Report tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈpɔrt/
Hoa Kỳ
[rɪ.ˈpɔrt]

Danh từSửa đổi

report  /rɪ.ˈpɔrt/

  1. Bản báo cáo; biên bản. to give a report on...   báo cáo về...to make a report   làm một bản báo cáo; làm biên bản
  2. Bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập [hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh]. weather report   bản dự báo thời tiết
  3. Tin đồn. the report goes that... the report has it that...   có tin đồn rằng...
  4. Tiếng tăm, danh tiếng. a man of good report   một người có danh tiếng
  5. Tiếng nổ [súng... ]. the report of a gun   tiếng súng nổ

Động từSửa đổi

report  /rɪ.ˈpɔrt/

  1. Kể lại, nói lại, thuật lại. to report someone's words   nói lại lời của aito report a meeting   thuật lại buổi mít tinh
  2. Báo cáo, tường trình. to report on [upon] something   báo cáo [tường trình] về vấn đề gì
  3. Viết phóng sự [về vấn đề gì]. to report for a broadcast   viết phóng sự cho đài phát thanhto report for a newspaper   viết phóng sự cho một tờ báo
  4. Đồn, đưa tin, nói về [ai], phát biểu về [ai]. it is reported that   người ta đồn rằngto be well reported of   được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều
  5. Báo, trình báo, tố cáo, tố giác. to report an accident to the police   trình báo công an một tai nạnto report someone to the police   tố giác ai với công an, trình báo ai với công an

Thành ngữSửa đổi

  • to report onself:
  1. Trình diện [sau một thời gian vắng]. to report onself to someone   trình diện với ai
  • to report work: Đến nhận công tác [sau khi xin được việc].

Chia động từSửa đổireport

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to report
reporting
reported
report report hoặc reportest¹ reports hoặc reporteth¹ report report report
reported reported hoặc reportedst¹ reported reported reported reported
will/shall²report will/shallreport hoặc wilt/shalt¹report will/shallreport will/shallreport will/shallreport will/shallreport
report report hoặc reportest¹ report report report report
reported reported reported reported reported reported
weretoreport hoặc shouldreport weretoreport hoặc shouldreport weretoreport hoặc shouldreport weretoreport hoặc shouldreport weretoreport hoặc shouldreport weretoreport hoặc shouldreport
report lets report report
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ʁə.pɔʁ/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
report
/ʁə.pɔʁ/
reports
/ʁə.pɔʁ/

report gđ /ʁə.pɔʁ/

  1. [Kế toán] Sự mang sang; khoản tiền mang sang.
  2. Sự sang hình.
  3. Sự hoãn. Le report dune question à une séance ultérieure   sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau
  4. Người mua chịu lại [sau khi bán lấy tiền mặt].
  5. Sự đánh cá chuyển tiếp [đánh cá ngựa].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề