o chin-chin là gì

Từ: chin-chin

/'tʃin'tʃin/

  • thán từ

    [thông tục] chào! [khi gặp nhau hay khi chia tay]

  • danh từ

    lời nói xã giao

  • chuyện tầm phào

    Từ gần giống

    cochin-china



Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chin-chin trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chin-chin tiếng Anh nghĩa là gì.

chin-chin /'tʃin'tʃin/* thán từ- [thông tục] chào! [khi gặp nhau hay khi chia tay]* danh từ- lời nói xã giao- chuyện tầm phào
  • unpolitic tiếng Anh là gì?
  • sincerely tiếng Anh là gì?
  • running-in tiếng Anh là gì?
  • facetious tiếng Anh là gì?
  • convince tiếng Anh là gì?
  • baking-powder tiếng Anh là gì?
  • newswoman tiếng Anh là gì?
  • ergonomist tiếng Anh là gì?
  • Gross domestic product [GDP] tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chin-chin trong tiếng Anh

chin-chin có nghĩa là: chin-chin /'tʃin'tʃin/* thán từ- [thông tục] chào! [khi gặp nhau hay khi chia tay]* danh từ- lời nói xã giao- chuyện tầm phào

Đây là cách dùng chin-chin tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chin-chin tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chin-chin /'tʃin'tʃin/* thán từ- [thông tục] chào! [khi gặp nhau hay khi chia tay]* danh từ- lời nói xã giao- chuyện tầm phào

@chin-chin /tʃintʃin/* thán từ– [thông tục] chào! [khi gặp nhau hay khi chia tay]* danh từ– lời nói xã giao

– chuyện tầm phào

,

chin-chin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chin-chin


Phát âm : /'tʃin'tʃin/

+ thán từ

  • [thông tục] chào! [khi gặp nhau hay khi chia tay]

+ danh từ

  • lời nói xã giao
  • chuyện tầm phào

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chin-chin"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chin-chin":
    chin-chin cochin-china
  • Những từ có chứa "chin-chin":
    chin-chin cochin-china
  • Những từ có chứa "chin-chin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cằm địa các tãi hất hàm nhọn chống bạnh

Lượt xem: 685

Ochinchin là một từ được trẻ em Nhật trẻ sử dụng, chủ yếu là trẻ con trai, dùng để chỉ dương vật. Nó thường được sử dụng trong một bối cảnh vô tội, trêu chọc. Trong shota đúng, nó được sử dụng rất nhiều.

Video liên quan

Chủ Đề