnər
/: Đồ khui biacarving knife
/ˈkɑːrvɪŋ naɪf
/: Dao lạng thịtknife
/naɪf
/: Con daocup
/kʌp
/: Cốcglass
/ɡlæs/: Cốc thủy tinh
frying pan
/ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo ránwhisk
/wɪsk
/: Cây đánh trứngtray
/treɪ
/: Cái khay, mâmrolling pin
/ˈroʊlɪŋ pɪn
/: Cái cán bộtcoffee pot
/ˈkɑːfi pɑːt
/: Bình pha cà phêgas cooker
/ɡæsˈkʊkər/: Bếp gacrockery
/ˈkrɑːkəri
/: Bát đĩa sứgrater
/ˈɡreɪtər
/: Bàn nạosink
/sɪŋk
/: Bồn rửa tayteapot
/ˈtiː
pɑːt/: Ấm tràkettle
/ˈketl
/: Ấm đun nướcSteamer
/ˈstiːmər
/: nồi hấpBlender
/ˈblendər
/: máy xay sinh tốPeeler
/ˈpiːlər
/: dao bào răng cưasponge
/spʌndʒ
/: miếng mút rửa chén
Bếp Chiến Tiếng Anh là gì?
Bếp chiên nhúng hoặc nồi chiên sâu [tiếng anh là Deep frying] là một thiết bị nhà bếp dùng để chiên sâu.
Bình đun nước nóng Tiếng Anh là gì?
Ấm đun siêu tốc tiếng anh là Kettle. Ấm siêu tốc là một sản phẩm điện gia dụng cần thiết cho mọi gia đình.
Cái vá múc canh Tiếng Anh là gì?
Ladle /ˈleɪdl/: Cái vá hoặc cái muôi múc canh. Dinner knife /ˈdɪnə naɪf/: Dao ăn chính. Butter knife /ˈbʌtə naɪf /: Dao cắt bơ. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cái muỗng.
Xắt hạt lựu Tiếng Anh là gì?
G ciabatta[ thái hạt lựu]. G ciabatta[finely diced]. cắt phần thịt ra khỏi hạt và thái hạt lựu. Peel mango, cut flesh away from the stone and dice finely.