English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: trace
Best translation match:
English | Vietnamese |
trace Bạn đang đọc: Trace and draw lines nghĩa là gì | * danh từ, [thường] số nhiều |
Probably related with:
English | Vietnamese |
trace | bám sát ; bị phát hiện ; hoạt động hay dấu tích gì ; chứng cứ ; cả ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; tín hiệu nào ; tín hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần ra ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy lùng manh mối ; truy lùng ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ; ảnh ; |
trace | bám sát ; bị phát hiện ; chứng cứ ; cả ; dâ ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; tín hiệu nào ; tín hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết nào ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy lùng manh mối ; truy lùng ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ; |
May be synonymous with:
English | English |
trace; hint; suggestion | a just detectable amount |
trace; shadow; tincture; vestige | an indication that something has been present |
trace; ghost; touch | a suggestion of some quality |
trace; tracing | a drawing created by superimposing a semitransparent sheet of paper on the original image and copying on it the lines of the original image |
trace; follow | follow, discover, or ascertain the course of development of something |
trace Xem thêm: Lãnh hải Wikipedia tiếng Việt ; delineate; describe; draw; line | make a mark or lines on a surface |
trace; retrace | to go back over again |
trace; hound; hunt | pursue or chase relentlessly |
trace; decipher | read with difficulty |
May related with:
English | Vietnamese |
re-trace | * ngoại động từ+ [re-trace] /ri:treis/ |
trace element | * danh từ |
tracing | * danh từ |
dual trace oscilloscope | [Tech] máy đo sóng hai tia |
generalized trace facility [gtf] | [Tech] phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Xem thêm: Chiếu [cờ vua] Wikipedia tiếng Việt
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy Sources
Source: //allgiare.com
Category: Hỏi đáp