UNIT 1. THE GENERATION GAP
Khoảng cách thế hệ
1. afford /əˈfɔːd/[v]: có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/[n]: thái độ
3. bless /bles/ [v]: cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/[n.phr]: hàng hiệu
5. browse /braʊz/ [v]: tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/[n]: gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/[a]: thường, bình thường, thông thường
8. change ones mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/[idm]: thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə[r]/[n]: việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/[a]: thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/[n]: lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/[n]: xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ [a]: bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/[v]: kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/[n]: hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ [a]: ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ [n]: sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ [v]: nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/[a]: thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/[a]: có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/[n.p]: gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ[r]/[a]: ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/[a]: thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ [a]: thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/[a]: diện, hào nhoáng
26. follow in ones footstep: theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/[v]: cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/[v]: bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/[a]: gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/[n.p]: khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ [n]: kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/[v] on somebody: áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/[v]: tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/[v]: phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/[n.p]: đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə[r]/ [a]: trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/[a]: đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/[n]: sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/[n.p]: gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/[v]: vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/[n]: sự phản đối, phản kháng
42. open minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/[a]: thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/[v]: vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/[v]: xâu khuyên [tai, mũi,...]
45. prayer /preə[r]/ [n]: lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə[r]/[n]: áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/[n]: sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ [n]: sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ [v]: tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ [a]: có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ [a]: có trách nhiệm
52. right /raɪt/[n]: quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ [a]:thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ [n]:anh/chị/em ruột
55. skinny [of clothes] /ˈskɪni/ [a]: bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/[n.phr]: nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ [v]:khạc nhổ
58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/[adj]: thuộc về nhà nước
59. studious [a]: chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ [n]:thứ, món, đồ
61. swear /sweə[r]/ [v]: thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ [n.p]: cung cách
63. taste /teɪst/ [n] in: thị hiếu về
64. tight /taɪt/ [a]: bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ [n]: xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ [a]: không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ [n]: giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ [n]: quan điểm
69. work out [phr.v]: tìm ra
UNIT 2. RELATIONSHIPS
Các mối quan hệ
1. argument /ˈɑːɡjumənt/[n]: tranh cãi
2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ [with someone] : làm lành, làm hòa
4. break up [with somebody] : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ[r]/[n]: người tư vấn
6. date /deɪt/[n]: cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ [n]: mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ [a]:cảm thông
UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT
Sống tự lập
1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ [a]: tự tin
2. cope with /kəʊp/ [v]: đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ [a]: quyết đooán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/[a]: quyết tâm
5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ [n]: công việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ [a]: nhân đạo
7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ [a]: liên nhân
8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/ [a]: có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ [v]: ưu tiên
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/[a]: có thể tin cậy được
11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ [n]: tinh thần tự giác
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ [n]: tự tôn, tự trọng
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ [n]: tự lực
14. strive /straɪv/ [v]: cố gắng, nỗ lực
15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ [n.p]: quản lý thời gian
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ [a]: thạo tin, hiểu biết
17. wisely /ˈwaɪzli/ [adv]: [một cách] khôn ngoan
18. protective /prəˈtektɪv/ [adj]: che chở, bảo vệ
UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED
Quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ
1.access /ˈækses/[v]: tiếp cận, sử dụng
+ accessible /əkˈsesəbl/ [adj]: có thể tiếp cận, sử dụng
2. barrier /ˈbæriə[r]/[n]: rào cản, chướng ngại vật
3. blind /blaɪnd/[adj]: mù, không nhìn thấy được
4. campaign /kæmˈpeɪn/[n]: chiến dịch
5. care /keə[r]/ [n, v]: [sự] chăm sóc, chăm nom
6. charity /ˈtʃærəti/ [n]: hội từ thiện
7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/[a]: liên quan đến nhận thức
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/[n]: sự hợp tác
9. deaf /def/[a]: điếc, không nghe được
10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/[n]: sự ốm yếu, tàn tật
11. disable /dɪsˈeɪbl/[n,a]: không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ [n]: sự phân biệt đối xử
13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/[a]: thiếu tôn trọng
14. donate /dəʊˈneɪt/[v]: quyên góp, tặng
15. dumb /dʌm/ [a]: câm, không nói được
16. fracture /ˈfræktʃə[r]/ [n]: [chỗ] gãy [xương]
17. healthcare /ˈhelθ keə[r]/[a]: với mục đích chăm sóc sức khỏe
18. hearing /ˈhɪərɪŋ/[n]: thính giác, nghe
19. impaired /ɪmˈpeəd/[a]: bị làm hỏng, bị làm suy yếu
+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ [n]: sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/[a]: độc lập, không phụ thuộc
21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ [v]: hòa nhập, hội nhập
22. involve /ɪnˈvɒlv/ [v]: để tâm trí vào việc gì
23. mobility /məʊˈbɪləti/[n]: tính lưu động, di động
24. physical /ˈfɪzɪkl/[a]: thuộc về cơ thể, thể chất
25. solution /səˈluːʃn/ [n]: giải pháp, cách giải quyết
26. suffer /ˈsʌfə[r]/ [v]: trải qua hoặc chịu đựng [ cái gì khó chịu]
27. support /səˈpɔːt/ [n, v]: [sự] ủng hộ, khuyến khích
29. talent /ˈtælənt/ [n]:tài năng, người có tài
30. treat /triːt/ [v]: đối xử, đối đãi, điều trị
31. unite/juˈnaɪt/ [v]: thống nhất, đoàn kết
32. visual /ˈvɪʒuəl/[a]: [thuộc về] thị giác, có liên quan đến thị giác
33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə[r]/ [n]:người tình nguyện
35. wheelchair /ˈwiːltʃeə[r]/ [n]:xe lăn
UNIT 5. BEING A PARTOFASEAN
Trở thành một phần của Asean
1.assistance /əˈsɪstəns/[n]: sự giúp đỡ
2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/[n]: hội, hiệp hội
3. behaviour /bɪˈheɪvjə[r]/ [n]: tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
4. bend /bend/ [v]: uốn cong
5. benefit /ˈbenɪfɪt/[n]: lợi ích
6. bloc /blɒk/ [n]: khối
7. brochure /ˈbrəʊʃə[r]/[n]: sách mỏng [ thông tin/ quảng cáo về cái gì]
8. charm /tʃɑːm/[n]: sự quyến rũ
9. charter /ˈtʃɑːtə[r]/[n]: hiến chương
10. constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ [n]: hiếp pháp
11. delicate /ˈdelɪkət/[a]: mềm mại, thanh nhã
12. digest /daɪˈdʒest/ [v]: tiêu hóa
13. economy /ɪˈkɒnəmi/[n]: nền kinh tế
+ economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/[a]: thuộc về kinh tế
14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ [a]: thon dài
15. external /ɪkˈstɜːnl/[a]: ở ngoài, bên ngoài
16. govern/ˈɡʌvn/ [v]: cai trị, nắm quyền
17. graceful /ˈɡreɪsfl/[a]: duyên dáng
18. identity /aɪˈdentəti/ [n]: bản sắc
19. in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với
20. infectious/ɪnˈfekʃəs/ [a]: lây nhiễm
21. inner /ˈɪnə[r]/[a]: bên trong
22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/[n]: sự can thiệp
23. legal /ˈliːɡl/[a]: [thuộc] pháp lý, hợp pháp
24. maintain /meɪnˈteɪn/[v]: duy trì
25. motto /ˈmɒtəʊ/ [n]: phương châm, khẩu hiệu
26. official /əˈfɪʃl/[a]: chính thức
27. outer /ˈaʊtə[r]/[a]: bên ngoài
28. progress/ˈprəʊɡres/ [n]: sự tiến bộ
29. rank /ræŋk/ [n]: thứ hạn
30. stability /stəˈbɪləti/[n]: sự ổn định
31. theory /ˈθɪəri/ [n]: học thuyết, lý thuyết
32. vision /ˈvɪʒn/ [n]: tầm nhìn
33. project /ˈprɒdʒekt/[n]: đề án, dự án, kế hoạch
34.quiz /kwɪz/[v]: kiểm tra, đố
UNIT 6. GLOBALWARMING
Sự nóng lên của toàn cầu
1. absorb /əbˈzɔːb/[v]: thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə[r]/[n]: khí quyển
3. awareness /əˈweənəs/[n]: sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban /bæn/[v]: cấm
5. capture /ˈkæptʃə[r]/ [v]: lưu lại, giam giữ lại
6. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ [n]: lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ [adj]:thảm họa
8. clean-up /ˈkliːn ʌp/[n]:sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9. climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ [n]:biến đổi khí hậu
10. diversity /daɪˈvɜːsəti/[n]:sự đa dạng
11. drought /draʊt/ [n]: hạn hán
12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/[adj]: thuộc vể sinh thái
13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ [n]:hệ sinh thái
14. emission /iˈmɪʃn/ [n]:[danh từ không đếm được] sự phát [sáng], tỏa [nhiệt], xả [khí];
15. famine /ˈfæmɪn/[n]: nạn đói kém
16. greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ [n]: chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/[a]: có liên quan tới nhiệt
18. infectious /ɪnˈfekʃəs/ [a]: lây nhiễm, lan truyền
19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə[r]/ [n]: người làm luật, nhà lập pháp
20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ [n.p]:tràn dầu
UNIT 7. FURTHER EDUCATION
Giáo dục nghề
1. abroad /əˈbrɔːd/ [adv]:ở nước ngoài
2. academic /ˌækəˈdemɪk/ [adj]:thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
3. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/[n]: phòng ở
4. achieve /əˈtʃiːv/ [v]:đạt được
5. admission /ədˈmɪʃn/[n]: sự vào hoặc được nhận vào một trường học
6. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/[adj]:[thuộc] phân tích
7. baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/[n]:kì thi tú tài
8. bachelor /ˈbætʃələ[r]/[n]:người có bằng cử nhân
9. broaden /ˈbrɔːdn/ [n]:mở rộng, nới rộng
10. campus /ˈkæmpəs/ [n]: khu trường sở, sân bâi [của các trường trung học, đại học]
11. collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/ [n]: cộng tác
12. college /ˈkɒlɪdʒ/ [n]: trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
13. consult /kənˈsʌlt/[v]: hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
14. coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə[r]/ [n]:người điều phối, điều phối viên
15. course /kɔːs/ [n]: khoá học, chương trình học
16. critical /ˈkrɪtɪkl/[adj]:thuộc bình phẩm, phê bình
17. CV/ˌsiːˈviː/ [n]: viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người [thường nộp theo đơn xin việc]; bản lí lịch
18. dean /diːn/[n]:chủ nhiệm khoa [một trường đại học]
19. degree /dɪˈɡriː/ [n]:học vị, bằng cấp
20. diploma /dɪˈpləʊmə/[n] : bằng cấp, văn bằng
21. doctorate /ˈdɒktərət/[n]:học vị tiến sĩ
22. eligible /ˈelɪdʒəbl/[adj]:đủ tư cách, thích hợp
23. enrol /ɪnˈrəʊl/ [v]:ghi danh
24. enter /ˈentə[r]/ [v]:gia nhập, theo học một trường
25. faculty /ˈfæklti/[n]:khoa [của một trường đại học]
26. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ [n]:viện, trường đại học
27. internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ [n]:giai đoạn thực tập
28. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ [n]: trường mẫu giáo [ cho trẻ 4 - 6 tuổi]
29. major /ˈmeɪdʒə[r]/ [n]: môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
30. mandatory /ˈmændətəri/ [a]:có tính bắt buộc
31. Master/ˈmɑːstə[r]/ [n]: thạc sĩ
32. passion /ˈpæʃn/[n]:sự say mê, niềm say mê
33. potential /pəˈtenʃl/[n]: khả năng, tiềm lực
34. profession /prəˈfeʃn/ [n]:nghề, nghề nghiệp
35. pursue /pəˈsjuː/[v]:đeo đuổi
36. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/[n]: văn bằng, học vị, chứng chỉ
37. scholarship /ˈskɒləʃɪp/[n]:học bổng
38. skill /skɪl/[n]:kĩ năng
39. talent /ˈtælənt/ [n]: tài năng, năng lực, nhân tài
40. training /ˈtreɪnɪŋ/ [n]: rèn luyện, đào tạo
41. transcript /ˈtrænskrɪpt/[n]:học bạ, phiếu điểm
42. tuition /tjuˈɪʃn/[n]: tiền học, học phí
43. tutor/ˈtjuːtə[r]/ [n]:thầy giáo dạy kèm
44. undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/[n]: sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
45. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ [n]: trường đại học
46. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ [adj]: thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp
UNIT 8. OURWORLD HERITAGE SITES
Các di sản thế giới của chúng ta
1. abundant /əˈbʌndənt/[adj]:dồi dào, nhiều
2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/[v]:chấp nhận, công nhận, thừa nhận
3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ [adj]:thuộc về khảo cổ học
4. authentic /ɔːˈθentɪk/[adj]:thật, thực
5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/[adj]: đẹp đến ngỡ ngàng
6. bury /ˈberi/ [v]:chôn vùi, giấu trong lòng đất
7. cave /keɪv/[n]:hang động
8. citadel /ˈsɪtədəl/[n]:thành trì [để bảo vệ khỏi bị tấn công]
9. complex /ˈkɒmpleks/[n]: quẩn thể, tổ hợp
10. comprise /kəmˈpraɪz/[v]: bao gổm, gổm
11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ [n]:thợ thủ công
12. cruise /kruːz/ [n]:chuyến du ngoạn trên biển
13. cuisine /kwɪˈziːn/[n]:cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
14. decorate /ˈdekəreɪt/[v]: trang trí
15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/[v]: đổ sập, đánh sập
16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/[adj]: nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
17. dome /dəʊm/[n] : mái vòm
18. dynasty /ˈdɪnəsti/[n]: triểu đại
19. emerge /iˈmɜːdʒ/ [v]: trồi lên, nổi lên
20. emperor /ˈempərə[r]/[n]: đế vương, nhà vua
21. endow /ɪnˈdaʊ/[v]:ban tặng
22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/[n]: việc khai quật
23. expand /ɪkˈspænd/ [v]: mở rộng
24. fauna /ˈfɔːnə/[n]: hệ động vật
25. flora /ˈflɔːrə/[n]: hệ thực vật
26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/[a]: thuộc về địa chất
27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/ [n]: hang
28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/[a]: hài hòa
29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/[n]: di sản
30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ [a]: thuộc về hoàng tộc
31. in ruins [idiom]/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát
32. intact /ɪnˈtækt/ [a]: nguyên vẹn, không bị hư tổn
33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ [a]: thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
34. islet /ˈaɪlət/[n]: hòn đảo nhỏ
35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ [n]: lịch trình cho chuyến đi
36. landscape /ˈlændskeɪp/ [n]:phong cảnh [ thiên nhiên]
37. lantern /ˈlæntən/ [n]:đèn lồng
38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ [n]:đá vôi
39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/[a]: tuyệt đẹp
40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/[n]: kiệt tác
41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ [n]: lăng mộ
42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ [adj]: khảm, chạm khảm
43. mosque /mɒsk/ [n]: nhà thờ Hồi giáo
44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ [adj] : nổi bật, xuất chúng
45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/[adj] : đẹp theo kiểu cổ kính
46. poetic /pəʊˈetɪk/[adj]: mang tính chất thơ ca
47. preserve /prɪˈzɜːv/[v]: bảo tồn
+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/[n] việc bảo tồn
48. relic /ˈrelɪk/[n]: cổ vật
49. respectively /rɪˈspektɪvli/ [adv]:theo thứ tự lắn lượt
50. royal /ˈrɔɪəl/ [adj]: thuộc về nhà vua, hoàng gia
51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/[n]:thánh địa, địa điểm thẩn thánh
52. scenic /ˈsiːnɪk/ [adj]: có cảnh quan đẹp
53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ [adj]:tiếp theo, kế tiếp
54. tomb /tuːm/[n]: lăng mộ
55. worship /ˈwɜːʃɪp/[n]: thờ cúng, tôn thờ
UNIT 9. CITIESOF THE FUTURE
Thành phố trong tương lai
1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə[r]/ [n]:người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
2. detect /dɪˈtekt/[v]: dò tìm, phát hiện ra
3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə[r]/ [n]: cơ sở hạ tầng
4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ [n]: cư dân, người cư trú
5. liveable /ˈlɪvəbl/ [a]: sống được
6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/[adj]:lạc quan
7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/[adj]: chật ních, đông nghẹt
8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/[adj]: bi quan
9. quality of life [n]: chất lượng sống
10. renewable /rɪˈnjuːəbl/[adj]:có thể tái tạo lại
11. sustainable /səˈsteɪnəbl/[adj]: không gây hại cho môi trường, có tính bển vững
12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/[v]: nâng cấp
13. urban /ˈɜːbən/[adj]: thuộc về đô thị
14. urban planner [n]: người / chuyên gia quy hoạch đô thị
UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho
2. boost /buːst/ [v]: đẩy mạnh, nâng lên
3. dietary /ˈdaɪətəri/[adj]: thuộc về chế độ ăn uống
4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ [n] : hệ miễn dịch
15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/[n]: tuổi thọ
16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ [n]:thiền định
17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ [n.p]: phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
18. nutrition /njuˈtrɪʃn/[n]: sự dinh dưỡng
+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ [a]: bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ [n]: thuốc do bác sĩ kê đơn
20. stress-free /stres - friː/[adj]:không bị căng thẳng
21. workout /ˈwɜːkaʊt/[n]: luyện tập thể lực