Môn tiếng viết tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Từ vựng tiếng Anh về các môn học Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • maths

    /mæθs/

    môn toán

  • music

    /ˈmjuːzɪk/

    âm nhạc

  • art

    /ɑːrt/

    môn mỹ thuật

  • English

    /'iɳgliʃ/

    môn tiếng Anh

  • Spanish

    /'spæniʃ/

    tiếng Tây Ban Nha

  • geography

    /dʒiˈɒɡrəfi/

    địa lí

  • history

    /ˈhɪstəri/

    môn / ngành lịch sử

  • science

    /saɪəns/

    bộ môn khoa học

  • information technology

    /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/

    công nghệ thông tin

  • physical education

    môn thể dục

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về các môn học Phần 2

  • literature

    /ˈlɪtərətʃər/

    văn học

  • biology

    /baɪˈɒlədʒi/

    sinh học

  • physics

    /ˈfɪzɪks/

    vật lý

  • chemistry

    /ˈkemɪstri/

    hóa học

  • algebra

    /ˈældʒɪbrə/

    đại số

  • geometry

    /dʒiˈɑːmətri/

    hình học

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề