Fratello có nghĩa là gì

07/07/2021 - Kiến thức Xì gà

Fratello Fuoco, một loại vitola trước đây là độc quyền của Châu Âu, sẽ ra mắt tại Mỹ vào cuối tuần này tại Triển lãm Thương mại & Công ước PCA năm 2021 trước khi phát hành trong nước vào tháng tới.

Omar de Frias, chủ sở hữu của Fratello Cigars, cho biết: “Chúng tôi đã phát hành Fratello Fuoco Vitola ở Châu Âu vào năm 2019 vì đây là kích thước rất phổ biến ở thị trường Châu Âu,” Omar de Frias, chủ sở hữu của Fratello Cigars, cho biết qua một thông cáo báo chí. “Sau thành công của nó, chúng tôi hiện đang mang kích thước đặc biệt này đến với người tiêu dùng ở Hoa Kỳ”.


Fuoco là một loại rượu mạnh 3 1/2 x 50 ngắn, với cái tên có nghĩa là lửa trong tiếng Ý. Nó sẽ được thêm vào ba dòng cốt lõi của Fratello, Classico, Bianco và Oro, và bất kể sự pha trộn nào, Fuoco sẽ có MSRP là $ 7,50 cho mỗi điếu xì gà và được cung cấp trong hộp 30 chiếc. Nếu kích thước trông quen thuộc, đó là lý do chính đáng vì nó là loại vitola mà Fratello đã sử dụng cho Fratello Firecracker , được sản xuất cho United Cigar Group, mặc dù đó là sự pha trộn tinh chỉnh của Fratello Classico.

Fratello đang có kế hoạch vận chuyển kích thước Fuoco mới cho các nhà bán lẻ bắt đầu từ ngày 15 tháng 8.

Choixiga.vn - Nhà phân phối Xì gà chính hãng tại Việt Nam

Xem thêm Choixiga tại các kênh : 

  1. Website: //choixiga.vn/

  2. Facebook://www.facebook.com/Choixigavn2020/  

  3. instagram: //www.instagram.com/choixiga/

  4. Twitter: //twitter.com/choixiga

  5. Youtube: //youtube.com/choixiga

  6. Tiktok: www.tiktok.com/@choixiga 

Xem thêm: Xì gà Espinosa mới bày tỏ lòng kính trọng đối với Cuba Pre-Castro.

Fratello thêm Fuoco Vitola vào core lines tại PCA 2021. Sản phẩm sẽ được bày bán chính thức tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải bất kỳ nhà phân phối nào cũng đều đáng tin cậy. Nếu có nhu cầu đặt mua xì gà chính hãng chất lượng, thì các bạn hãy truy cập vào website //choixiga.vn để tham khảo nhé!

Tags:

Fratello là gì? Từ “fratello” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “fratello” trong Từ Điển Ý - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “fratello” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ fratello trong bộ Từ Điển Ý - Việt đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất.

1. Fratello Chung So!

Đại huynh Trọng Tố!

2. Fratello, sei incantevole.

Hoàng huynh, trông anh rất quyến rũ.

3. L’ira del fratello

Cơn giận của người anh

4. Sono suo fratello!

Cháu là em trai!

5. Mio fratello e'stato discolpato.

anh trai tao đã được giải oan.

6. Fratello di mamma diversa?

Anh em cùng cha khác mẹ?

7. Non sto giocando, fratello!

Tao không giỡn chơi đâu cái thằng này!

8. Ha un fratello gemello.

Thầy có một người anh em sinh đôi.

9. Sono tuo fratello, Dean.

Dean à. anh đã có ai đó ngay cạnh anh rồi đấy.

10. Corri da tuo fratello.

Chạy tới chỗ anh của mày ấy.

11. Fratello, non sprecare energie.

Vị huynh đệ, đừng làm hao tổn năng lượng.

12. Perlomeno, vedro'mio fratello in cielo.

Cùng lắm, đến hoàng tuyền gặp đại ca

13. Quindi mio fratello e'un Fantasma?

Vậy em trai anh là một Bóng Ma à?

14. Finche'mio fratello e'vivo, non e'sconfitto.

Chừng nào thằng em tôi còn sống thì nó chưa thất bại đâu

15. Beh, nessuna montagna e'infinita, fratello.

Chẳng có ngọn núi nào chọc trời cả, em trai.

16. Ascoltami, aggiusterai quel pinguino, fratello.

Nghe đây này, ông sẽ phải sửa con cánh cụt.

17. Tuo fratello è un debole.

Em bà quá bèo

18. Che magro che sei, fratello!

Ông thật là người con chí hiếu!

19. Mio fratello non era un bugiardo.

Anh tôi không phải kẻ nói láo.

20. Tuo fratello era un truffatore, barava.

Thằng em ông đã chơi bài bịp.

21. Vi presento mio fratello gemello, Chase.

đây là anh em sinh đôi của tôi, Chase.

22. Andiamo, non farmi questo adesso, fratello.

Coi nào, đừng giở chứng lúc này chứ, anh bạn.

23. Ritrovo mia sorella e mio fratello

Đoàn tụ với anh chị ruột

24. 29 Sono divenuto fratello degli sciacalli

29 Tôi đã thành anh em của chó rừng,

25. Non sei sveglio come tuo fratello.

Anh không thông minh bằng anh của anh, Joe.

26. Mi hai portato via mio fratello.

Anh cướp anh trai tôi khỏi tay tôi.

27. Imparare dall’esperienza del fratello di Giared

Học hỏi từ kinh nghiệm của anh của Gia Rết

28. Quella e'proprio una brutta cosa, fratello.

Thấy chưa, lại chơi đểu rồi, người anh em.

29. Fratello, grazie a Dio sei vivo!

Em trai, ơn chúa chú mày vẫn còn sống.

30. Non ha combattuto con suo fratello, cretino.

Cô ấy không chiến đấu trong cuộc chiến của anh trai mình, tên ngu độn.

31. Secondo Fratello dai il benvenuto alle sorelle

Nhị đệ bái kiến hai vị đại tẩu.

32. Il fratello più generoso che è esistito.

Một người anh hào phóng nhất.

33. Che cazzo hai che non va, fratello?

Bị cái đếch gì vậy, ông bạn?

34. Hai conosciuto la mia promessa sposa, fratello?

Anh gặp vợ sắp cưới của em chưa?

35. Il ministro guardò incredulo il fratello Russell.

Mục sư nhìn anh Russell bằng ánh mắt ngờ vực.

36. Non brinderai alla felicita'di tuo fratello, Raul?

Con không tính chúc mừng hạnh phúc em trai Raul của con sao?

37. Hai ucciso mio fratello, quindi ora morirai.

Ngươi đ git em trai ta, gi ngươi s cht.

38. Non intendo contraddirvi, fratello, ma conosco Jamie.

Tôi không có ý phản đối thưa cha, nhưng tôi biết Jamie.

39. Tu e tuo fratello siete davvero imparentati?

Cậu và anh cậu không phải anh em ruột đúng không?

40. Mio fratello non riconquistera'mai i Sette Regni.

Anh tôi sẽ không bau giờ chiếm lại Ngôi Báu.

41. Tuo fratello Rhaegar era l'ultimo dei draghi.

Anh trai cảu anh ta Rhaegar mới là con rồng cuối cùng.

42. Sono io il aguardiano di mio fratello?

Tôi là angười canh giữ em tôi sao?

43. Questo è... suo fratello, Cheon Yoon Jae.

Còn đây... là em trai. Chun Yoon Jae.

44. Che mio fratello ha le mani d'oro!

Boria nhà tôi có đôi bàn tay vàng đấy.

45. Ricevi ancora quelle cartoline da tuo fratello?

Cậu vẫn nhận bưu thiếp của anh trai phải không?

46. Fratello Lung, io non ho ancora capito.

Long sư huynh, tôi vẫn chưa hiểu.

47. Ha un fratello minore, Thomas, anch'egli attore.

Anh có một người anh em sinh đôi, Evan, cũng là một diễn viên.

48. È appropriato che un fratello porti la barba?

Ngày nay, việc một anh để râu quai nón có phải là điều thích hợp không?

49. Ora diamo l'estremo saluto al nostro fratello Victor.

Trong côi bằng an, chúng ta tiễn đưa Victor đến nơi an nghỉ của anh ấy.

50. Uscimmo, io e mio fratello, tenendoci per mano.

Đột nhiên, Joe cùng nhóm của hắn xuất hiện và khống chế họ.

fratello
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fratello trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fratello tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ- {brother} 'brʌðəs/, brethren /'breðrin/, anh; em trai, [số nhiều [thường] brethren] bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, [số nhiều brethren] [tôn giáo] thầy dòng cùng môn phái- {sibling} anh [chị, em] ruột
  • chimografo tiếng Ý là gì?
  • tempo pieno tiếng Ý là gì?
  • trasmigrazione tiếng Ý là gì?
  • glicolitico tiếng Ý là gì?
  • percussore tiếng Ý là gì?
  • manierismo tiếng Ý là gì?
  • arte statuaria tiếng Ý là gì?
  • latitudinale tiếng Ý là gì?
  • rincontrare tiếng Ý là gì?
  • minchioneria tiếng Ý là gì?
  • di locuzione tiếng Ý là gì?
  • gettare uno sguardo tiếng Ý là gì?
  • discolpare tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fratello trong tiếng Ý

fratello có nghĩa là: * danh từ- {brother} 'brʌðəs/, brethren /'breðrin/, anh; em trai, [số nhiều [thường] brethren] bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, [số nhiều brethren] [tôn giáo] thầy dòng cùng môn phái- {sibling} anh [chị, em] ruột

Đây là cách dùng fratello tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fratello tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {brother} 'brʌðəs/ tiếng Ý là gì? brethren /'breðrin/ tiếng Ý là gì? anh tiếng Ý là gì? em trai tiếng Ý là gì? [số nhiều [thường] brethren] bạn cùng nghề tiếng Ý là gì? bạn đồng sự tiếng Ý là gì? bạn đồng ngũ tiếng Ý là gì? [số nhiều brethren] [tôn giáo] thầy dòng cùng môn phái- {sibling} anh [chị tiếng Ý là gì?

em] ruột

Video liên quan

Chủ Đề