Từ vựng tiếng Anh về Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày. Đó là lý do bạn nên trau dồi vốn từ vựng ở mảng này để có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu học từ đâu thì đừng quên đón đọc bài viết dưới đây của TOPICA Native, bởi chúng tôi sẽ bật mí cho bạn từ A đến Z.
Bạn đang xem: Luật giao thông tiếng anh là gì
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trogn đó có bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông. Trong bộ từ vựng này, TOPICA Native đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại biển báo… Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
Car [ka:]: Ô tô
Scooter [ˈskuːtə]: Xe ga [xe tay ga]
Van [væn]: Xe tải có kích thước nhỏ
Motorbike [məʊtəˌbaɪk]: Xe máy
Minicab [mɪnɪkæb/kæb]: Xe cho thuê
Moped [məʊpɛd]: Xe máy có bàn đạp
Tram [træm]: Xe điện
Bicycle [baɪsɪkl]: Loại xe đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Ferry [ˈfɛri]: Phà
Speedboat [spiːdbəʊt]: Tàu siêu tốc
Sailboat [seɪlbəʊt]: Thuyền buồm
Boat [bəʊt]: Thuyền
Ship [ʃɪp]: Tàu [nói chung]
Cruise ship [kruːz ʃɪp]: Tàu du lịch
Boat [bəʊt]: Thuyền
Cargo ship [kɑːgəʊ ʃɪp]: Tau chở hàng hóa trên biển
Rowing boat [rəʊɪŋ bəʊt]: Thuyền buồm loại có mái chèo
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Từ vựng về phương tiện hàng không
Helicopter [ˈhɛlɪkɒptə]: Trực thăng
Airplane/ plan [ˈeəpleɪn/ plæn]: Máy bay
Propeller plane [prəˈpɛlə pleɪn]: Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider [ˈglaɪdə]: Tàu lượn
Hot-air balloon [ˈhɒtˈeə bəˈluːn]: Khinh khí cầu
Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
Railway train [reɪlweɪ treɪn]: Tàu hỏa
Taxi [tæksi]: Xe taxi
Tube [tjuːb]: Tàu điện ngầm [ở nước Anh]
Subway [ˈsʌbweɪ]: Tàu điện ngầm
Coach [kəʊʧ:]: Xe khách
Underground [ˈʌndəgraʊnd]: Tàu điện ngầm
Bus [bʌs]: Xe buýt
Từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng
Từ vựng về các loại/làn đường
Road [rəʊd]: Đường
Roadside [ˈrəʊdsaɪd]: Phần đường làm lề
Fork [fɔːk]: Ngã ba
Toll road [təʊl rəʊd]: Đường có thu phí
Motorway [ˈməʊtəˌweɪ]: Xa lộ
Ring road [rɪŋ rəʊd]: Đường vành đai
Pedestrian crossing [pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ]: Vạch để qua đường
Turning [ˈtɜːnɪŋ]: Điểm có thể rẽ
T-junction [tiː-ˈʤʌŋkʃən]: Ngã ba đường
Highway [ˈhaɪweɪ]: Đường cao tốc [dành cho xe ô tô]
Dual carriageway [ˈdju[ː]əl ˈkærɪʤweɪ]: Xa lộ hai chiều
One-way street [wʌn-weɪ striːt]: Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane [ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn]: Làn đường dành cho xe máy
Car lane [kɑː leɪn]: Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track [ˈreɪlrəʊd træk]: Đường ray xe lửa
Cross road [krɒs rəʊd]: Đường giao nhau
T-Junction [tiː-ˈʤʌŋkʃən]: Ngã ba hình chữ T
Slippery road [ˈslɪpəri rəʊd]: Đường trơn
Road narrows [rəʊd ˈnærəʊz]: Đường hẹp
Bump [bʌmp]: Đường bị xóc
Uneven road [ʌnˈiːvən rəʊd]: Đường không bằng phẳng [mấp mô]
Crossroads: [ˈkrɒsˌrəʊdz] Ngã tư
Level crossing [ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ]: Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend [bɛnd]: Đường gấp khúc
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Từ vựng về các loại biển báo giao thông
Hard shoulde [hɑːd shoulde]: Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Road sign [rəʊd saɪn]: Biển bảngchỉ đường
Slow down [sləʊ daʊn]: Yêu cầu giảm tốc độ
No U-Turn [nəʊ juː-tɜːn]: Biển cấm vòng
Your priority [jɔː praɪˈɒrɪti:]: Đoạn đường được ưu tiên
End of dual Carriage way []: Hết làn đường kép
Handicap parking [ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ]: Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
No overtaking [nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ]: Biến cấm vượt
No horn [nəʊ hɔːn]: Biển cấm còi
Cross road [krɒs rəʊd]: Đoạn đường giao nhau
No entry [nəʊ ˈɛntri]: Biển cấm vào
Speed limit [spiːd ˈlɪmɪt]: Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
No parking [nəʊ ˈpɑːkɪŋ]: Biển cấm đỗ xe
Các từ vựng khác
Traffic [ˈtræfɪk]: Giao thông [nói chung]
Vehicle [ˈviːɪkl]: Phương tiện
Sidewalk [ˈsaɪdwɔːk]: Vỉa hè
Traffic light [ˈtræfɪk laɪt]: Các loại đèn giao thông
Driving licence [ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns]: Bằng lái xe
Junction [ˈʤʌŋkʃən]: Giao lộ
Signpost [ˈsaɪnpəʊst]: Tấm biển báo giao thông
Traffic jam [ˈtræfɪk ʤæm]: Bị tắc đường
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
Việc nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông là chưa đủ nếu bạn muốn giao tiếp bằng vốn từ này bạn nhất định phải tham khảo các mẫu câu sau đây. Bởi đây là cách bạn vận dụng từ vựng vào thực tiễn và ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, chúng tôi cũng bật mí cho bạn một số câu hỏi cần trong khi hỏi và chỉ đường. Đừng quên đón đọc bạn nhé!
Khi hỏi về chủ đề giao thông hay chỉ đường bạn có thể sử dụng mẫu câu sau đây:
– Câu hỏi: How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến
– Câu trả lời: I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện mà bạn di chuyển.
Nếu người khác hỏi về phương tiện giao thông bạn có thể dùng các câu trả lời như By bus/By car [Bằng xe bus/ Bằng oto]. Tuy nhiên đối với các câu hỏi mang tính lịch sự, bạn nên trả lời là: I go to work by bus [Tôi đi làm bằng xe bus]. Đó là lý do bạn nên nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.
Sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông trong giao tiếp hằng ngày
B: I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe bus
B: Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
B: Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
B: Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Xem thêm: Tra Từ Nguyên Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Từ Nguyên, Từ Nguyên Học
Ngoài ra, bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này còn được sử dụng khi hỏi đường. Một mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo như:
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?
B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.
A: Is it a fork in the yellow building? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?
B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.
A: The old town has many places, right? – Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?
B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!
A: Thank you – Cảm ơn bạn
B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. – Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.
Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bỏ tủi cho mình bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ từ vựng này đã được TOPICA Native chọn lọc và sắp xếp khoa học nhất để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Đừng quên lưu lại và thực hành ngay bạn nhé!
Tải ngay trọn bộ 3000 từ vựng giao tiếp thông dụng nhất chỉ với một cú click chuột bạn nhé
Giao thông là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện phiếm hàng ngày. Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để "chém gió" với các bạn nước ngoài.
1. road / roʊd /: đường
2. traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
3. vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
4. roadside / ˈroʊdsaɪd /: lề đường
5. car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
6. ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai
7. petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
8. kerb / kɜːrb /: mép vỉa hè
9. road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
11. turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
12. fork / fɔːrk /: ngã ba
13. toll / toʊl /: lệ phí qua đường hay qua cầu
14. toll road / toʊl roʊd /: đường có thu lệ phí
15. motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
16. hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17. dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều
18. one-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều
19. T-junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba
20. roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
21. accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn
22. breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
25. car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe
26. parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
29. driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
30. reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi
31. learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái
32. passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách
33. to stall / stɔːl /: làm chết máy
34. tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp
35. traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông
36. speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ
37. speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ
38. level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
39. jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
40. oil / ɔɪl /: dầu
41. diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
42. petrol / ˈpetrəl /: xăng
43. unleaded / ˌʌnˈledɪd /: không chì
44. petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
45. driver / ˈdraɪvər /: tài xế
46. to drive / draɪv /: lái xe
47. to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
48. jack / dʒæk /: đòn bẩy
50. flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt
51. puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
52. car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô
53. driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe
54. driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe
56. traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường
57. road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
58. mechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy
59. garage / ɡəˈrɑːʒ /: gara
60. second-hand / ˈsekənd hænd /: đồ cũ
61. bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
62. services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
63. to swerve / swɜːrv /: ngoặt
64. signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo
65. to skid / skɪd /: trượt bánh xe
66. speed / spiːd /: tốc độ
67. to brake / breɪk /: phanh [động từ]
68. to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
69. to slow down / sloʊ daʊn /: chậm lại
70. spray / spreɪ /: bụi nước
71. icy road / ˈaɪsi roʊd /: đường trơn vì băng
72. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn /: Bến xe
73. Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus
74. Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn /: Trạm xăng
75. Highway / ˈhaɪweɪ /: Đường cao tốc
76. Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
77. Lane / leɪn /: Làn đường
78. Car lane / kɑːr leɪn /:Làn xe hơi
79. Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl leɪn / : Làn xe máy
80. One-way street / wʌn weɪ striːt /: Đường một chiều
81. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
82. Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
83. Railroad track / ˈreɪlroʊd træk /: Đường ray xe lửa
84. Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm [2 thị trấn, thành phố,…]
85. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
86. Street : Đường nhựa
87. Street light / striːt /: Đèn đường
88. Street sign / striːt saɪn /: Biển báo giao thông
89. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
90. Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
91. Two-way street / tuː weɪ striːt /: Đường hai chiều
92. Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư