Ppt tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

​TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÁY TÍNH

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0987.231.448

Website: //tiengtrungthanglong.com/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

  1. 安装Cài đặt [setup, install] /Ānzhuāng/
  2. 比特Bit /bite/
  3. 笔记本notebook /bǐjìběn/
  4. 壁纸Hình nền [wall paper] /bìzhǐ/
  5. 表格Bảng /biǎogé/
  6. 博客Blog /bókè/
  7. 补丁Bản vá /bǔdīng/
  8. 操作系统Hệ điều hành /cāozuò xìtǒng/
  9. 程序Chương trình /chéngxù/
  10. 程序员Lập trình viên /chéngxùyuán/
  11. 冲突Xung đột /chōngtū/
  12. 处理器Bộ vi xử lí [CPU] /chǔlǐqì/
  13. 磁道Track /cídào/
  14. 磁盘Đĩa từ /cípán/
  15. 存盘Lưu [save] /cúnpán/
  16. 打印In /dǎyìn/
  17. 单击Kích đơn [single click] /dānjī/
  18. 导出Export /dǎochū/
  19. 导入Import /dǎorù/
  20. 登录Đăng nhập /dēnglù/
  21. 地址Địa chỉ [adress] /dìzhǐ/
  22. 地址簿adress book /dìzhǐbù/
  23. 电脑Máy vi tính /diànnǎo/
  24. 电视盒TV box /diànshìhé/
  25. 电子邮箱Hòm thư điện tử /diànzǐ yóuxiāng/
  26. 调制解调器Modem /tiáozhìjiětiáoqì/
  27. 对话框Hộp thoại [dialog box] /duìhuàkuāng/
  28. 服务器Server /fúwùqì /
  29. 复制Copy /fùzhì/
  30. 格式化Format /géshìhuà/
  31. 更新Cập nhật [update] /gēngxīn/
  32. 工具Công cụ [tool] /gōngjù/
  33. 光盘Đĩa CD /guāngpán/
  34. 光学鼠标Chuột quang /guāngxué shǔbiāo/
  35. 广告软件Malware /guǎnggào ruǎnjiàn/
  36. 互联网Internet /hùliánwǎng/
  37. 回收站Thùng rác /huíshōuzhàn/
  38. 激活Kích hoạt /jīhuó/
  39. 寄生虫Spam /jìshēngchóng/
  40. 间谍软件Phần mềm gián điệp /jiàndié ruǎnjiàn/
  41. 兼容Tích hợp, tương thích /jiānróng/
  42. 剪切cut /jiǎnqiè/
  43. 鍵盤Bàn phím[keyboard] /jiànpán/
  44. 接口Cổng, khe cắm /jiēkǒu/
  45. 开源碼Mã nguồn mở /kāiyuánmǎ/
  46. 拷貝[抄錄]Copy /kǎobèi [chāolù]/
  47. 控制面板control panel /kòngzhì miànbǎn/
  48. 快捷Short cut /kuàijié/
  49. 寬帶Băng thông rộng /kuāndài/
  50. 垃圾文件File rác /lājī wénjiàn/
  51. 藍牙Bluetooth /lányá/
  52. 離線Offline, ngoại tuyến /líxiàn/
  53. 連接Liên kết [link] /liánjiē/
  54. 連接Connect /liánjiē/
  55. 聊天Chat /liáotiān/
  56. 聊天室chatroom /liáotiānshì/
  57. 内存RAM /nèicún/
  58. 配置Cấu hình /pèizhì/
  59. 平台Platform /píngtái/
  60. 屏幕Màn hình [monitor] /píngmù/
  61. 屏幕保护screen save /píngmù bǎohù/
  62. 破解Bẻ khóa [crack] /pòjiě/
  63. 驅動器ổ đĩa /qūdòngqì/
  64. 軟件Phần mềm /ruǎnjiàn/
  65. 三维3D /sānwéi/
  66. 删除Xóa[delete] /shānchú/
  67. 闪盘,优盘 ổ USB /shǎn pán, yōupán/
  68. Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
  69. 上傳upload /shàngchuán/
  70. 上載upload /shàngzài/
  71. 設置setup /shèzhì /
  72. 攝象頭[網路攝影機]Webcam /shè xiàng tóu [wǎng lù shèyǐngjī]/
  73. 升级Nâng cấp /shēngjí /
  74. 聲卡Cạc âm thanh [sound card] /shēngkǎ/
  75. 十亿字节gigabyte [xem GB] /shí yì zì jié/
  76. 适配器Thiết bị ghép [adapter]/ shìpèiqì /
  77. 手提電腦Máy tính xách tay [laptop] /shǒutí diànnǎo /
  78. 輸入法Bộ gõ [IME] /shūrù fǎ/
  79. 鼠標con chuột [mouse]/ shǔbiāo/
  80. 数据Dữ liệu [data] /shùjù/
  81. 双核处理器chip 2 nhân /shuānghé chǔlǐ qì/
  82. 双击Kích đôi [double click] /shuāngjī/
  83. 搜索Tìm kiếm [search]/ sōusuǒ/
  84. 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/
  85. 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/
  86. 图标Biểu tượng [item] /túbiāo/
  87. 图像Hình ảnh /túxiàng /
  88. 退出Thoát, đăng xuất /tuìchū/
  89. 外存Bộ nhớ ngoài /wài cún/
  90. 网络Mạng /wǎngluò/
  91. 網路[络]教育Giáo dục qua mạng /wǎng lù [luò] jiàoyù/
  92. 網路[络]游戲Trò chơi trực tuyến /wǎng lù [luò] yóuxì /
  93. 網頁trang web [web page] /wǎngyè/
  94. 網友Thành viên mạng/wǎngyǒu/
  95. 網站Website /wǎngzhàn /
  96. 文本文件Văn bản Word /wénběn wénjiàn/
  97. 文件Tệp tin [file]/ wénjiàn/
  98. 文件夾Thư mục [folder] /wénjiàn jiā /
  99. 系统Hệ thống [system] /xìtǒng /
  100. 下載download /xiàzài/
  101. 顯示卡Cạc màn hình [VGAcard] /xiǎnshì kǎ /
  102. 顯示器Màn hình /xiǎnshìqì/
  103. 芯片Chip /xīnpiàn/
  104. 演示文稿Tệp trình diễn PowerPoint /yǎnshì wéngǎo /
  105. 液晶屏幕Màn hình tinh thể lỏng /yèjīng píngmù/
  106. 因特網[網路]Internet /yīntèwǎng [wǎng lù]/
  107. 硬件Phần cứng/ yìngjiàn/
  108. 硬盤ổ đĩa cứng/ yìngpán/
  109. 優化Tối ưu hóa/ yōuhuà /
  110. 源碼Mã nguồn /yuán mǎ /
  111. 在線Trực tuyến /zàixiàn /
  112. 黏貼Dán [paste] /niántiē /
  113. 賬號Số tài khoản [account] /zhànghào /
  114. 兆Mega /zhào /
  115. 重启Khởi động lại /chóngqǐ/
  116. 主板Bo mạch chủ [mainboard] /zhǔbǎn /
  117. 主机Server /zhǔjī/
  118. 主機板Bo mạch chủ /zhǔjī bǎn/
  119. 主題Chủ đề [theme] /zhǔtí /
  120. 主頁trang chủ [home page] /zhǔyè /
  121. 屬性Thuộc tính [properties] /shǔxìng/
  122. 注冊Đăng kí [login, register] /zhùcè/
  123. 轉换Chuyển đổi [switch] /zhuǎnhuàn/
  124. 装碟Đĩa cài /zhuāng dié/
  125. 桌面Desktop/ zhuōmiàn /
  126. 字節Byte /zì jié/
  127. 字體font chữ/ zìtǐ /
  128. 自定義Custom/ zì dìngyì/
  129. 最终用戶end user /zuìzhōng yònghù /

Chủ Đề