Sau accept là gì

Chào mừng bạn tới với website Blogchiaseaz, Hôm nay blogchiaseaz.com sẽ giới thiệu tới bạn về bài viết Accept là gì làm rõ accept nghĩa là gì, Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về bài viết Accept là gì làm rõ accept tức là gì bên dưới

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Người thương Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

accept

accept /ək”sept/ ngoại động từ nhận, chấp nhận, chấp thuậnto accept a proposal: chấp nhận một đề nghịto accept a present: nhận một món quàto accept an invitation: nhận lời mời thừa nhậnto accept a truth: thừa nhận một sự thực đảm nhận [công việc…] [thương nghiệp] chịu trách nhiệm về; nhận trả tiền [hoá đơn, hối phiếu…]nghiệm thunhậnaccept as is: sự chấp nhận như hiện thờito accept: chấp nhậnthừa nhậnLĩnh vực: toán & tinkhông chưng bỏaccept as issự sử dụng như hiện thờito acceptlấyto acceptnhậnchấp nhận [hối phiếu]nhậnaccept a claim [to…]: nhận bồi thườngaccept an offer [to…]: chấp nhận một giá chàoaccept an order [to…]: tiếp nhận một đơn đặt hàngauthority to accept: thư ủy quyền nhận trả [hối phiếu]refusal to accept: từ chối nhận trả hối phiếunhận trảauthority to accept: thư ủy quyền nhận trả [hối phiếu]refusal to accept: từ chối nhận trả hối phiếutiếp nhậnaccept an order [to…]: tiếp nhận một đơn đặt hàng

Word families [ Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs ] : acceptance, accept, acceptable, unacceptable, accepted, acceptably, unacceptably

Bạn đang đọc: Accept là gì làm rõ accept tức là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

accept

Tự vị Collocation

accept verb
1 take / receive

ADV. gladly, graciously, gratefully, willingly She graciously accepted my apology. | reluctantly

VERB + ACCEPT be glad to, be happy to | be reluctant to, be unwilling to | be unable to I am unfortunately unable to accept your kind invitation.

PREP. from I accepted the gift from my sister.

2 agree / admit

ADV. readily Some people readily accept that they may have to pay for medical treatment. | fully

VERB + ACCEPT be happy to, be prepared to, be ready to, be willing to | be reluctant to, be unwilling to | be unable to, refuse to | can/cannot, could [not], will/won”t, would [not] The university cannot accept responsibility for items lost or stolen on its premises. | be forced to

Xem thêm: LGBTQ là gì và tìm hiểu về cùng đồng LGBT hiện nay

PHRASES be commonly/generally/universally/widely accepted It is generally accepted that people are motivated by success.

Tự vị WordNet

v . consider or hold as true I cannot accept the dogma of this church accept an argument react favorably to ; consider right and proper People did not accept atonal music at that time

We accept the idea of universal health care

Accept phiên âm là /əkˈsept/ mang nghĩa tiếng Việt là nhận, chấp nhận, thừa nhận. Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn tất cả các nghĩa của từ Accept trong tất cả các lĩnh vực.

***

Ngoại động từ Accept

  • Nghĩa là chấp nhận, nhận. Ví dụ: to accept a proposal là chấp nhận một đề nghị; to accept a present là nhận một món quà; to accept an invitation là nhận lời mời
  • Nghĩa là thừa nhận. Ví dụ: to accept a truth là thừa nhận một sự thật
  • Nghĩa là nhận đảm nhận công việc
  • Nghĩa là nhận [hóa đơn, hối phiếu, thanh toán]

Hình thái Verb_ed là accepted. Hình thái Verb_ing là accepting

Nghĩa của từ Accept trong các lĩnh vực khác nhau

Trong lĩnh vực Toán tin: Accept nghĩa là thừa nhận, chấp nhận, chấp thuận

Trong lĩnh vực Kinh tế: Accept nghĩa là

  • Chấp nhận [hóa đơn]
  • Nhận trả hối phiếu. Ví dụ: authority to accept là thư ủy quyền nhận trả [hối phiếu]; refusal to accept là từ chối nhận trả hối phiếu
  • Nhận. Ví dụ: accept a claim [to…] là nhận bồi thường; accept an offer [to…] là chấp nhận một giá chào; accept an order [to…] là tiếp nhận một đơn đặt hàng
  • Tiếp nhận. Ví dụ: accept an order [to…] là tiếp nhận một đơn hàng

Trong lĩnh vực Kỹ thuật chung: Accept nghĩa là

  • Nhận. Ví dụ: accept as is là sự chấp nhận như hiện thời; Reliable Transfer Open Accept [RTOAC] là chấp nhận mở chuyển tải tin cậy; to accept là chấp nhận
  • Nghiệm thu

Vậy là Wikiaz.net đã cùng các bạn tìm hiểu về nghĩa của từ Accept, hy vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu hơn về nghĩa của từ Accept trong từng lĩnh vực và mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích.

Back to Top

Video liên quan

Chủ Đề