Tính cách trong tiếng Anh là gì

Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách là một trong những loại tính từ được sử dụng phổ biến. Khi bạn giới thiệu bản thân, hoặc mô tả về người khác, bạn chắc hẳn sẽ dùng đến những từ như: funny, kind, smart Nhưng nếu chỉ sử dụng mãi những từ quen thuộc này thì sẽ rất nhàm chán. Bởi vậy, chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc của Langmaster xin gửi tới các bạn tổng hợp những tính từ tiếng Anh chỉ tính cách được sử dụng nhiều nhất. Hãy lưu lại để dùng khi cần nhé.

TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG ANH

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng. Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc. Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understantding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác. Clever: Khéo léo Tacful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: hài hước Honest: trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt Talkative: Hoạt ngôn.

 

Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mất gốc hiệu quả 

nhất tại link dưới 

 

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP MIỄN PHÍ

 


2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh [as stubborn as a mule] Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh l ùng Mad: điên, khùng Aggressive: Xấu bụng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Đ ộc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang Giờ các bạn đã nắm trong tay rất nhiều tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh rồi, hãy sử dụng chúng thường xuyên đề không bị quên nhé. Langmaster chúc bạn học tiếng Anh thành công

Chủ Đề