Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /rɪ.ˈpɔrt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpɔrt] |
Danh từSửa đổi
report /rɪ.ˈpɔrt/
- Bản báo cáo; biên bản. to give a report on... báo cáo về...to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bản
- Bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập [hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh]. weather report bản dự báo thời tiết
- Tin đồn. the report goes that... the report has it that... có tin đồn rằng...
- Tiếng tăm, danh tiếng. a man of good report một người có danh tiếng
- Tiếng nổ [súng... ]. the report of a gun tiếng súng nổ
Động từSửa đổi
report /rɪ.ˈpɔrt/
- Kể lại, nói lại, thuật lại. to report someone's words nói lại lời của aito report a meeting thuật lại buổi mít tinh
- Báo cáo, tường trình. to report on [upon] something báo cáo [tường trình] về vấn đề gì
- Viết phóng sự [về vấn đề gì]. to report for a broadcast viết phóng sự cho đài phát thanhto report for a newspaper viết phóng sự cho một tờ báo
- Đồn, đưa tin, nói về [ai], phát biểu về [ai]. it is reported that người ta đồn rằngto be well reported of được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều
- Báo, trình báo, tố cáo, tố giác. to report an accident to the police trình báo công an một tai nạnto report someone to the police tố giác ai với công an, trình báo ai với công an
Thành ngữSửa đổi
- to report onself:
- Trình diện [sau một thời gian vắng]. to report onself to someone trình diện với ai
- to report work: Đến nhận công tác [sau khi xin được việc].
Chia động từSửa đổireport
to report | |||||
reporting | |||||
reported | |||||
report | report hoặc reportest¹ | reports hoặc reporteth¹ | report | report | report |
reported | reported hoặc reportedst¹ | reported | reported | reported | reported |
will/shall²report | will/shallreport hoặc wilt/shalt¹report | will/shallreport | will/shallreport | will/shallreport | will/shallreport |
report | report hoặc reportest¹ | report | report | report | report |
reported | reported | reported | reported | reported | reported |
weretoreport hoặc shouldreport | weretoreport hoặc shouldreport | weretoreport hoặc shouldreport | weretoreport hoặc shouldreport | weretoreport hoặc shouldreport | weretoreport hoặc shouldreport |
report | lets report | report |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ʁə.pɔʁ/
Danh từSửa đổi
report /ʁə.pɔʁ/ |
reports /ʁə.pɔʁ/ |
report gđ /ʁə.pɔʁ/
- [Kế toán] Sự mang sang; khoản tiền mang sang.
- Sự sang hình.
- Sự hoãn. Le report dune question à une séance ultérieure sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau
- Người mua chịu lại [sau khi bán lấy tiền mặt].
- Sự đánh cá chuyển tiếp [đánh cá ngựa].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]