Sự khác nhau giữa same và similar

Cách phân biệt similar to, like, a like và the same

Phân biệt similar to, like, a like và the same luôn là vấn đề khá khoai khi học tiếng Anh. Bạn có thuộc team hay gặp rắc rối khi phân biệt những cụm này không? Nếu có thì hãy đọc ngay bài viết này của chúng mình nhé. Chúng mình sẽ phân thích similar to là gì, similar đi với giới từ gì, alike là gì, cách dùng as same as và chỉ ra sự khác nhau giữa chúng. Cùng tìm hiểu nào!

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từng từ đã nhé

Phân biệt “Like”, “Alike”, “Similar to” và “The same”

Việc nhiều từ vựng có nghĩa giống nhau mang lại khó khăn cho người học tiếng Anh bởi chúng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. “Like”, “Alike”, “Similar” và “The same” là một trường hợp như thế.

  1. “Like”: giống.

  • “Like” được dùng như một giới từ, chỉ hai vật có những nét tương đồng nhưng không giống 100%

  • “Like” = “Be similar to”

  • Be + like + N [danh từ].

Ví dụ: This car islikethat car over there.

  • N + like + N

Ví dụ: My house is like yours.

  • Like + N+ mệnh đề.

Ví dụ: Like her mother, she has long hair.

  • Ngoài ra, “like” còn được dùng như một động từ mang nghĩa là thích, thích làm gì đó.

  1. “Alike” [ giới từ, tính từ]: giống nhau.

  • Tương tự như “Like”, “alike” được sử dụng để nói về hai thứ giống nhau nhưng không giống 100%
  • Luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều.Không dùng Alike đứng trước một danh từ.

Ví dụ: This car and that car over there arealike.

They tried to treat all their children alike.

  1. “Similar to”[ tính từ]: tương tự.

  • Cấu trúc: similar + to + N/ pronoun.

  • “Similar to” được sử dụng giống như “Like” khi cả hai đều là tính từ.

Ví dụ: My car islikeyour car.

= My car issimilar toyour car.

  1. “The same”: giống nhau.

  • “The same” được dùng để chỉ hai vật có sự tương đồng 100%.

  • Noun and Noun + V + the same.

  • Noun + V + the same as + Noun.

Ví dụ: This phone isthe same asthat phone.

  • This phone and that phone arethe same.

Các bạn đã cảm thấy dễ hiểu hơn và phân biệt chúng rõ hơn chưa? Hi vọng các bạn không gặp nhầm lẫn nào giữa những từ vựng này nữa. Chúc các bạn học tốt.

LIKE

Nghĩa: [giới từ] Giống [như], trái nghĩa: unlike.

Cấu trúc:

Be + like + N [danh từ]

Ví dụ:

– This hat is like that hat.Cái mũ này giống cái mũ kia.

N + like + N

– I have a hat like yours.Tôi có một cái nón giống cái của bạn

like + N, + mệnh đề

– Like his father, he is a teacher. Giống như bố mình, anh ấy là một giáo viên.

ALIKE

Nghĩa: [giới từ/tính từ] Giống nhau

Cấu trúc: Luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ [noun] hoặc danh từ số nhiều [plural noun]

Ví dụ:

– This hat and that one are alikeCái mũ này và cái mũ kia giống nhau.

– They tried to treat all their children alikeHọ cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ như nhau.

Lưu ý: Không dùng Alike đứng trước một danh từ

SIMILAR TO

Nghĩa: [tính từ] tương tự

Cấu trúc: Không “to” nếu similar đứng một mình hoặc “similar + to + N/Pronoun”

Ví dụ:

– Your hat is similar to mine. [mine = my hat]Mũ của bạn tương tự mũ của tôi.

Video liên quan

Chủ Đề