Hát trong tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ÂM NHẠC

1.古典音乐    Gǔdiǎn yīnyuè    âm nhạc cổ điển
2. 黑人音乐   Hēirén yīnyuè     âm nhạc của người da đen
3. 教会音乐   Jiàohuì yīnyuè    âm nhạc giáo hội
4. 纯音乐   Chúnyīnyuè    âm nhạc thuần túy
5. 歌     Gē    bài hát
6. 流行歌曲   Liúxíng gēqǔ  bài hát được yêu thích
7. 摇篮曲   Yáolánqǔ     bài hát ru
8. 随想曲   Suíxiǎngqǔ  bản Capriccio
9. 小协奏曲  Xiǎoxiézòuqǔ  bản concertino
10. 协奏曲   Xiézòuqǔ   bản concerto
11. 大协奏曲   Dàxiézòuqǔ   bản concerto grosso
12. 安魂曲   Ānhúnqū    bản nhạc cầu siêu
13. 弥撒曲    Mísāqǔ     bản nhạc lễ misa
14. 狂想曲    Kuángxiǎngqǔ   bản rapxôdi
15.奏鸣曲     Zòumíngqǔ   bản sonata
16.交响诗     Jiāoxiǎngshī   bản thơ giao hưởng
17.音乐会      Yīnyuèhuì  buổi hòa nhạc
18.巡回音乐会   Xúnhuí yīnyuèhuì  buổi hòa nhạc lưu động
19.露天音乐会   Lùtiān yīnyuèhuì    buổi hòa nhạc ngoài trời
20.独唱、独奏音乐会  Dúchàng, dúzòu yīnyuèhuì  buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu
21.艺术歌曲  Yìshù gēqǔ  ca khúc nghệ thuật
22.歌剧   Gējù  ca kịch
23.歌唱演员  Gēchàng yǎnyuán  ca sĩ
24.流行歌手  Liúxíng gēshǒu  ca sĩ được yêu thích
25.自编自唱的歌手  Zìbiān zìchàng de gēshǒu   ca sĩ tự biên tự diễn
26.夜曲   Yèqǔ  dạ khúc
27.民歌     Míngē    dân ca
28.即兴演奏   Jíxìng yǎnzòu  diễn tấu ngẫu hứng
29.布鲁斯       Bùlǔsī    điệu Blue
30.小步舞曲     Xiǎobù wǔqǔ   điệu menuet
31.拉格泰姆    Lāgétàimǔ   điệu ragtime
32.华尔兹     Huá'ěrzī    điệu vanse
33.音乐节     Yīnyuèjié    festival âm nhạc
34.旋律      Xuánlǜ       giai điệu
35.大歌剧      Dàgējù     grand opera
36.进行曲      Jìnxíngqǔ     hành khúc
37.器乐        Qìyuè        khí nhạc
38.咏叹调     Yǒngtàndiào     khúc aria [khúc đơn ca trữ tình]
39.前奏曲      Qiánzòuqǔ        khúc dạo
40.即兴曲       Jíxìngqǔ        khúc ngẫu hứng
41.小夜曲       Xiǎoyèqǔ     khúc nhạc chiều [serenade]
42.幻想曲        Huànxiǎngqǔ     khúc phóng túng [fantasia]
43.间奏曲      Jiànzòuqǔ      khúc trung gian [intermezzo]
44.曲调       Qǔdiào      làn điệu
45.鼓手       Gǔshǒu       người đánh trống, tay trống
46.爵士乐米   Juéshìyuèmǐ    người mê nhạc jazz
47.疯狂爵士乐    Fēngkuáng juéshìyuè    nhạc beat box
48.古乐     Gǔyuè    nhạc cổ điển
49.序曲    Xùqǔ    nhạc dạo
50.民乐        Mínyuè          nhạc dân tộc
51.电子音乐    Diànzǐ yīnyuè   nhạc điện tử
52.管乐    Guǎnyuè    nhạc dùng cho bộ hơi
53.弦乐       Xiányuè     nhạc dùng cho đàn dây
54.管弦乐      Guǎnxiányuè      nhạc dùng cho đàn dây và hơi
55.乡村音乐     Xiāngcūn yīnyuè      nhạc đồng quê
56.通俗交响乐     Tōngsú jiāoxiǎngyuè   nhạc giao hưởng pop
57.交响曲        Jiāoxiǎngqǔ    nhạc giao hưởng, bản giao hưởng
58.爵士乐     Juéshìyuè       nhạc jazz
59.自由爵士乐    Zìyóu juéshìyuè   nhạc jazz tự do
60.轻音乐    Qīngyīnyuè    nhạc nhẹ
61.福音歌        Fúyīngē      nhạc phúc âm
62.通俗音乐     Tōngsú yīnyuè    nhạc pop
63.摇滚乐     Yáogǔnyuè     nhạc rock
64.新摇滚   Xīnyáogǔn    nhạc rock mới
65.室内乐      Shìnèiyuè       nhạc thính phòng
66.小歌剧、轻歌剧     Xiǎogējù, qīnggējù   ôpêret [operetta  nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn]
67.清唱剧     Qīngchàngjù   ôratô [oratorio]
68.编曲    Biānqǔ     soạn nhạc
69.流行歌曲作者    Liúxíng gēqǔ zuòzhě    tác giả bài hát được ưa thích
70.声乐      Shēngyuè   thanh nhạc
71.黑人灵歌   Hēirén línggē   thánh ca của người da đen
72.组曲    Zǔqǔ       tổ khúc

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0987.231.448

Website: //Content AI/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề