EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: team
Best translation match:
English | Vietnamese |
team
|
* danh từ
- cỗ [ngựa, trâu, bò...] - đội, tổ =a football team+ một đội bóng =team spirit+ tinh thần đồng đội * ngoại động từ - thắng [ngựa...] vào xe - hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ !to team up with somebody - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hợp sức với ai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
team
|
anh ; biệt đội ; bênh vực đội ; chiến tuyến ; chung ; chúng ; các bạn ; các ; cùng ; cùng đội với ; cùng đội ; cả các đội ; cả nhóm làm ; cả nhóm ; cả ; cả đội ; cộng ; cục ; của chúng ; của cả nhóm ; của ; của đội tuyển ; của đội ; dẫn ; họp nhóm ; hợp tác ; hợp ; i ; i đô ̣ i ; lâ ; mình ; một tập ; n đô ̣ i ; nghiệp ; ngươi cùng hội với ; người ; ngựa ; nho ; nhóm của ; nhóm do ; nhóm nghiên cứu ; nhóm người ; nhóm ; nhóm đi ; những đội ; rất ; sát ; tham ; toa ; toa ́ ; toàn đội ; toán ; trong đội ; trí ; trực ; tuyển ; tập thể ; tập ; tệ ; tổ ; viên mới ; viên ; và nhóm ; vị ; với nhóm làm ; với nhóm ; với ; với đội ; ý ; ăn ý với nhau ; đi ; đoàn ; đàn ; đô ; đô ̣ i bo ; đô ̣ i bo ́ ng ; đô ̣ i bo ́ ; đô ̣ i ; đôi ; đấu ; đồng nghiệp ; đồng ; đồng đội ; đội bóng có ; đội bóng ; đội của ; đội hết ý ; đội mà ; đội mới ; đội nghiên cứu ; đội ngũ ; đội nhóm ; đội nào ; đội quân ; đội săn ; đội tuyển nào ; đội tuyển nào đó ; đội tuyển ; đội tổ chức ; đội ; đội đến ; đội ấy ; ̀ i ; ̣ i ; ̣ t đô ̣ i ; ̣ ; 很辛苦吧 ;
|
team
|
anh ; biệt đội ; bênh vực đội ; chiến tuyến ; chung ; chúng ; các bạn ; các ; cùng ; cùng đội với ; cùng đội ; cả các đội ; cả nhóm làm ; cả nhóm ; cả đội ; cộng ; cục ; của cả nhóm ; của đội tuyển ; của đội ; dẫn ; họp nhóm ; hợp tác ; i ; i đô ̣ i ; lời ; mình ; một tập ; n đô ̣ i ; nghiệp ; ngươ ̀ i ; ngươi cùng hội với ; người ; ngựa ; nho ; nhóm của ; nhóm do ; nhóm nghiên cứu ; nhóm người ; nhóm ; những đội ; rất ; sát ; tham ; toa ; toa ́ ; toàn đội ; toán ; trong đội ; trí ; trực ; tuyển ; tập thể ; tập ; tệ ; tổ ; viên mới ; viên ; và nhóm ; vị ; với nhóm làm ; với nhóm ; với đội ; án ; ý ; ăn ý với nhau ; đi ; đoàn ; đàn ; đô ; đô ̣ i bo ; đô ̣ i bo ́ ; đô ̣ i ; đô ̣ ; đôi ; đấu ; đồng nghiệp ; đồng ; đồng đội ; đội bóng có ; đội bóng ; đội của ; đội hết ý ; đội mà ; đội mới ; đội nghiên cứu ; đội ngũ ; đội nhóm ; đội nào ; đội quân ; đội săn ; đội tuyển nào ; đội tuyển nào đó ; đội tuyển ; đội tổ chức ; đội ; đội đến ; đội ấy ; ́ đô ; ̣ t đô ̣ i ;
|
May be synonymous with:
English | English |
team; squad
|
a cooperative unit [especially in sports]
|
team; team up
|
form a team
|
May related with:
English | Vietnamese |
mutual-aid team
|
* danh từ
- tổ đổi công |
scrub-team
|
* danh từ
- [thể dục,thể thao] đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém |
team-mate
|
* danh từ
- bạn đồng đội |
team-work
|
* danh từ
- sự chung sức, sự hợp tác có tổ chức |
team spirit
|
* danh từ
- tinh thần đồng đội |
team-party
|
* danh từ
- tiệc trà - [thông tục] sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources