Người anh em Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: cousins
Probably related with:

English Vietnamese
cousins
anh em họ ; anh em ; chị họ ; cousins ở ; các anh chị em họ ; các anh chị em ; các em ; cả họ hàng ; dì ; em họ ; hay anh em họ ; ho ̣ ha ̀ ng ca ̉ ; họ hàng với ; họ hàng ; họ với ; họ ; người anh em họ ; người em họ của kẻ khác ; nhìn họ hàng ; những anh em ; những người anh em họ ;
cousins
anh em họ ; anh em ; chị họ ; cousins ở ; các anh chị em họ ; các anh chị em ; các em ; cả họ hàng ; dì ; em họ ; hay anh em họ ; họ hàng với ; họ hàng ; họ với ; họ ; người anh em họ ; nhìn họ hàng ; những anh em ; những họ hàng ; những người anh em họ ;


May related with:

English Vietnamese
cater-cousin
* danh từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] bạn chí thân, bạn nối khố
country cousin
* danh từ
- ghuộm['kʌntridɑ:ns]
* danh từ
- điệu nhảy hai hàng sóng đôi
first-cousin
* danh từ
- anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì
second cousin
* danh từ
- anh/chị/em cháu chú cháu bác

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề