Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhtỷ lệ[tỷ lệ]|proportion; ratio; rateTỷ lệ ly dị / thất nghiệp Divorce/unemployment rateTỷ lệ đỗ / trượt cao A high pass/failure rateTỷ lệ vốn - nhân công Capital-labour ratioTỷ lệ phòng / giường có khách đến ở [trong một khách sạn ]Room/bed occupancy rateChuyên ngành Việt - Anhtỷ lệ[tỷ lệ]|Hoá họcproportionKinh tếproportionKỹ thuậtratioSinh họcrateTin họcproportionalToán họcratioXây dựng, Kiến trúcproportion