Ế chồng tiếng Anh là gì

1. Ế, đứng lại đó!

Hey, stop right there!

2. Ế, đây là Jin!

Wait, that's Jin!

3. Sao anh không chọn mình ế?

Why don't you pick yourself?

4. Ế, sao nóng tính thế.

Let's not be too hasty.

5. Tối nay hơi ế, phải không?

A little slow tonight, isn't it?

6. Charlie Anna v-ạn tu-ế!

H-HaiI charlie Anna!

7. và sẽ không có k ế hoạch

We're heading for the Pacific, and there ain't no plans.

8. Mùa ế mà không còn phòng sao?

No room in the off season...

9. với những màu sắc như thê ế này

Why else would we have so many colors?

10. Ai không có nhà vệ sinh là ế vợ dài dài.

No loo, no " I do. "

11. Ế, tôi vẫn chưa biết gọi cô thế nào?

Oh, I still haven't asked you your name.

12. Bố không được nói từ C-H-Ế-T.

You're not supposed to say the S-H-I-T word.

13. Tôi đã có những k ế họach rất tuyệt

I really had such great plans.

14. Kev, em không khoe vếu cho ai mỗi khi ế chổng vó đâu.

Kev, I am not flashing someone every time something goes wrong.

15. Chỉ là các ông đã rõ hết, người ta hay thắc mắc: " Ế!

Just so you're clear, people have been wondering, " Eh!

16. Sế... ế... p 2 người định phá buổi tối của tôi thế nào đây?

So how do you two plan to fuck up my evening tonight?

17. Đó là lý do tại sao em cuối cùng chỉ là bà già ế ẩm.

Which is why I'll end up an old maid.

18. Họ nên để bảng thông báo chứ. Trạm x ăng k ế là X dặm..

They should've had a sign that said, " Last gas, X amount of miles. "

19. "Ồ, tôi tạo ra tuyệt phẩm này, nhưng thị trường thật chán quá, hàng bán ế ẩm."

"Oh, I created this great product, but the market is so bad, the sales didn't go well."

20. Chị định vứt việc buôn bán đang chết dần vì ế ẩm này qua cho em đấy à?

Are you trying to dump your dying business on me?

21. Sau 9 tháng, với 6 bộ phim ế ẩm, Laemmle không muốn tiếp tục hợp đồng với bà thêm nữa.

After one year, and six unsuccessful films, Laemmle elected not to renew her contract.

22. Thế nên dường như 1 khu buôn bán ế ẩm ở St.Louis được tái định cư thành không gian nghệ thuật.

So this happens to be a dead mall in St.

23. Rồi, năm 1923, một thương gia Hy Lạp tên là Charilaos Konstantinides tìm thấy nó trong một cửa hàng ế ẩm.

Then in 1923 a Greek dealer named Charilaos Konstantinides found it in an obscure shop.

24. Mấy đứa con bảo tôi rằng buôn bán ế ẩm, và, cô biết đấy, tôi ở trong này thì làm gì được.

My boys had told me business was bad, and, you know... from in here, there's nothing I can do.

25. Thế nên dường như 1 khu buôn bán ế ẩm ở St. Louis được tái định cư thành không gian nghệ thuật.

So this happens to be a dead mall in St. Louis that's been re- inhabited as art- space.

Dịch Nghĩa e chong - ế chồng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề