Từ vựng Unit 2 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
get up | /getʌp/ | thức dậy |
wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt |
brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
have breakfast | /hæv brekfəst/ | ăn sáng |
do morning exercises | /du: mɔ:niη eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học |
study | /stʌdi/ | học |
ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv dinə/ | ăn tối |
watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi |
cook | /kuk/ | nấu ăn |
homework | /houmwə:k/ | bài tập về nhà |
online | //ɔnlain | trực tuyến |
early | /ə:li/ | sớm |
always | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
often | /ɔfn/ | thường |
usually | /ju:ʒəli/ | thường xuyên |
sometimes | /sʌmtaimz/ | thi thoảng |
seldom | /seldəm/ | hiếm khi |
never | /nevə/ | không bao giờ |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
after | /ɑ:ftə/ | sau khi, sau |
before | /bi'fɔ:/ | trước khi, trước |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
look for | /luk fɔ:[r]/ | tìm kiếm |
information | /infə'mei∫n/ | thông tin |
project | /prədʒekt/ | dự án |
library | /laibrəri/ | thư viện |
week | /wi:k/ | tuần |
month | /mʌnθ/ | tháng |
Xuất bản ngày 25/08/2018 - Tác giả: Huyền Chu
Chi tiết từ vựng bài 1 trong sách giáo khoa tiếng anh 5 tập 1 về chủ đề What's your address?
address [n] | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane [n] | /lein/ | ngõ |
road [n] | /roud/ | đường [trong làng] |
street [n] | /stri:t/ | đường [trong thành phố] |
flat [n] | /flæt/ | căn hộ |
village [n] | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country [n] | /kʌntri/ | đất nước |
tower [n] | /tauə/ | tòa tháp |
mountain [n] | /mauntin/ | ngọn núi |
district [n] | /district/ | huyện, quận |
province [n] | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown [n] | /həumtaun/ | quê hương |
where [adv] | /weə/ | ở đâu |
from [prep.] | /frəm/ | đến từ |
pupil [n] | /pju:pl/ | học sinh |
live [v] | /liv/ | sống |
busy [adj] | /bizi/ | bận rộn |
far [adj] | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet [adj] | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded [adj] | /kraudid/ | đông đúc |
large [adj] | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small [adj] | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty [adj] | /priti/ | xinh xắn |
beautiful [adj] | /bju:tiful/ | đẹp |
- Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address [n] | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane [n] | /lein/ | ngõ |
road [n] | /roud/ | đường [trong làng] |
street [n] | /stri:t/ | đường [trong thành phố] |
flat [n] | /flæt/ | căn hộ |
village [n] | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country [n] | /kʌntri/ | đất nước |
tower [n] | /tauə/ | tòa tháp |
mountain [n] | /mauntin/ | ngọn núi |
district [n] | /district/ | huyện, quận |
province [n] | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown [n] | /həumtaun/ | quê hương |
where [adv] | /weə/ | ở đâu |
from [prep.] | /frəm/ | đến từ |
pupil [n] | /pju:pl/ | học sinh |
live [v] | /liv/ | sống |
busy [adj] | /bizi/ | bận rộn |
far [adj] | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet [adj] | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded [adj] | /kraudid/ | đông đúc |
large [adj] | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small [adj] | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty [adj] | /priti/ | xinh xắn |
beautiful [adj] | /bju:tiful/ | đẹp |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
- Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-1-whats-your-address.jsp