Primary school đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/
Hoa Kỳ
[ˈprɑɪ.ˌmɛr.i]

Tính từSửa đổi

primary  /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/

  1. Nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên. primary rocks   đá nguyên sinh
  2. Gốc, nguyên, căn bản. the primary meaning of a word   nghĩa gốc của một từ
  3. Sơ đẳng, sơ cấp. primary school   trường sơ cấpprimary education   giáo dục sơ đẳngprimary particle   [vật lý] hạt sơ cấp
  4. Chủ yếu, chính, bậc nhất. the primary aim   mục đích chínhprimary stress   trọng âm chínhthe primary tenses   [ngôn ngữ học] những thời chính [hiện tại, tương lai, quá khứ]of primary importance   quan trọng bậc nhất
  5. [Địa lý,địa chất] [thuộc] đại cổ sinh.

Thành ngữSửa đổi

  • primary battery: [Điện học] Bộ pin.
  • primary meeting [assembly]: Hội nghị tuyển lựa ứng cử viên.

Danh từSửa đổi

primary  /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/

  1. Điều đầu tiên.
  2. Điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản.
  3. [Hội họa] Màu gốc.
  4. [Thiên văn học] Hành tinh sơ cấp [hành tinh xoay quanh mặt trời].
  5. Hội nghị tuyển lựa ứng cử viên.
  6. [Địa lý,địa chất] Đại cổ sinh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề