Tính từ của fit là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: fit
Best translation match:

English Vietnamese
fit
* danh từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] đoạn thơ [[cũng] fytte]
- cơn [đau]
=a fit of coughing+ cơn ho
=a fit of laughter+ sự cười rộ lên
- sự ngất đi, sự thỉu đi
=to fall down in a fit+ ngất đi
- đợt
=a fit of energy+ một đợt gắng sức
- hứng
=when the fit is on one+ tuỳ hứng
!to beat somebody into fits
!to give somebody fits
- đánh thắng ai một cách dễ dàng
!by fits and starts
- không đều, thất thường, từng đợt một
!to give someone a fit
- làm ai ngạc nhiên
- xúc phạm đến ai
!to throw a fit
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] nổi cơn tam bành, điên tiết lên
* danh từ
- sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa
- kiểu cắt [quần áo] cho vừa
- cái vừa vặn
=to be a tight fit+ vừa như in
=to be a bad fit+ không vừa
* tính từ
- dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng
=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó
=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp
- đúng, phải
=it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng
- sãn sàng; đến lúc phải
=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ
- mạnh khoẻ, sung sức
=to feel fit+ thấy khoẻ
=to look fit+ trông khoẻ
=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức
- bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi [có thể làm điều gì không suy nghĩ]; mệt đến nỗi [có thể ngã lăn ra]
- [thông tục] [dùng như phó từ] đến nỗi
=to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng
!not fit to hold a candle to
- candle
* ngoại động từ
- hợp, vừa
=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa
- làm cho hợp, làm cho vừa
=to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ
- lắp
=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa
* nội động từ
- vừa hợp
=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa
- thích hợp, phù hợp, ăn khớp
=his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh
!to fit in
- ăn khớp; khớp với
- làm cho khớp với
!to fit on
- mặc thử [quần áo]
=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng
!to fit out
!to fit up
- trang bị
- sửa sang cho có tiện nghi [nhà ở]
!to fit like a glove
- [xem] glove


Probably related with:

English Vietnamese
fit
a ́ o vư ̀ a ; bồ ngon lành quá nha ; cho khớp ; cho nó ; chui vừa ; chăm ; chứa ; chực ; cân ; cân đối ; có phù hợp ; có thể ; có thể đưa ; cần ; cốc ; dành ; dùng lại ; dùng ; dễ dàng ; dục ; ghim ; gán ; gắn liền ; gọn ; hài hòa ; hòa nhập ; hòa ; hợp lý ; hợp với ; hợp ; hợp đâu ; hứng ; kho ; khỏe ; khớp với nhau ; khớp với ; khớp ; kết hợp ; làm hài hòa ; lần lên cơn ; lọt ; ma ; may cho ; mà ; n a ́ o vư ̀ a ; nghiệm đặt ; nhét vừa ; nhét ; nên chu ; nằm gọn ; nổi ; phù hợp cho tất cả ; phù hợp hay ; phù hợp với ; phù hợp ; ràng ; râ ; râ ́ ; rút ; rất hợp với ; sung sức ; sáng ; sắp đặt vừa vặn ; sẽ ; sức ; thoả ; thích hợp với ; thích hợp ; thích nghi ; thích ; thích ứng được ; thường ; thế ; thể lắp ; thể ngồi ; thể thấy được gì đâu ; tương xứng ; vừa chân ; vừa cứ ; vừa lòng ; vừa vặn với ; vừa vặn ; vừa với nhau ; vừa với ; vừa ; vừa đâu ; xư ́ ng vơ ; xư ́ ng vơ ́ ; xỉu ; xứng ; xứng đáng ; ðó ; ăn khớp ; đo ; đúng đắn ; đưa ; đắn ; đặt vừa vặn ; đặt vừa ; đẹp ; để vừa ; đủ chỗ ; đủ ; ưng ; ̀ xư ́ ng vơ ; ̀ xư ́ ng vơ ́ ; ổn ; ;
fit
bồ ngon lành quá nha ; cho khớp ; cho nó ; chui vừa ; chăm ; chứa ; chực ; cân đối ; có phù hợp ; có thể ; có thể đưa ; cần ; cầu ; cốc ; dành ; dùng lại ; dùng ; dễ dàng ; dục ; ghim ; gán ; gắn liền ; gắn ; gọn ; hài hòa ; hòa nhập ; hòa ; hợp lý ; hợp với ; hợp ; hợp đâu ; hứng ; kho ; khỏe ; khớp với nhau ; khớp với ; khớp ; kết hợp ; làm hài hòa ; lôi ; lần lên cơn ; lọt ; ma ; may cho ; nghiệm đặt ; ngạc ; nhét vừa ; nhét ; nên chu ; nằm gọn ; nổi ; phù hợp cho tất cả ; phù hợp hay ; phù hợp với ; phù hợp ; ràng ; râ ; râ ́ ; rút ; rất hợp với ; sung sức ; sáng ; sắp đặt vừa vặn ; sẽ ; sức ; thoả ; thích hợp với ; thích hợp ; thích nghi ; thích ; thích ứng được ; thường ; thể lắp ; thể ngồi ; thể thấy được gì đâu ; thể ; trang ; tương xứng ; vừa chân ; vừa cứ ; vừa lòng ; vừa vặn với ; vừa vặn ; vừa với nhau ; vừa với ; vừa ; vừa đâu ; xư ; xư ́ ng ; xư ́ ; xỉu ; xứng ; xứng đáng ; ðó ; ăn khớp ; đo ; đúng đắn ; đưa ; đắn ; đặt vừa vặn ; đặt vừa ; đẹp ; để vừa ; đủ chỗ ; đủ ; ưng ; ̀ xư ; ̀ xư ́ ng ; ̀ xư ́ ; ổn ;


May be synonymous with:

English English
fit; conniption; scene; tantrum
a display of bad temper
fit; convulsion; paroxysm
a sudden uncontrollable attack
fit; burst
a sudden flurry of activity [often for no obvious reason]
fit; accommodate; suit
be agreeable or acceptable to
fit; go
be the right size or shape; fit correctly or as desired
fit; conform to; meet
satisfy a condition or restriction
fit; harden; season
make fit
fit; agree; check; correspond; gibe; jibe; match; tally
be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics
fit; equip; fit out; outfit
provide with [something] usually for a specific purpose
fit; match
make correspond or harmonize
fit; primed; set
[usually followed by `to' or `for'] on the point of or strongly disposed


May related with:

English Vietnamese
fainting-fit
* danh từ
- [y học] cơn ngất
fit-out
* danh từ
- thiết bị, trang bị
fit-up
* danh từ, [sân khấu], [thông tục]
- sân khấu lưu động
- phông màn sân khấu lưu động
!fit-up company
- gánh hát lưu động
fitful
* tính từ
- từng cơn; từng đợt
=a fitful wind+ gió từng cơn
=a fitful cough+ ho từng cơn
- hay thay đổi, thất thường; chập chờn [tính tình, ánh sáng...]
fitfulness
* danh từ
- tính chất từng cơn; tính chất từng đợt
- tính chất thất thường; tính chất chập chờn
fitness
* danh từ
- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
- sự đúng, sự phải
- tình trạng sung sức
fitting
* danh từ
- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử [quần áo]
- sự lắp ráp
- [số nhiều] đồ đạc, đồ đạc cố định [trong nhà]; đồ trang trí [trong nhà, ô tô...]
- [số nhiều] máy móc
* tính từ
- thích hợp, phù hợp
- phải, đúng
best-fit method
- [Tech] phương pháp lắp vừa nhất
goodness of fit
- [Econ] Mức độ phù hợp.
+ Một cụm thuật ngữ chung mô tả mức độ phù hợp số liệu của một phương trình kinh tế lượng đựơc ứơc lượng.
overall fit of regression
- [Econ] Mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề