1.Viết [theo mẫu] :
a]
b]
Viết số |
Đọc số |
105 |
một trăm linh năm |
102 |
|
104 |
|
một trăm linh chín |
|
107 |
|
một trăm linh tám |
|
110 |
|
106 |
|
một trăm linh một |
|
một trăm linh ba |
\[\begin{array}{l}
102.....103\\
102.....102\\
104.....103\\
109.....110
\end{array}] [\begin{array}{l}107.....106\\107.....108\\101.....102\\100.....100\end{array}]
3.Số
4.
a]Viết các số 108 ; 109 ; 105 ; 103 theo thứ tự từ bé đến lớn :
b]Viết các số 106 ; 101 ; 104 ; 102 theo thứ tự từ lớn đến bé :
Giải
1.Viết [theo mẫu]
a]
b]
Viết số |
Đọc số |
105 |
một trăm linh năm |
102 |
một trăm linh hai |
104 |
một trăm linh bốn |
109 |
một trăm linh chín |
107 |
một trăm linh bảy |
108 |
một trăm linh tám |
110 |
một trăm mười |
106 |
một trăm linh sáu |
101 |
một trăm linh một |
103 |
một trăm linh ba |
[\begin{array}{l}
102 < 103\\
102 = 102\\
104 > 103\\
109 < 110
\end{array}] [\begin{array}{l}107 > 106\\107 < 108\\101 < 102\\100 = 100\end{array}]
3.Số ?
4.
a]Viết các số 108 ; 109 ; 105 ; 103 theo thứ tự từ bé đến lớn :
103105 ; 108 ; 109.
b]Viết các số 106 ; 101 ; 104 ; 102 theo thứ tự từ lớn đến bé :
106 ; 104 ; 102 ; 101.