Giá trị nghệ thuật Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhnghệ thuật[nghệ thuật]|art;  artistryNghệ thuật hiện đại   / cổ điển Modern/classical artViện bảo tàng này trưng bày hơn  2000 tác phẩm nghệ thuật This museum displays over 2,000 works of art;  This museum displays over 2,000 art worksPha cà phê là cả một nghệ thuật chứ chẳng chơi  !Making coffee is quite an art!artisticGiá trị nghệ thuật của một hài kịch Artistic value of a comedyDi sản   / truyền thống nghệ thuật Phi châu African artistic heritage/traditionsTừ điển Việt - Việtnghệ thuật|danh từdùng hình tượng sinh động, cụ thể nhằm phản ánh hiện thực và truyền đạt tư tưởng, tình cảmphương pháp, phương thức giàu tính sáng tạo

Chủ Đề