Trung tuyến tiếng Anh là gì

trúng tuyển Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  to be admitted [into a university]; to matriculate; to be successful [at an examination]
= thí sinh trúng tuyển sẽ được đi nước ngoài học hai năm successful candidates will be sent abroad for a two-year training course
= trúng tuyển vào trường y to pass in to the medical school; to be admitted into the medical school

Cụm Từ Liên Quan :

người trúng tuyển hạng thứ /nguoi trung tuyen hang thu/

* danh từ
- passer

thí sinh trúng tuyển /thi sinh trung tuyen/

* danh từ
- success

trúng tuyển vào đại học /trung tuyen vao dai hoc/

* nội động từ
- matriculate

Chủ Đề