đuổi học Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to expel from school
Cụm Từ Liên Quan :
bị đuổi học /bi duoi hoc/
* thngữ
- to get the axe
đuổi học Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to expel from school
Cụm Từ Liên Quan :
bị đuổi học /bi duoi hoc/
* thngữ
- to get the axe