Gerund and Infinitive là gì

1. Danh động từ [gerund]

1.1. Khái niệm danh động từ trong tiếng Anh

Gerund[danh động từ] là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào động từ.

Ví dụ: coming, building, teaching…

  • Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.

Ví dụ: not making, not opening…

  • Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ: my turning on the air conditioner.

Danh động từ [gerund]

Xem thêm bài viết liên quan:

  • Cấu trúc AS SOON AS trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết bài tập
  • Tổng hợp cấu trúc SO THAT và SUCH THAT chi tiết đầy đủ nhất
  • Cấu trúc câu nhờ vả ai đó làm gì [Have Something Done] chi tiết nhất

1.2. Vị trí của danh động từ trong tiếng Anh

V-ing có thể sử dụng trong các cấu trúc:

  • Đứng đầu câu làm chủ ngữ
  • Đứng sau động từ làm tân ngữ
  • Đứng sau to be làm bổ ngữ
  • Đứng sau giới từ và liên từ
  • Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

1.3. Chức năng của danh động từ trong câu

Danh động từ [V-ing] vừa có tính chất của một động từ [có thể có tân ngữ theo sau], vừa có tính chất của một danh từ [có thể ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng được].

Làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Readingis the best way to learn new words.

[Đọc sách là cách tốt nhất để học từ vựng mới.]

  • Huntingtigers is dangerous.

[Săn bắt cọp thì rất nguy hiểm.]

  • Brushingyour teeth is important.

[Chải răng là điều rất quan trọng.]

Làm tân ngữ đứng sau động từ thường

Ví dụ:

  • She likescooking.

[Cô ấy thích nấu ăn.]

  • I enjoyreading.

[Tôi hưởng thụ việc đọc sách.]

Lưu ý: Dưới đây là tổng hợp các động từ theo sau là danh động từ[Verb +V-ing]

STTĐộng từ [Verb]Nghĩa [Meaning]STTĐộng từ [Verb]Nghĩa [Meaning]
1AdmitNhận vào24Involve = includeBao gồm, có ý định
2AdviseKhuyên25IncludeBao gồm
3AllowCho phép26KeepTiếp tục
4AppreciateHoan nghênh27MentionChú ý
5AnticipateĐoán trước28MindTâm trí
6AvoidTránh29MissNhớ
7CompleteHoàn tất30PardonÂn xá
8ConsiderCân nhắc31PermitCho phép
9Defer = delayTrì hoãn32PostponeTrì hoãn
10DelayTrì hoãn33PracticeLuyện tập
11DenyTừ chối34PreventNgăn cản
12DetestGhét35Propose = suggestĐề nghị
13DislikeKhông thích36QuitThoát
14DiscussTranh luận37RecallHồi tưởng
15DreadKhiếp sợ38RecollectNhớ lại, nhớ ra
16EnjoyThưởng thức39RecommendGiới thiệu
17EscapeTrốn khỏi40ResentBực bội
18ExcuseGiải thích lý do41ResistKháng cự, chống lại
19Fancy = imagineTưởng tượng42RiskRủi ro
20FeellikeCảm thấy như43SuggestĐề nghị
21FinishKết thúc44TolerateTha thứ, khoan dung
22ForgiveTha thứ45UnderstandHiểu
23ImagineTưởng tượng46LoatheGhét, kinh khủng

Làm bổ ngữ cho động từ tobe, đứng sau tobe

Chúng ta thường thấy V-ing trong thì tiếp diễn, tuy nhiên V-ing trong tiếp diễn đóng vai trò là động từ, còn chúng ta đang nói V-ing có chức năng như một danh từ, Vì thế phải phân biệt rõ, không sẽ nhầm lẫn.

Để nhận biết một danh động từ trong câu, chúng ta chỉ cần tìm một từ có cấu trúc verb+ing sau tobe. Nếu từ đó có chức năng làm danh từ thì đó chính là danh động từ.

Chức năng của danh động từ trong câu

Ví dụ:

  • My great passion in life isstudying.

[Niềm đam mê lớn nhất đời tôi là việc học.]

Trong câu này “Studying” là gerund vì nó có chức năng như danh từ trong câu.

  • The hardest thing about learning Englishis understandingthe gerund

[Điều khó nhất của học tiếng Anh là việc hiểu về Danh động từ]

“understanding” là gerund vì nó có chức năng như danh từ trong câu này.

  • I am playing football.

[Tôi đang chơi bóng đá.]

Ở câu này “playing” không phải là gerund vì nó đóng vai trò là động từ ở thì tiếp diễn trong câu.

Đứng sau một số cụm từ diễn tả cảm xúc

Sau những cụm từ dưới đây sẽ sử dụng V-ing [Gerund]

Ví dụ:

  • Shecouldn’t help fallingin love with him.

[Cô ta không thể không yêu anh ta.]

  • It’sno use tryingto escape.

[Thật vô ích khi cố gắng trốn thoát.]

Cụm từNghĩa
Beworthđáng giá để làm gì đó
Be busybận làm gì đó
Begetused to = be get accustomed toquen với việc gì
Can’t helpkhông nhịn được khi làm gì
Can’t facekhông thể đối mặt
Can’tstandkhông thể chịu đựng nổi cái gì
Catch/find/keep/leave/set/start + Objectbắt lấy/ tìm thấy/ tiếp tục, …cái gì đó
Prevent/ stop/ save + Objectngăn cản/ dừng làm gì đó
Go/comeđi/đến
Have+ fun/ trouble/ problem/ difficulty/ a good time/ a bad time/ a difficulty time,…gặp khó khăn/ vui vẻ trong việc gì
Look forward toTrông đợi, trông mong
It’s no use/ goodvô ích khi làm gì đó
Sit/ stand/ lie+ placengồi/ đứng/ nằm ở nơi nào đó
Spend/ waste + money/ timedành/ lãng phí tiền/ thời gian để làm gì đó
There’s no point [in]không có lý nào

Đứng sau giới từ [prepositions]

Cấu trúc:Giới từ [in, on, of, with,…] + V-ing

Ví dụ:

  • She is goodat painting.

[Cô ấy rất giỏi vẽ.]

  • Can you sneezewithout openingyour mouth?

[Bạn có thể hắt hơi mà không mở miệng không?]

1.4. Điểm khác biệt giữa danh động từ với danh từ

Giữa danh động từ vàdanh từcó một vài điểm khác biệt.

  • Đầu tiên, sau danh động từ ta có thể thêm mộttân ngữ, còn danh từ thì không

We should avoideatingtoo much meat.

[Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt.]

-> eating là gerund

We shouldavoidviolent activities.

[Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực.]

-> violent activities là cụm danh từ

  • Tiếp theo, trước danh từ có thể dùngmạo từ [a, an, the]còn trước danh động từ thì không

Using smartphones is popular now.

[Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến.]

The popularity of smartphones increases nowadays.

[Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng.]

Điểm khác biệt giữa danh động từ với danh từ
  • Ngoài ra, ta dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn vẫn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ

Doing exercise regularly brings many benefits.

[Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích.]

He drives his regular route to work.

[Anh lấy đi đường mọi khi để tới chỗ làm.]

1.5. Điểm khác biệt giữa danh động từ với động từ

Dù xuất thân từ động từ nhưng mang tính chất của danh từ nên danh động từ trong tiếng Anh KHÔNG còn giống động từ nữa.

  • Danh động từ không làm động từ chính trong câu

Ví dụ:

I study English at school.

[Tôi học tiếng Anh ở trường.]

I enjoy studying English at school.

[Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường.]

  • Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không

Ví dụ:

Winning this competition is a big achievement with me.

[Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi.]

-> Không dùng Win this competition làm chủ ngữ

If I win this game, I will definitely be on cloud nine.

[Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm.]

Cách dùng Danh Động từ [gerund and infinitive] trong tiếng Anh chi tiết

Gerund [Danh động từ] và Infinitive [Động từ nguyên mẫu] được dùng phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh và cả trong giao tiếp. Đây là 2 thứ khiến bạn bối rối khi sử dụng bởi sự phức tạp về nghĩa của chúng. Hôm nay, TuhocIELTS sẽ giúp các bạn không còn thấy sợ hãi khi bắt gặp Gerund và Infinitive trong bài thi nữa. Nào! Hãy cùng xem hết bài viết này nha… Let’s go.

Xem thêm: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh ôn thi TOEIC

Gerund and Infinitive

Tổng hợp tất cả về danh động từ trong tiếng Anh: Khái niệm, vị trí, phân loại và cách sử dụng danh động từ giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.

Gerund [ Danh động từ ] là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Đây là mục ngữ pháp rất quan trong trong những bài thi về TOEIC, IELTS, TOEFL và cả trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Nhưng để hiểu và sử dụng chuẩn những danh động từ đòi hỏi chúng ta phải biết sử dụng chúng trong các trường hợp cụ thể. Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu về danh động từ và cách sử dụng danh động từ trong tiếng Anh nhé.

5 quy tắc để sử dụng thành thạo Gerund và Infinitive

Download Now: 100 truyện ngắn và audio bằng tiếng Anh FREE

Qui tắc 1: Gerunds có thể làm chủ ngữ trong câu

hãy theo dõi một vài ví dụ sau:

  • Swimming is good for your health.
  • Making mistakesbring me more experiences.
  • Becoming an engineer is a childhood dream

Những từ được in đậm [“swimming,” “making mistakes,” “Becoming an engineer ”] là những danh động từ với chức năng làm chủ ngữ trong câu.

Qui tắc 2: Cả Gerunds và Infinitive đều có thể làm tân ngữ

Bạn có thể nói “I enjoy drawing.” và bạn cũng có thể nói “Yesterday, I decided to draw.”

Các động từ đi kèm với Infinitive:

agree: I agreed tohelpher.

decide:I decided not to take part in the meeting.

deserve: Everyone deserves to be respected.

expect: I expect tosee thenew movie tomorrow.

hope: We were hoping to avoid traffic by leaving early.

learn: He learned not to trust anyone.

need: She needs to learn English.

offer: I offered to help Susan with homework.

plan: We are planning to our picnictomorrow.

promise: My mother promised to buy a new dress for me.

seem: We seem to be lost.

wait: I cannot wait to see him.

want: I want to go to themovie theater.

Các động từ đi kèm với Gerunds:

admit: They admitted going to the zoo.

advise: I advise proceeding [moving forward] with caution.

avoid: She avoided asking himthe questionabouthismother.

consider [think about]: I considered staying silent, but I had to tell her.

deny: I denied going to the party.

involve: The course involved writing three tests.

mention [say something]: She mentioned seeing my brother at theschool.

recommend: I recommend watching this movie.

risk: Don’t risk losing your job!

suggest: I suggest going to the library.

Download Now: Tổng hợp CV bằng tiếng Anh

Qui tắc 3: Infinitive có thể sử dụng sau một số tính từ

Ví dụ:

  • It is not easy to graduate from university.
  • It is necessary to speak English to work in a hotel.
  • It is wonderful to have close friends.

Khi miêu tả một thứ gì đó bằng tính từ [Những từ in nghiêng trong ví dụ], thì theo sau nó phải là một infinitive. Sử dụng gerunds trong trường hợp này là sai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn biến những từ in đậm thành chủ ngữ, bạn sẽ phải chuyển chúng thành gerunds [xem qui tắc 1]

  • Graduating from university is not easy.
  • Speaking English is necessary to work in a hotel.
  • Having close friends is wonderful.

Qui tắc 4: Chỉ có infinitives được dùng sau tân ngữ chỉ người.

“We asked her not to go.”

Trong ví dụ này,“we” là chủ ngữ, “asked” là động từ, và “her” là tân ngữ của đại từ “she.” Vì vậy bạn phải sử dụng infinitive [“to go”], sau tân ngữ đó, không phải là gerunds.

ask: Can I ask him to help me clean the floor?

expect: I never expected him to become my boyfriend.

hire [give a job to someone]: Did the company hire you just to sit in your office?

invite: I invited her to attend my birthday party.

order: She ordered the child to stay at home.

remind: Please remind me to go to work.

require:This job required us to have experience.

teach: That will teach you to follow the rules!

tell: Who told you to come here?

warn: I am warning you not to do this!

Qui tắc 5: Chỉ có gerunds theo saugiới từ.

Giới từ có thể được theo sau bởi bất cứ từ nào, dù đó là danh từ, động từ, tính từ,… Ở ví dụ dưới đây, giới từ là những từ gạch chân, theo sau gerunds là những từ in đậm.

Giới từ theo saubởi một danh từ:

  • Moviesaboutgrowing upare popular.
  • She has an interestinbecominga singer.

Giới từ theo saubởi một đại từ:

  • I forgive youfornot tellingthe truth.

Giới từ theo saubởi một động từ:

  • John is thinkingaboutdoing his homework.
  • We look forwardtogoingpicnic.

Giới từ theo sau bởi một tính từ:

  • I am worryofbeinglate.
  • My sister is scaredofflying.

Ngoại lệ

“But” là một từ nối kết nối 2 mệnh đề. Thỉnh thoảng, “but” có thể đóng vai trò như một giới từ. khi “but” là giới từ, nó có nghĩa là ngoại trừ. Và nó được theo sau bởi infinitive:

  • I had no choicebutto passthe exam.
    [I had to pass the exam]
  • Mary made no stops on the wayexceptto getgas.
    [Mary only stopped to get gas.]
  • There is nothing left for mebutto eatnoodles.
    [I only have to eat noodles.]

Hi vọng rằng 5 quy tắc để sử dụng thành thạo Gerund và Infinitive này sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. hãy chăm chỉ luyện tập hàng ngày để có kiến thức vững vàng nhé.

Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút

  • Tháng Bảy 06, 2021
  • Học tiếng Anh

Gerund và Infinitive [Danh động từ và động từ nguyên mẫu] đều có thể sử dụng làm chủ từ, tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ trong câu. Tuy nhiên, giữa 2 cấu trúc này lại có cách sử dụng khác nhau. Và dưới đây là những quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive chuẩn xác nhất và có ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu hơn.

Danh động từ [Gerunds] và động từ nguyên mẫu [Infinitives] là gì?

  • Danh động từ [gerunds] là những từ có cấu trúc như một động từ nhưng lại có chức năng như một danh từ là làm chủ ngữ, làm tân ngữ,… Hình thức của danh động từ là thêm đuôi ing vào phía sau động từ.
  • Động từ nguyên mẫu [infinitives] được chia al2m 2 dạng: động từ nguyên mẫu có “to” [to infinitives] và động từ nguyên mẫu không “to” [bare infinitives].

5 quy tắc khi dùng danh động từ [gerunds] và động từ nguyên mẫu [infinitives]

1. Gerunds và Infinitives đều dùng làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:
– Walking is good exercise.[Đi bộ là bài tập thể dục rất tốt]
– To learn English well is important to your future job.[Học tiếng Anh tốt thì rất quan trọng cho công việc tương lai của bạn]

2. Gerunds và Infinitives đều dùng làm bổ ngữ cho động từ tobe

Ví dụ:
– Her favorite hobby is collecting dolls. [Sở thích của cô ấy là sưu tập búp bê]
–The most important thing for you now is to get English certificate .[Điều quan trọng nhất với bạn bây giờ là lấy chứng chỉ ngoại ngữ]

3. Gerunds và Infinitives đều dùng làm tân ngữ của động từ

Ví dụ:
– He likes singging Karaoke[Anh ấy thích hát Karaoke]
– He wants to learn Japanese.[Anh ấy muốn học tiếng Nhật.]

♦ Các động từ phía sau là Gerund [Verb + V-ing]

STT Động từ [Verb] Nghĩa [Meaning] STT Động từ [Verb] Nghĩa [Meaning]
1 Admit Nhận vào 24 Involve = include Bao gồm, có ý định
2 Advise Khuyên 25 Include Bao gồm
3 Allow Cho phép 26 Keep Tiếp tục
4 Appreciate Hoan nghênh 27 Mention Chú ý
5 Anticipate Đoán trước 28 Mind Tâm trí
6 Avoid Tránh 29 Miss Nhớ
7 Complete Hoàn tất 30 Pardon Ân xá
8 Consider Cân nhắc 31 Permit Cho phép
9 Defer = delay Trì hoãn 32 Postpone Trì hoãn
10 Delay Trì hoãn 33 Practice Luyện tập
11 Deny Từ chối 34 Prevent Ngăn cản
12 Detest Ghét 35 Propose = suggest Đề nghị
13 Dislike Không thích 36 Quit Thoát
14 Discuss Tranh luận 37 Recall Hồi tưởng
15 Dread Khiếp sợ 38 Recollect Nhớ lại, nhớ ra
16 Enjoy Thưởng thức 39 Recommend Giới thiệu
17 Escape Trốn khỏi 40 Resent Bực bội
18 Excuse Giải thích lý do 41 Resist Kháng cự, chống lại
19 Fancy = imagine Tưởng tượng 42 Risk Rủi ro
20 Feel like Cảm thấy như 43 Suggest Đề nghị
21 Finish Kết thúc 44 Tolerate Tha thứ, khoan dung
22 Forgive Tha thứ 45 Understand Hiểu
23 Imagine Tưởng tượng 46 Loathe Ghét, kinh khủng

♦ Các động từ phía sau là Infinitive [Verb + To verb]

STT Động từ [Verbs] Nghĩa [Meaning] STT Động từ[Verbs] Nghĩa [Meaning]
1 Hope Hy vọng 13 seem Dường như
2 Offer Đề nghị 14 Decide Quyết định
3 Expect Mong đợi 15 Manage Xoay xở, cố gắng
4 Plan Lên kế hoạch 16 Agree Đồng ý
5 Refuse Từ chối 17 Afford Đáp ứng
6 Want Muốn 18 Arrange Sắp xếp
7 Promise Hứa 19 Appear Hình như
8 Pretend Giả vờ 20 Learn Học
9 Fail Thất bại, hỏng 21 Would like muốn
10 Attempt Cố gắng, nỗ lực 22 Offer Cho, tặng, đề nghị
11 Tend Có khuynh hướng 23 Intend Định
12 Threaten Đe dọa

=> Lưu ý:

  • Cả gerund và infinitive đều có thể được dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, khi đóng vai trò làm chủ ngữ và bổ ngữ của động từ, gerund thường được sử dụng phổ biến hơn [đặc biệt là trong văn nói], infinitive chỉ được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào mục đích của hành động. [90% động từ làm chủ ngữ và bổ ngữ cho động từ được chia ở dạng gerund [V-ing]].
  • Việc chia động từ ở gerund hay infinitive khi động từ đóng vai trò làm tân ngữ phụ thuộc vào động từ chính.

Ví dụ:
– I hate swimming. [hate + Ving]
– I want to hang out. [want + to V]

4. Chỉ có Infinitives được dúng làm tân ngữ của tính từ [đứng sau tính từ]

Ví dụ:

– I am pleased to hear that you have passed your exam.[Tôi mừng khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi đó]
– It iswonderfulto haveclose friends.[Thật tuyệt vời khi có những người bạn thân]

Lưu ý: Trong trường hợp sau tính từ mà sử dụng gerund [V-ing] là sai hoàn toàn, chỉ được dùng to infinitive.

5. Chỉ có Gerunds là đứng sau giới từ

Gerunds được dùng sau giới từ [on, in, by, at…] và liên từ [after, before, when, while…]

Ví dụ:
– Thank for listening.[Cảm ơn vì đã lắng nghe]
– My mother went to marketbeforecooking the meal. [Mẹ tôi đã đi chợ trước khi nấu ăn]

Danh động từ và động từ nguyên thể [Gerunds and infinitives]

Cách dùng và ví dụ về Gerund and Infinitive

12/09/20199 min read
Cách dùng Gerund [Danh động từ] và Infinitive [Động từ nguyên mẫu] luôn luôn khiến bạn cảm thấy bối rối trong tiếng Anh. DOL English xin chia sẻ cho bạn kiến thức về điểm ngữ pháp này và những bí quyết để luôn tự tin giải bài tập về Gerund và Infinitive.

Video liên quan

Chủ Đề