Have an eye for the vision là gì

Thứ bảy, 14/10/2017 | 07:39 GMT+7 - Xem: 2,224

10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt

"Eyes" [đôi mắt] được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.

To be all eyes: theo dõi cẩn thận, tỉ mỉ

To catch someones eye: thu hút sự chú ý của ai đó

Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó

In the public eye: sự theo dõi của dư luận, công chúng

To turn a blind eye: giả vờ không chú ý

To see eye to eye: đồng ý với ai đó

Keep an eye on: quan sát cẩn thận

To cry ones eyes out: khóc rất nhiều

To open someones eyes: làm cho ai đó hiểu

With ones eyes shut: có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng

Theo Vietnamnet

Bình luận

Gửi bình luận

Họ tên
Email
Nội dung bình luận

Video liên quan

Chủ Đề