Câu 1, 2,3 trang 54 Vở bài tập [SBT] Toán 3 tập 2
1. Viết [theo mẫu] :
2. Viết [theo mẫu] :
Viết số
Đọc số
85 705
tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm
43 672
81 000
chín mươi nghìn hai trăm
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm
50 001
3. Số ?
a. 25 601 ; 25 602 ; 25 603 ; . ; . ; ; .
b. 89 715 ; 89 716 ; . ; 89 718 ; . ; .. ; 89 721.
c. 28 000 ; 29 000 ; . ; .. ; .. ; 33 000.
d. 54 400 ; 54 500 ; . ; . ; 54 800 ; ..
Giải:
1.
2.
Viết số
Đọc số
85 705
tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm
43 672
bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai
81 000
tám mươi mốt nghìn
99 200
chín mươi nghìn hai trăm
63 790
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi
76 015
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm
50 001
năm mươi nghìn không trăm linh một
3.
a. 25 601 ; 25 602 ; 25 603 ; 25 604 ; 25 605 ; 25 606 ; 25 607.
b. 89 715 ; 89 716 ; 89 717 ; 89 718 ; 89 719 ; 89 720 ; 89 721.
c. 28 000 ; 29 000 ; 30 000 ; 31 000 ; 32 000 ; 33 000.
d. 54 400 ; 54 500 ; 54 600 ; 54 700 ; 54 800 ; 54 900.