Nghĩa của từ bình an là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓï̤ŋ˨˩ aːn˧˧ɓïn˧˧ aːŋ˧˥ɓɨn˨˩ aːŋ˧˧
ɓïŋ˧˧ aːn˧˥ɓïŋ˧˧ aːn˧˥˧

Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • [[]]

Bình An

  • Bình ân

Danh từSửa đổi

  1. từ có nghĩa là sự yên bình, không có chiến tranh, không có xung đột.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: peace

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề