Ngữ pháp Unit 9 lớp 11 sách mới

Xem thêm Mind map từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9 tại: //hoctuvung.hochay.com/tu-vung-tieng-anh-lop-11-moi/unit-9-cities-of-the-future-hoc-hay-67.html

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 9 các bạn nhé!

Tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future

Listen and Read

Phong: OK, shall we start discussing our assignment? It’s a group presentation, isn’t it?

Chi: Yes. Each group has to give a presentation about what life will be like in our city in the year 2050.

Ha: That’s an interesting topic, but it’s very broad. The first thing to decide is whether life will be better or worse.

Phong: I believe it’ll be better because of modern technology.

Chi: Well... this won’t be the main reason. I think we’ll have better lives because there’ll be no pollution. So, our city will be sustainable and more liveable.

Ha: You mean it’ll be environmentally friendly, won’t it?

Chi: Exactly. What do you think, Phong?

Phong: I like your ideas, but we can’t include them all in our presentation. We should focus on either modern technology or the environment. We’ll have only ten minutes, won’t we?

Ha: That’s right. I suggest that we should choose the environment. We can talk about solar energy, which will be used for transport in the future.

Chi: Good ideas, Ha. If we use more solar energy, the air will become cleaner and our health will be better. People can develop health problems and become ill if they breathe polluted air.

Phong: OK, let’s focus on the environment. We can also discuss other uses of solar energy – not just for transport.

Chi: Sorry… I’m not familiar with those. Can you explain them?

Phong: Solar energy can also be used for day lighting, cooking, heating water, and helping plants grow. If we have solar panels on our roofs, we’ll be able to generate our own electricity.

Ha: Great ideas. What do you think, Chi? Phong presented them so well, didn’t he?

Chi: Yes, he did. I understand what he means. If people use renewable energy, their impact on the environment is less.

Ha: I think we’ve got a few points for our presentation now. We can start preparing the slides. Phong, you will do the talking, won’t you?

Phong: No problem. Let me know if you need anything else.

Bài dịch:

Phong: Nào, chúng mình thảo luận về bài tập đi thôi. Đây là bài trình bày của cả nhóm phải không nhỉ?

Chi: Đúng vậy. Mỗi nhóm phải có một bài trình diễn về đề tài đời sống của thành phố chúng ta năm 2050 sẽ như thế nào.

Hà: Đề tài hay nhưng rất rộng. Điều đầu tiên chúng mình phải quyết định xem đời sống sẽ tốt hơn lên hay xấu đi.

Phong: Mình tin là nó sẽ tốt hơn nhờ có kỹ thuật hiện đại.

Chi: Ồ... đó không phải là lý do chính. Mình nghĩ là chúng ta sẽ có cuộc sổng tốt đẹp hơn vì sẽ không còn ô nhiễm nữa. Vì thế mà thành phố chúng ta sẽ không gây hại cho môi trường và có thể sống được.

Hà: Bạn muốn nói là thành phố thân thiện với môi trường phải không?

Chi: Chính xác. Bạn nghĩ sao, Phong?

Phong: Mình thích ý tưởng của bạn, nhưng chúng ta không thể đưa hết những điều đó vào bài trình bày được. Chúng ta nên tập trung vào vấn đề hoặc là kỹ thuật hiện đại, hoặc là môi trường. Chúng ta chỉ có mười phút thôi phải không nhỉ?

Hà: Đúng vậy. Mình đề nghị chọn vấn đề môi trường. Chúng ta có thể nói về năng lượng mặt trời sẽ được dùng trong giao thông trong tương lai.

Chi: Ý hay đấy, Hà. Nếu chúng ta sử dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn, không khí sẽ sạch hơn và sức khỏe của chúng ta cũng sẽ tốt hơn. Mọi người có thể có nhiều vấn đề về sức khỏe và có thể đau ốm nếu họ hít thở không khí bị ô nhiễm.

Phong: Được, vậy hãy tập trung vào vấn đề môi trường. Chúng ta còn có thể thảo luận về những công dụng khác chứ không chỉ đối với giao thông thôi đâu.

Chi: Rất tiếc mình không biết những điều ấy. Bạn có thể giải thích được không.

Phong: Năng lượng mặt trời còn được dùng để thắp sáng vào ban ngày, nấu nướng, đun nước nóng và giúp cây cối phát triển. Nếu chúng ta có những tấm bảng năng lượng mặt trời đặt trên mái nhà, chúng ta có thể tạo ra điện cho chúng ta dùng.

Hà: Hay quá. Bạn nghĩ sao Chi? Phong trình bày những vấn đề đó rất hay phải vậy không?

Chi: Đúng vậy. Mình hiểu cậu ấy muốn nói gì. Nếu con người sử dụng nguồn năng lượng có thể tái tạo được thì tác động của nó đến môi trường sẽ ít đi.

Hà: Mình nghĩ chúng mình cần phải có vài ý cho phần trình bày ngay bây giờ.

Chúng mình bắt tay vào chuẩn bị các slide trình chiếu đi thôi. Phong, bạn nói nhé, được không?

Phong: Không thành vấn đề. Các bạn cần gì cứ bảo mình nhé.

3.1.1. Tag question là gì?

Câu hỏi đuôi là gì? Tag question hay question tag là dạng câu hỏi ngắn đứng đằng sau một câu trần thuật thường được sử dụng trong tiếng Anh.

3.1.2. Các loại câu hỏi đuôi:

a. Loại 1:

- Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi tag question có hai thể đối nghịch, gồm:

  • mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi láy đuôi phủ định
  • mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định [dạng này thường phổ biến hơn.] 

- Cách dùng câu hỏi đuôi loại 1: khi ta mong đợi câu trả lời giống với những gì được hỏi, như những gì ta suy nghĩ.

- Với loại 1, lên giọng ở cuối câu hỏi nếu bạn chắc chắn về câu trả lời, xuống giọng nếu không chắc chắn lắm.

Ví dụ:

  • She’s a translator, isn’t she?
    [Cô ấy là một phiên dịch viên phải không?]
  • He hasn’t arrived yet, has he?
    [Anh ấy vẫn chưa đến phải không?]

b. Loại 2:

- Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi ở thể khẳng định. Loại 2 được sử dụng khi ta không biết được câu trả là đúng hay sai.

- Loại 2 thì bạn luôn lên giọng ở cuối câu hỏi.

Ví dụ:

  • You’re Nobita, are you?
    [Bạn là Nobita đúng không?]
  • You got the email, did you?
    [Bạn nhận được email rồi đúng không?]

Tham khảo thêm Câu hỏi phủ định và cấu trúc câu hỏi trong tiếng anh
                              Câu khẳng định trong tiếng anh

3.1.3. Cấu trúc câu hỏi đuôi:

Công thức câu hỏi đuôi: trợ động từ be/have/do/trợ động từ khiếm khuyết + chủ từ [thường là đại từ]. Trợ động từ này được chia theo thì và chủ từ ở mệnh đề chính.

a. Loại 1:

a.1. Câu mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định:

- Với thì đơn:

S + be + …, be + not + S?

S + modal verbs + ..., modal verbs + not + S?

S + V + …, don’t/ doesn’t/ didn’t/won’t + S?

- Với thì hoàn thành:

S + have/has/had + ...., haven’t/ hasn’t/ hadn’t + S?

Ví dụ:

  • They have come, haven’t they?
    [Họ tới rồi đúng không?]
  • She bought it with her money, didn’t she?
    [Cô ấy tự dùng tiền của mình để mua nó hả?]
  • He is here, isn't he? [Anh ấy ở đây, phải không?]

Các thì hoàn thành trong tiếng anh và cách dùng

a.2. Câu mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định:

- Với thì đơn:

S + be + not + …, be + S?

S + modal verbs + not + ..., modal verbs + S?

S + don’t/ doesn’t/ didn’t + V + …, do/does/did/will + S?

- Với thì hoàn thành:

S + haven’t/ hasn’t/ hadn’t + ...., have/has/had S?

Ví dụ:

  • You aren’t a student, are you?
    [Bạn là không phải là học sinh phải không?]
  • She hasn’t bought a new dress, has she?
    [Cô ấy chưa mua cái đầm mới nào phải không?]
  • He can’t speak English, can he?
    [Anh ấy không nói được tiếng Anh đúng không?]

b. Loại 2:

- Với thì đơn:

S + be + …, be + S?

S + modal verbs + ..., modal verbs + S?

S + V + …, do/ does/ did/will + S?

- Với thì hoàn thành:

S + have/has/had + ...., have/has/had + S?

Ví dụ:

  • He’s your brother, is he?
    [Anh ấy là em trai của bạn đúng không?]
  • She has gone out, has she?
    [Cô ấy đã ra ngoài phải không?]
  • He can swim, can he?
    [Anh ấy có thể bơi đúng không?]

3.1.4. Cách trả lời câu hỏi đuôi

- Để trả lời tag questions, chúng ta thường chỉ nói yes hoặc no. Đôi khi, ta dùng trợ động từ và chủ từ trong câu hỏi đuôi để trả lời.

Ví dụ:

The train will start at 3:30 pm, won't it?

- Để trả lời đúng câu hỏi đuôi, ta cần nhìn vào bản chất, sự thật của mệnh đề chính chứ không phải câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • Snow isn't red, is it? → No, it isn't.
    ⇒ Tuyết không phải màu đỏ phải không? ⇒ sự thật là tuyết không phải màu đỏ ⇒ câu trả lời là No
  • Snow isn't white, is it? → Yes, it is.
    ⇒ Tuyết không phải màu trắng phải không? ⇒ sự thật là tuyết màu trắng ⇒ câu trả lời là Yes

- Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Men can't have baby, can they? → No, they can't
    ⇒ Đàn ông không thể sinh em bé phải không? ⇒ sự thật: họ không thể sinh nở ⇒ câu trả lời là No
  • Viet Nam has 64 provinces, does it?  → No, it doesn't.
    ⇒ VN có 64 tỉnh thành phải không? ⇒ sự thật VN có 63 tỉnh ⇒ câu trả lời là No
  • The earth isn't bigger than the sun, is it? → Yes, it is.
    ⇒ Trái đất không lớn hơn mặt trời phải hem? ⇒ sự thật: mặt trời lớn hơn trái đất ⇒ câu trả lời là Yes

- Cách dùng: câu điều kiện loại 0 diễn tả một chân lý, sự việc luôn luôn đúng.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 0:

If + S + V [-s/-es] + O + …, S' + V' [-s/-es] + O + …

Nếu chủ ngữ là I/they/you/we thì động từ giữ nguyên.
Nếu chủ ngữ là She/he/it thì động từ phải thêm -s/-es.

Ví dụ:

  • If you heat the ice, it smelts.
    [Nếu bạn đun nước đó, nó sẽ tan chảy]
  • The water reaches 100 degree if you heat it.
    [Nước sẽ đạt nhiệt độ 100 độ C nếu bạn đun sôi nó]

- Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 diễn trả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V [-s/-es] + O…, S' + will + V bare + O + …

 Lưu ý:

Will có thể được thay bằng can/may/shall/must

Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được.

Ví dụ:

  • If you take this medicine, you will feel better.
    [Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó]
  • If it stops raining, we can go out.
    [Nếu như trời ngừng mưa thì chúng tôi có thể đi ra ngoài]

Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 9 lớp 11 phần Getting Started nhé!

LÀM BÀI

Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 9 lớp 11 phần Language nhé!

LÀM BÀI

Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 9 lớp 11 phần Skills nhé!

LÀM BÀI

Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 9 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!

LÀM BÀI

Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 9 lớp 11 phần Looking Back nhé!

LÀM BÀI

Video liên quan

Chủ Đề