Ý nghĩa của từ khóa: safe
English | Vietnamese |
safe
|
* danh từ
- chạn [đựng đồ ăn] - tủ sắt, két bạc * tính từ - an toàn, chắc chắn =to feel safe+ cảm thấy an toàn =to see somebody safe home+ đưa người nào về nhà an toàn =to be safe from the enemy+ chắc chắn không bị địch tấn công =to put something in a safe place+ để vật gì vào một nơi chắc chắn =to be on the safe side+ để cho chắc chân =it is safe to say that+ có thể nói một cách chắc rằng - có thể tin cậy, chắc chắn - thận trọng, dè dặt =a safe critic+ một nhà phê bình thận trọng !safe and sound - bình an vô sự |
English | Vietnamese |
safe
|
an loàn ; an ninh ; an toa ; an toa ̀ n khi ; an toa ̀ n ; an toàn cho ; an toàn cả ; an toàn hơn khi ; an toàn hơn ; an toàn khi ; an toàn không ; an toàn là ; an toàn mà ; an toàn ngay cả ; an toàn nhé ; an toàn nhất ; an toàn nữa ; an toàn rồi mà ; an toàn rồi ; an toàn và bình yên ; an toàn và nguyên vẹn ; an toàn ; an toàn đã ; an toàn ở ; an tòan hay không ; an tòan hay ; an tòan ; an ; anh toàn ; bình an ; bình yên ; bó ; bảo vệ ; c an toa ̀ n ; chu ; chăm sóc ; chắc chắn ; chắn ; chở ; con được an toàn ; cái két an toàn ; cái két sắt ; cái két ; có an toàn ; công ; cẩn thân ; cẩn thận ; cứu ; dọn ; giấy ; hiểm ; hòa bình ; hại ; ke ; ki ; ko ; két an toàn ; két an ; két sắt ; két ; két đã ; kín như ; kín ; mâ ; mối nguy nào nữa ; mối nguy nào ; mối nguy ; n an toa ̀ n ; n an toa ̀ ; nguyên vẹn ; nguyên ; này được an toàn ; nơi an toàn ; nơi ẩn ; sao ko ; sạch ; sẽ ; sống ; thoát ; thận trọng ; thận ; thể an toàn ; thể được an toàn ; tiến cử ; toàn bình thường ; toàn ; trai ; trú ẩn ; trọng ; tủ sắt ; tủ ; vệ an toàn ; vệ ; xe an toàn ; xem nào ; yên bi ; yên bình ; yên ; yên ổn vô sự ; yên ổn ; ô ̉ n ; đâu ; đây ; đã an toàn ; được an toàn ngay cả ; được an toàn ; được an ; được bình an ; đảm bảo an toàn ; đứa bé ; ̀ ; ̃ an toa ̀ n ; ̃ n an toa ̀ n ; ̃ n an toa ̀ ; ẩn an toàn ; ẩn ; ổn ; ở ;
|
safe
|
an loàn ; an ninh ; an toa ; an toa ̀ n khi ; an toa ̀ n ; an toàn cho ; an toàn cả ; an toàn hơn khi ; an toàn hơn ; an toàn khi ; an toàn không ; an toàn là ; an toàn mà ; an toàn ngay cả ; an toàn nhé ; an toàn nhất ; an toàn nữa ; an toàn rồi mà ; an toàn rồi ; an toàn và bình yên ; an toàn và nguyên vẹn ; an toàn ; an toàn đã ; an toàn ở ; an tòan hay không ; an tòan hay ; an tòan ; an ; anh toàn ; bình an ; bình yên ; bó ; bảo vệ ; c an toa ̀ n ; chu ; chăm sóc ; chắc chắn ; chắc ; chắn ; chở ; con được an toàn ; cái két an toàn ; cái két sắt ; cái két ; có an toàn ; có ; côi ; công ; cẩn thân ; cẩn thận ; cứu ; dọn ; giấy ; hiểm ; hãy ; hòa bình ; hại ; ke ; kho ; ki ; ko ; ky ; két an toàn ; két an ; két sắt ; két ; két đã ; kín như ; kín ; luận ; mâ ; mật ; n an toa ̀ n ; n an toa ̀ ; n ; nguyên vẹn ; nguyên ; này được an toàn ; nơi an toàn ; nơi ẩn ; ro ; sao ko ; sạch ; sẽ ; sống ; thoát ; thận trọng ; thận ; thể an toàn ; thể được an toàn ; tiến cử ; toàn bình thường ; toàn ; trú ; trú ẩn ; trọng ; tủ sắt ; tủ ; vệ an toàn ; vệ ; xe an toàn ; xem nào ; yên bi ; yên bình ; yên ; yên ổn vô sự ; yên ổn ; © n ; ô ̉ n ; đâu ; đây ; đã an toàn ; được an toàn ngay cả ; được an toàn ; được an ; được bình an ; đảm bảo an toàn ; đứa bé ; ́ an toa ̀ n ; ̃ an toa ̀ n ; ̃ n an toa ̀ ; ̉ n ; ẩn an toàn ; ẩn ; ổn ; ở ;
|
English | English |
safe; condom; prophylactic; rubber; safety
|
contraceptive device consisting of a sheath of thin rubber or latex that is worn over the penis during intercourse
|
safe; dependable; good; secure; solid
|
financially sound
|
English | Vietnamese |
meat-safe
|
* danh từ
- tủ đựng thịt, tủ đồ ăn |
safe conduct
|
* danh từ
- giấy thông hành an toàn [qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...] |
safe deposit
|
* danh từ
- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt |
safe keeping
|
* danh từ
- sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn |
safe-blower
|
* danh từ
- người dùng thuốc nổ để mở trộm két |
safe-breaker
|
* danh từ
- người mở trộm két |
safe-conduct
|
* ngoại động từ
- cấp giấy thông hành an toàn [qua nơi nguy hiểm...] - dẫn qua an toàn [qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...] |
fail-safe system
|
- [Tech] hệ thống phòng hư
|
fail-safe
|
* tính từ
- dự phòng để bảo đảm an toàn |
night safe
|
* danh từ
- tủ két bên tường một ngân hàng [nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa] |
safe house
|
* danh từ
- nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối |
safe seat
|
* danh từ
- ghế trong Nghị viện [mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất] |
safe-blowing
|
* danh từ
- việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm |
safe-breaking
|
* danh từ
- việc phá két sắt để ăn trộm |
safe-cracker
|
* danh từ
- người mở trộm két [chứa đồ quý giá] |
safe-deposit
|
* danh từ
- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt |
safe-deposit box
|
* danh từ
- két sắt nhỏ [trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn] |
safely
|
* phó từ
- an toàn, chắc chắn [được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại] - có thể tin cậy, chắc chắn - thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng |
safeness
|
* danh từ
- sự an toàn, sự chắc chắn [được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại] - tính có thể tin cậy, sự chắc chắn - sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng |